Văn phòng hạng A là gì? Tiêu chí xếp hạng văn phòng
Theo dõi Maison Office trênViệc có một bộ tiêu chuẩn xếp hạng tòa nhà văn phòng cho thuê hạng A, B, C theo chuẩn mực quốc tế, phù hợp với đặc điểm Việt Nam sẽ giúp cho thị trường đầu tư, xây dựng và cho thuê văn phòng phát triển nhanh chóng và minh bạch hơn. Bộ tiêu chuẩn này là cần thiết cho tất cả các bên tham gia thị trường từ các đơn vị thiết kế, nhà thầu xây dựng, chủ đầu tư, tư vấn bất động sản, khách thuê văn phòng.
Rất tiếc cho đến thời điểm hiện tại Bộ Xây dựng, các hiệp hội trong ngành bất động sản, công ty tư vấn trong nước chưa có một công trình nghiên cứu tổng thể và đưa ra được tiêu chuẩn xếp hạng được công nhận và áp dụng rộng rãi tại Việt Nam.
Nếu chưa có một bộ tiêu chuẩn như vậy văn phòng ABC, văn phòng cao cấp được xác định như thế nào? Khách thuê văn phòng nên làm gì để có thể thuê được văn phòng tối ưu cả về sử dụng và chi phí khi các tòa nhà thường tự nhận hạng cao cấp?
Maison Office có hai lời khuyên như sau:
1) Cần xây dựng các tiêu chí thuê văn phòng của chính doanh nghiệp bạn. Nên tham khảo cách phân loại tòa nhà văn phòng cho thuê theo tiêu chuẩn quốc tế sẽ giúp bạn đưa ra được các tiêu chí thuê nhanh chóng và đầy đủ hơn.
2) Bạn đừng bị ảnh hưởng bởi những lời tự xếp hạng A, B, C của các chủ tòa nhà và công ty tư vấn. Hãy so sánh giữa các tòa nhà, đối chiếu với tiêu chí thuê văn phòng của chính doanh nghiệp mình, để quyết định tòa nhà nào là phù hợp nhất.
Nội dung chính
1. Tìm hiểu về các hạng văn phòng
1.1 Tòa nhà văn phòng hạng A là gì?
Tòa nhà văn phòng hạng A là những tòa nhà văn phòng cao cấp nhất, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về vị trí, thiết kế, thi công, tiện ích và dịch vụ. Nói cách khác, đây là những tòa nhà văn phòng tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Dưới đây là một số tiêu chí chính để đánh giá một tòa nhà văn phòng hạng A:
Vị trí:
- Tọa lạc tại khu trung tâm thành phố hoặc khu vực có hạ tầng giao thông thuận tiện, gần các tiện ích như: nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại,…
- Dễ dàng di chuyển bằng các phương tiện giao thông công cộng và cá nhân.
Thiết kế:
- Thiết kế hiện đại, sang trọng, thể hiện đẳng cấp của doanh nghiệp.
- Có diện tích sử dụng lớn, không gian mở, linh hoạt trong việc bố trí và sắp xếp văn phòng.
- Sử dụng vật liệu cao cấp, đảm bảo độ bền đẹp và an toàn.
Thi công:
- Được thi công bởi các nhà thầu uy tín, đảm bảo chất lượng thi công cao.
- Áp dụng các công nghệ xây dựng tiên tiến, hiện đại.
- Đạt các tiêu chuẩn về an toàn và phòng cháy chữa cháy.
Tiện ích:
- Hệ thống tiện ích đầy đủ và đồng bộ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp và nhân viên.
- Bao gồm các tiện ích như: hệ thống thang máy hiện đại, hệ thống điện nước dự phòng, hệ thống an ninh camera giám sát 24/24, khu vực tiếp khách, khu vực giải trí, nhà hàng, quán cà phê,…
Dịch vụ:
- Dịch vụ quản lý chuyên nghiệp, bài bản.
- Đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao, thái độ phục vụ tận tình.
- Cung cấp các dịch vụ hỗ trợ văn phòng như: dọn dẹp vệ sinh, bảo trì bảo dưỡng thiết bị, tiếp đón khách hàng,…
Ngoài ra, tòa nhà văn phòng hạng A còn có thể có một số tiêu chí khác như:
- Có chứng nhận xanh về môi trường.
- Có tầm nhìn đẹp, bao quát toàn cảnh thành phố.
- Có thương hiệu uy tín trên thị trường.
Nhìn chung, thuê văn phòng tại tòa nhà hạng A mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp như:
- Nâng cao hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp.
- Tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp, hiện đại, thu hút và giữ chân nhân tài.
- Tăng năng suất làm việc của nhân viên.
- Tiết kiệm chi phí vận hành do được sử dụng các dịch vụ tiện ích sẵn có.
Văn phòng hạng A thường thu hút các công ty lớn, tập đoàn quốc tế, và doanh nghiệp mong muốn một môi trường làm việc chuyên nghiệp và đẳng cấp. Giá thuê cho văn phòng hạng A thường cao hơn so với các loại văn phòng khác do chất lượng và dịch vụ cung cấp.
>>> Tìm hiểu thêm: Tiêu chuẩn LEED trong các tòa nhà văn phòng
1.2 Tòa nhà văn phòng hạng B là gì?
Tòa nhà văn phòng hạng B là thuật ngữ được sử dụng trong ngành bất động sản để chỉ những tòa nhà văn phòng có chất lượng và tiện nghi trung bình, giữa hai phân khúc hạng A (cao cấp) và hạng C (thấp cấp). Đây là những tòa nhà vừa phải hơn so với hạng A về các tiện ích và dịch vụ, nhưng thường vẫn đáp ứng được các tiêu chuẩn cơ bản của một không gian văn phòng chuyên nghiệp.
Sovới văn phòng hạng A cao cấp và giá thuê đắt đỏ, văn phòng hạng B sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật:
- Vị trí: Tuy không tọa lạc tại trung tâm thành phố, các tòa nhà văn phòng hạng B thường có vị trí giao thông thuận lợi, dễ dàng kết nối với các khu vực lân cận và hệ thống giao thông công cộng. Nhờ vậy, việc đi lại của nhân viên được đảm bảo thuận tiện.
- Diện tích: Diện tích sàn văn phòng hạng B thường dao động từ 500 đến 1.000 mét vuông, phù hợp với quy mô của nhiều doanh nghiệp.
- Chất lượng: Văn phòng hạng B được thiết kế hiện đại, đảm bảo đầy đủ các tiện nghi cần thiết cho hoạt động văn phòng như hệ thống điện nước, internet, máy lạnh, thang máy, an ninh…
- Tiện ích: Một số tòa nhà văn phòng hạng B còn cung cấp thêm các tiện ích đi kèm như nhà hàng, quán cà phê, khu vui chơi giải trí, phòng tập gym,… tạo môi trường làm việc tiện nghi và thoải mái cho nhân viên.
- Giá thuê: Giá thuê văn phòng hạng B hợp lý hơn so với hạng A, phù hợp với ngân sách của nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp đang trong giai đoạn phát triển.
- Đối tượng phù hợp: Văn phòng hạng B là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, startup, công ty chi nhánh…
1.3 Tòa nhà văn phòng hạng C là gì?
Tòa nhà văn phòng hạng C là thuật ngữ trong lĩnh vực bất động sản và quản lý bất động sản để mô tả những tòa nhà văn phòng có chất lượng và tiện nghi vừa phải, không quá cao cấp nhưng cũng không quá thấp. Đây thường là những tòa nhà có diện tích vừa phải, không có nhiều tiện ích sang trọng, thường không có dịch vụ quản lý hoặc an ninh cao cấp như các tòa nhà hạng A. Tuy nhiên, chúng thường có giá thuê rẻ hơn so với các tòa nhà hạng A và hạng B.
Các đặc điểm thường thấy của văn phòng hạng C bao gồm:
- Vị trí: Tọa lạc chủ yếu ở khu vực ngoại ô, xa trung tâm thành phố hoặc nằm trong các khu dân cư. Giao thông có thể di chuyển thuận lợi nhưng không bằng văn phòng hạng A và B.
- Diện tích: Diện tích sàn thường nhỏ hơn so với văn phòng hạng B, dao động từ 200 đến 500 mét vuông. Phù hợp cho các doanh nghiệp có quy mô nhỏ hoặc vừa mới thành lập.
- Chất lượng: Thiết kế và trang thiết bị cơ bản, đảm bảo đáp ứng các nhu cầu thiết yếu cho hoạt động văn phòng như hệ thống điện nước, internet, máy lạnh, thang máy, an ninh… Tuy nhiên, có thể không được trang bị đầy đủ và hiện đại như văn phòng hạng A và B.
- Tiện ích: Ít tiện ích đi kèm hơn so với văn phòng hạng A và B, thường chỉ có bảo vệ, dọn dẹp vệ sinh chung.
- Giá thuê: Giá thuê văn phòng hạng C rẻ hơn nhiều so với hạng A và B, phù hợp với khả năng chi trả của các doanh nghiệp có ngân sách hạn hẹp.
- Đối tượng phù hợp: Văn phòng hạng C là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ, startup, công ty chi nhánh, cửa hàng kinh doanh…
2. 20 tiêu chí so sánh tòa nhà hạng A, B, C
Qua thực tiễn phục vụ hàng ngàn khách hàng thuê văn phòng tại Hà Nội, và thuê văn phòng tại Hồ Chí Minh Maison Office xây dựng một bộ gồm 20 tiêu chí để dựa vào đó khách thuê văn phòng có thể xem xét, đánh giá và lựa chọn được tòa nhà văn phòng phù hợp:
- Vị trí
- Giao thông
- Tầng hầm và chỗ đỗ xe
- Chất lượng xây dựng, hoàn thiện mặt ngoài tòa nhà.
- Chất lượng xây dựng, hoàn thiện bên trong tòa nhà.
- Chiều cao trần
- Cửa sổ và chiếu sáng tự nhiên
- Hệ cột
- Thang máy
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy
- Hệ thống camera giám sát
- Sóng di động trong tòa nhà, số lượng nhà mạng
- Công suất máy phát điện dự phòng
- Khách thuê cùng tầng và khách thuê trong tòa nhà
- Các dịch vụ an ninh, vệ sinh, lễ tân
- Đơn vị quản lý
- Tiện ích trong tòa nhà và các khu vực xung quanh như café, ăn trưa, phòng hội thảo, ATM
- Tòa nhà văn phòng hay tòa nhà hỗn hợp các chức năng
- Chủ sở hữu
- Năm hoàn thành và đưa vào khai thác (Độ cũ mới của tòa nhà)
*** Chi tiết cách xem xét và đánh giá từng tòa nhà. Vui lòng xem tại bài viết này: Hướng dẫn xem xét & đánh giá văn phòng cho thuê
3. Tiêu chí xếp hạng tòa nhà hạng A-B-C theo tiêu chuẩn quốc tế
Mỗi quốc gia có một hệ thống tiêu chuẩn xếp hạng A, B, C cho thị trường văn phòng cho thuê khác nhau và không hoàn toàn bắt buộc. Chuẩn mực này phụ thuộc vào điều kiện của thị trường bản địa, không có sự áp đặt đại trà, tuỳ theo quốc gia sẽ có chuẩn riêng.
Chẳng hạn tại Hong Kong, tiêu chuẩn bãi đậu xe là không thể thiếu, nhưng tại thị trường Anh thì đây không phải là yếu tố quan trọng. Thị trường Australia yếu tố môi trường được đặt lên cao, nhưng nhiều nước không đặt nặng vấn đề này. Còn Nhật Bản đặc biệt quan tâm chỉ số an toàn vượt trội khu vực châu Á.
Dưới đây chúng tôi xin được gửi đến các bạn, bộ tiêu chí xếp hạng tòa nhà được nghiên cứu và công bố bởi “Diễn đàn nghiên cứu Moscow” gồm CBRE – Noble Gibbons – Colliers International – Cushman & Wakefield – Jones Lang LaSalle. Các tòa nhà văn phòng không đủ tiêu chuẩn xếp hạng B- sẽ được coi là tòa nhà hạng C.
(Nhấp vào đây để download dạng bảng. Dễ xem hơn đặc biệt trên điện thoại)
Bắt buộc – Must | Tùy chọn – Optional | Nên có – Recommended | Không áp dụng – Not applicable
TT | TIÊU CHÍ | Hạng A | Hạng B | Hạng B- |
---|---|---|---|---|
1 | HỆ THỐNG KỸ THUẬT | |||
1.1 | BMS – Hệ thống quản lý tòa nhà | Bắt buộc | Tùy chọn | Không áp dụng |
1.2 | Hệ thống điều hòa thông gió Hệ thống điều hòa thông gió 2 chiều nóng, lạnh, kiểm soát được độ ẩm đến từng khu vực |
Bắt buộc | Bắt buộc | Tùy chọn |
1.3 | Công suất của hệ thống điều hòa thông gió Làm lạnh cho phòng server 24/24. Nhiệt độ trong khu vực văn phòng 22- 23 Co, +/- 1Co . Khí tươi 60 m3/một giờ/ 10 m2 văn phòng. |
Bắt buộc | Nên có | Không áp dụng |
1.4 | Hệ thống phòng cháy chữa cháy hiện đại | Bắt buộc | Bắt buộc | Bắt buộc |
1.5 | Thang máy Thang máy tốc độ và chất lượng cao của các thương hiệu nổi tiếng quốc tế |
Bắt buộc | Bắt buộc | Bắt buộc |
1.6 | Thời gian chờ thang khoảng 30 giây | Tùy chọn | Không áp dụng | Không áp dụng |
1.7 | Điện nguồn Hai nguồn điện độc lập, tự động chuyển nguồn, hoặc trang bị hệ thống máy phát điện dự phòng (công suất tối thiểu 70 VA cho 1 m2), bộ lưu điện UPS cho các hệ thống kỹ thuật khẩn cấp. |
Bắt buộc | Tùy chọn | Tùy chọn |
1.8 | Hệ thống giám sát an ninh Hệ thống giám sát an ninh và quản lý ra vào – CCTV, tại tất cả các điểm ra vào, chỗ đậu xe, sử dụng thẻ, và có nhân viên an ninh trực 24/24. |
Bắt buộc | Bắt buộc | Bắt buộc |
2 | CẤU TRÚC TÒA NHÀ | |||
2.1 | Độ cao trần thông thủy từ 2,7 m – 2,8 m trở lên | Bắt buộc | Tùy chọn | Tùy chọn |
2.2 | Mặt bằng Tiêu chuẩn hạng A: Không gian mở, không có vách cứng ngăn chia, sử dụng hiệu quả, lưới cột lớn hơn 6 x 6 m. |
Bắt buộc | Bắt buộc | Tùy chọn |
2.3 | Chiều sâu văn phòng Khoảng cách (chiều sâu sàn) từ cửa sổ bên này sang cửa sổ bên kia không quá 18-20m; Hoặc không quá 9-10m tính từ tâm sàn, hoặc lõi tòa nhà đến cửa sổ bên ngoài; Hoặc không quá 12m tính từ cửa sổ bên ngoài đến tâm nếu tòa nhà có hình dáng không bình thường và có khoảng thông tầng bên trong. |
Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn |
2.4 | Hệ số diện tích không hữu ích Hệ số diện tích không hữu ích của tòa nhà không vượt quá 12%, được tính = 1 – ( diện tích sử dụng được / diện tích cho thuê ) * 100% |
Bắt buộc | Tùy chọn | Tùy chọn |
2.5 | Khả năng chịu tải của sàn từ 400 kg/m2 trở lên | Bắt buộc | Tùy chọn | Tùy chọn |
2.6 | Mức độ hoàn thiện khu vực công cộng và mặt ngoài Hạng A: Vật liệu cao cấp/ Hạn B, B-: Vật liệu chất lượng cao |
Bắt buộc | Bắt buộc | Bắt buộc |
2.7 | Sàn nâng (raised floors) | Bắt buộc | Không áp dụng | Không áp dụng |
2.8 | Chiếu sáng tự nhiên và cửa sổ Hệ thống cửa sổ chất lượng cao, cung cấp đủ ánh sáng tự nhiên, bố trí hợp lý |
Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn |
3 | VỊ TRÍ | |||
3.1 | Vị trí tốt, không bị các công trình xung quanh ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh tòa nhà ( ví dụ cơ sở sản xuất công nghiệp, nhà tang lễ, trại giam v.v.) | Bắt buộc | Tùy chọn | Không áp dụng |
3.2 | Tiếp cận giao thông, thuận tiện cho ô tô và giao thông công cộng, ví dụ 10 – 15 phút đi bộ từ ga tàu điện ngầm gần nhất, hoặc có tuyến xe bus | Bắt buộc | Tùy chọn | Tùy chọn |
4 | ĐỖ XE | |||
4.1 | Hạng A: Đỗ xe dưới tầng hầm, hoặc nhà xe cao tầng, đường dẫn có mái che vào tòa nhà. Đỗ xe tại tầng 1 cho khách. Hạng B, B-: Chỗ đỗ xe an toàn |
Bắt buộc | Bắt buộc | Bắt buộc |
4.2 | Tỷ lệ chỗ đỗ xe của tòa nhà: Không dưới 1 chỗ đỗ ô tô cho 100 m2 diện tích cho thuê (1/100) | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn |
5 | SỞ HỮU | |||
5.1 | Một chủ sở hữu duy nhất toàn bộ tòa nhà (hay nói cách khác các sàn, hoặc các khối nhà không được sở hữu bởi nhiều chủ) | Bắt buộc | Tùy chọn | Tùy chọn |
5.2 | Cấu trúc sở hữu minh bạch | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn |
6 | QUẢN LÝ VÀ DỊCH VỤ TÒA NHÀ | |||
6.1 | Hạng A: Được quản lý bởi công ty chuyên nghiệp, đang quản lý từ 5 tòa nhà trở lên (diện tích mỗi tòa từ 5000 m2), hoặc có kinh nghiệm, chất lượng quản lý quốc tếHạng B, B-: Công tác quản lý tòa nhà được tổ chức tốt | Bắt buộc | Bắt buộc | Bắt buộc |
6.2 | Nhà cung cấp dịch vụ viễn thông Tối thiểu hai nhà cung cấp dịch vụ viễn thông trong tòa nhà |
Bắt buộc | Bắt buộc | Tùy chọn |
6.3 | Tiền sảnh Khu vực đón tiếp rộng rãi phù hợp với quy mô tòa nhà,dễ dàng cho khách tiếp cận tòa nhà |
Tùy chọn | Tùy chọn | Không áp dụng |
6.4 | Tiện ích Quán café quản lý tốt đủ đáp ứng quy mô nhân viên trong tòa nhà, và có thêm ít nhất 2 tiện ích (như ATM, giặt là, cửa hàng v.v.). Các tiện ích xung quanh cần được quan tâm xem xét. |
Bắt buộc | Bắt buộc | Bắt buộc |
4. Danh sách văn phòng Hạng A nổi bật
4.1 Các văn phòng hạng A TPHCM
Hình ảnh | Tòa nhà |
01. Deutsches Haus
Địa chỉ: 33 Lê Duẩn, Bến Nghé, Quận 1 Chiều cao: 25 tầng nổi và 04 tầng hầm |
|
02. Saigon Centre 2
Địa chỉ: 67 Lê Lợi, Bến Nghé, Quận 1 Chiều cao: 18 tầng văn phòng và 03 tầng hầm |
|
03. Vietcombank Tower
Địa chỉ: 05 Công Trường Mê Linh, Bến Nghé, Quận 1 Chiều cao: 36 tầng nổi và 04 tầng hầm |
|
04. Mê Linh Point Tower
Địa chỉ: 02 Ngô Đức Kế, Bến Nghé, Quận 1 Chiều cao: 22 tầng nổi và 01 tầng hầm |
|
05. Bitexco Financial Tower
Địa chỉ: 02 Hải Triều, Bến Nghé, Quận 1 Chiều cao: 68 tầng nổi và 03 tầng hầm |
|
06. The Hallmark
Địa chỉ: Số 1 KĐT Thủ Thiêm, TP. Thủ Đức, TP.HCM Chiều cao: 30 tầng nổi và 03 tầng hầm |
|
07. Friendship Tower
Địa chỉ: 31 Lê Duẩn, Bến Nghé, Quận 1 Chiều cao: 21 tầng nổi và 04 tầng hầm |
|
08. mPlaza Saigon
Địa chỉ: 39 Lê Duẩn, Bến Nghé, Quận 1 Chiều cao: 21 tầng nổi và 03 tầng hầm |
|
09. Diamond Plaza
Địa chỉ: 34 Lê Duẩn, Bến Nghé, Quận 1 Chiều cao: 21 tầng nổi và 02 tầng hầm |
|
10. Lim Tower 3
Địa chỉ: 29A Nguyễn Đình Chiểu, Đa Kao, Quận 1 Chiều cao: 25 tầng nổi và 03 tầng hầm |
> Xem đầy đủ danh sách các tòa nhà văn phòng Hạng A TP.HCM
4.2 Danh sách văn phòng Hạng A Hà Nội
Hình ảnh | Tòa nhà |
01. Capital Place
Địa chỉ: 29 Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội Chiều cao: 37 tầng nổi và 04 tầng hầm |
|
02. BRG Tower
Địa chỉ: 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Chiều cao: 21 tầng văn phòng và 04 tầng hầm |
|
03. Lotte Center
Địa chỉ: 54 Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội Chiều cao: 65 tầng nổi và 05 tầng hầm |
|
04. International Centre
Địa chỉ: 17 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội Chiều cao: 08 tầng nổi và 02 tầng hầm |
|
05. Cornerstone Building
Địa chỉ: 16 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội Chiều cao: 14 tầng nổi và 03 tầng hầm |
|
06. LienVietPostBank Tower
Địa chỉ: 210 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội Chiều cao: 22 tầng nổi và 04 tầng hầm |
|
07. Leadvisors Place
Địa chỉ: 41A Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội Chiều cao: 09 tầng nổi và 03 tầng hầm |
|
08. Pacific Place
Địa chỉ: 83B Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, Hà Nội Chiều cao: 19 tầng nổi và 05 tầng hầm |
|
09. HCO Building
Địa chỉ: 44B Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, Hà Nội Chiều cao: 18 tầng văn phòng |
|
10. Keangnam Landmark 72
Địa chỉ: Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội Chiều cao: 72 tầng nổi và 02 tầng hầm |
>>> Xem đầy đủ danh sách các tòa nhà văn phòng Hạng A Hà Nội
5. Danh sách văn phòng Hạng B tiêu biểu
5.1 Các văn phòng hạng B TPHCM
Hình ảnh | Tòa nhà |
01. CJ Tower
Địa chỉ: 06 Lê Thánh Tôn, Bến Nghé, Quận 1 Chiều cao: 21 tầng nổi và 02 tầng hầm |
|
02. Zen Plaza
Địa chỉ: 54-56 Nguyễn Trãi, Bến Thành, Quận 1 Chiều cao: 14 tầng nổi và 02 tầng hầm |
|
03. Cienco 4 Tower
Địa chỉ: 180 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 06, Quận 3 Chiều cao: 15 tầng nổi và 02 tầng hầm |
|
04. Alpha Tower
Địa chỉ: 151 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 06, Quận 3 Chiều cao: 11 tầng nổi và 01 tầng hầm |
|
05. Saigon Trade Center
Địa chỉ: 27 Tôn Đức Thắng, Bến Nghé, Quận 1 Chiều cao: 33 tầng nổi và 03 tầng hầm |
|
06. Doji Tower
Địa chỉ: 81-85 Hàm Nghi, Nguyễn Thái Bình, Quận 1 Chiều cao: 19 tầng nổi và 02 tầng hầm |
|
07. Transimex Building
Địa chỉ: 172 Hai Bà Trưng, Đa Kao, Quận 1 Chiều cao: 15 tầng nổi và 02 tầng hầm |
|
08. Havana Tower
Địa chỉ: 132 Hàm Nghi, Bến Nghé, Quận 1 Chiều cao: 21 tầng nổi và 01 tầng hầm |
|
09. Saigon Finance Center
Địa chỉ: 09 Đinh Tiên Hoàng, Đa Kao, Quận 1 Chiều cao: 12 tầng nổi và 01 tầng hầm |
|
10. Lim Tower 2
Địa chỉ: 158 Võ Văn Tần, Phường 06, Quận 3 Chiều cao: 19 tầng nổi và 03 tầng hầm |
> Xem đầy đủ danh sách các tòa nhà văn phòng Hạng B tại TP.HCM
5.2 Các văn phòng hạng B Hà Nội
Hình ảnh | Tòa nhà |
01. Epic Tower
Địa chỉ: 19 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội Chiều cao: 30 tầng nổi và 04 tầng hầm |
|
02. Leadvisors Tower
Địa chỉ: 643 Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Chiều cao: 25 tầng văn phòng và 03 tầng hầm |
|
03. Thai Nam Building
Địa chỉ: 22D Dương Đình Nghệ, Cầu Giấy, Hà Nội Chiều cao: 21 tầng nổi và 03 tầng hầm |
|
04. Capital Tower
Địa chỉ: 109 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội Chiều cao: 23 tầng nổi và 03 tầng hầm |
|
05. Vinaconex Tower
Địa chỉ: 34 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội Chiều cao: 27 tầng nổi và 03 tầng hầm |
|
06. Handiresco Tower
Địa chỉ: 521 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội Chiều cao: Tháp A: 16 tầng, Tháp B:14 tầng, 1 hầm |
|
07. CMC Tower
Địa chỉ: 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội Chiều cao: 20 tầng nổi và 02 tầng hầm |
|
08. IDMC Duy Tân
Địa chỉ: 21 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội Chiều cao: 30 tầng nổi và 03 tầng hầm |
|
09. 789 Office Building
Địa chỉ: 147 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội Chiều cao: 26 tầng nổi và 03 tầng hầm |
|
10. The Artemis
Địa chỉ: 03 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội Chiều cao: 27 tầng nổi và 03 tầng hầm |
>> Xem đầy đủ danh sách các tòa nhà văn phòng Hạng B tại Hà Nội
6. Lợi ích việc phân biệt văn phòng hạng A-B-C
Việc phân loại văn phòng theo hạng A, B, C mang lại nhiều lợi ích cho các bên liên quan trong ngành bất động sản, bao gồm:
6.1 Đối với doanh nghiệp
- Lựa chọn văn phòng phù hợp: Nhờ phân hạng rõ ràng, doanh nghiệp có thể dễ dàng xác định loại văn phòng phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Văn phòng hạng A với đầy đủ tiện nghi cao cấp sẽ đáp ứng nhu cầu của những doanh nghiệp lớn, mong muốn thể hiện hình ảnh chuyên nghiệp. Trong khi đó, văn phòng hạng B và C phù hợp hơn với doanh nghiệp nhỏ và vừa, quan tâm đến giá cả hợp lý.
- Đánh giá chất lượng văn phòng: Việc phân hạng dựa trên các tiêu chí cụ thể giúp doanh nghiệp đánh giá khách quan chất lượng văn phòng, so sánh các lựa chọn khác nhau và đưa ra quyết định sáng suốt.
- Thúc đẩy nâng cao chất lượng dịch vụ: Các tiêu chuẩn phân hạng văn phòng A, B, C khuyến khích chủ đầu tư nâng cao chất lượng dịch vụ, tiện ích và an ninh cho tòa nhà, mang đến môi trường làm việc chuyên nghiệp và hiệu quả cho doanh nghiệp.
6.2 Đối với nhà đầu tư và nhà thầu
- Lập kế hoạch xây dựng hiệu quả: Dựa vào tiêu chí phân hạng, nhà đầu tư và nhà thầu có thể lập kế hoạch xây dựng tòa nhà văn phòng phù hợp với nhu cầu thị trường và tối ưu hóa chi phí.
- Định giá thuê hợp lý: Việc phân hạng giúp nhà đầu tư và nhà thầu định giá thuê văn phòng một cách hợp lý, đảm bảo lợi nhuận và thu hút khách thuê tiềm năng.
6.3 Đối với môi giới bất động sản
- Quản lý danh mục văn phòng hiệu quả: Môi giới có thể dễ dàng phân loại và quản lý danh mục văn phòng cho thuê theo hạng A, B, C, giúp khách hàng tìm kiếm văn phòng phù hợp nhanh chóng và chính xác.
- Tăng uy tín và chuyên nghiệp: Nắm vững kiến thức về phân hạng văn phòng giúp môi giới thể hiện sự uy tín và chuyên nghiệp, tạo dựng lòng tin với khách hàng.
Nhìn chung, việc phân biệt văn phòng hạng A-B-C mang lại nhiều lợi ích cho các bên liên quan, góp phần thúc đẩy thị trường văn phòng phát triển minh bạch và hiệu quả hơn.
Văn phòng hạng A không chỉ đơn thuần là một không gian làm việc, mà còn là biểu tượng của sự chuyên nghiệp, đẳng cấp và cam kết với chất lượng trong kinh doanh. Sự kết hợp giữa vị trí đắc địa, thiết kế hiện đại, tiện ích cao cấp, cùng với cơ sở hạ tầng và công nghệ tiên tiến, tạo nên một môi trường làm việc lý tưởng, thúc đẩy sự sáng tạo và nâng cao năng suất làm việc.
Dù giá thuê có thể cao hơn so với các loại văn phòng khác, nhưng văn phòng hạng A vẫn luôn được các doanh nghiệp lớn và tập đoàn quốc tế ưu tiên lựa chọn nhờ vào những giá trị to lớn mà nó mang lại. Điều này không chỉ phản ánh vị thế và hình ảnh của doanh nghiệp, mà còn góp phần tạo nên một môi trường kinh doanh chuyên nghiệp và phát triển bền vững.
Tìm hiểu thêm các loại hình văn phòng:
Nhà biên tập và quản lý đội ngũ sản xuất nội dung tại Maison Office.
Với hơn 05 năm kinh nghiệm tư vấn và biên tập nội dung sâu rộng trong lĩnh vực dịch vụ bất động sản và thiết kế nội thất. Chia sẻ thông tin giá trị đến khách hàng, đối tác và thu hút hàng triệu lượt xem.