Maison Office

Các loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam hiện nay

Các loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam liên tục tăng trưởng, việc lựa chọn các loại hình doanh nghiệp phù hợp đóng vai trò then chốt để đảm bảo hiệu quả quản trị, huy động vốn và phát triển bền vững. Mỗi loại hình có ưu điểm, hạn chế và quy định pháp lý riêng, đòi hỏi nhà đầu tư và chủ doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ trước khi quyết định.

1. Doanh nghiệp là gì?

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp là tổ chức có tên riêng, có tài sản, có trụ sở giao dịch ổn định và được thành lập, đăng ký theo quy định pháp luật nhằm mục đích kinh doanh. Đây là một trong những chủ thể quan trọng nhất trong nền kinh tế, đóng vai trò tạo ra sản phẩm, dịch vụ, việc làm và đóng góp cho ngân sách quốc gia.

Doanh nghiệp có thể hoạt động trong nhiều lĩnh vực như sản xuất, thương mại, dịch vụ, tài chính, bất động sản, công nghệ… và mỗi ngành nghề sẽ có những đặc thù về pháp lý và mô hình quản trị.

2. Các loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam

2.1 Công ty TNHH một thành viên

Theo Điều 74 Luật Doanh nghiệp 2020, Công ty TNHH một thành viên (TNHH MTV) là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân hoặc một tổ chức làm chủ sở hữu. Chủ sở hữu chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn điều lệ đã cam kết. Đây là một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam, thường được lựa chọn bởi các nhà đầu tư nhỏ và vừa vì cơ cấu gọn nhẹ, dễ quản lý.

Đặc điểm của Công ty TNHH MTV

  • Có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Không được phát hành cổ phần (chỉ được phép khi chuyển đổi thành công ty cổ phần).
  • Được phát hành trái phiếu để huy động vốn theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản pháp luật liên quan.
  • Vốn điều lệ tại thời điểm thành lập là tổng giá trị tài sản do chủ sở hữu cam kết góp, phải được hoàn tất trong 90 ngày kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nếu không góp đủ vốn trong thời hạn này, chủ sở hữu phải đăng ký điều chỉnh vốn trong vòng 30 ngày tiếp theo.
Xu hướng phát triển các loại hình doanh nghiệp
Xu hướng phát triển các loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam

2.2 Công ty TNHH hai thành viên trở lên

Theo Điều 46 Luật Doanh nghiệp 2020, Công ty TNHH hai thành viên trở lên (gọi tắt là Công ty TNHH 2TV) là loại hình doanh nghiệp có từ 02 đến 50 thành viên, có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Các thành viên chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản trong phạm vi phần vốn đã góp, trừ trường hợp đặc biệt được quy định tại khoản 4 Điều 47 Luật Doanh nghiệp 2020.

Đặc điểm của Công ty TNHH 2 thành viên trở lên

  • Có tư cách pháp nhân từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Không được phát hành cổ phần (chỉ phát hành khi chuyển đổi sang công ty cổ phần).
  • Có quyền phát hành trái phiếu để huy động vốn, nhưng phải tuân thủ các quy định pháp luật tại Điều 128, 129 Luật Doanh nghiệp 2020.
  • Vốn điều lệ tại thời điểm thành lập là tổng giá trị vốn góp của các thành viên, phải góp đủ trong 90 ngày kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
công ty TNHH 2 thành viên trở lên
công ty TNHH 2 thành viên trở lên trong các loại hình doanh nghiệp

2.3 Công ty cổ phần

Theo Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp mà vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Thành viên của công ty là các cổ đông, có thể là cá nhân hoặc tổ chức, sở hữu một hoặc nhiều cổ phần.

Đặc điểm pháp lý:

  • Có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Số lượng cổ đông tối thiểu là 03, không giới hạn tối đa.
  • Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp.
  • Cổ đông được tự do chuyển nhượng cổ phần, trừ một số trường hợp đặc biệt theo Luật.
  • Công ty cổ phần có quyền phát hành cổ phiếu, trái phiếu và các loại chứng khoán khác để huy động vốn.
  • Vốn điều lệ là tổng mệnh giá cổ phần các loại đã bán.
Cơ cấu công ty cổ phần
Cơ cấu công ty cổ phần trong các loại hình doanh nghiệp

2.4 Công ty hợp danh

Theo Điều 177 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty hợp danh là loại hình doanh nghiệp phải có ít nhất 02 thành viên hợp danh, cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể có thành viên góp vốn.

Đặc điểm pháp lý quan trọng:

  • Công ty hợp danh có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Thành viên hợp danh bắt buộc phải là cá nhân, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân về các nghĩa vụ tài chính của công ty.
  • Thành viên góp vốn (có thể là cá nhân hoặc tổ chức) chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn cam kết.
  • Công ty hợp danh không được phát hành chứng khoán, do đó hạn chế về kênh huy động vốn.
  • Thành viên hợp danh không được đồng thời làm chủ doanh nghiệp tư nhân hoặc thành viên hợp danh ở công ty hợp danh khác (trừ khi có sự nhất trí của các thành viên còn lại).
  • Nếu rút khỏi công ty, thành viên hợp danh vẫn phải liên đới chịu trách nhiệm với các khoản nợ phát sinh trước khi rút trong vòng 02 năm.
Huy động vốn công ty cổ phần
Huy động vốn công ty cổ phần trong các loại hình doanh nghiệp

2.5 Doanh nghiệp tư nhân

Theo Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tư nhân là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ sở hữu và chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân đối với mọi hoạt động kinh doanh. Đây là loại hình có tính “cá thể hóa” cao, gắn liền trực tiếp với người sáng lập.

Đặc điểm pháp lý quan trọng:

  • Mỗi cá nhân chỉ được thành lập 01 doanh nghiệp tư nhân và không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh hoặc thành viên hợp danh của công ty hợp danh khác.
  • Không có tư cách pháp nhân mặc dù đã đăng ký kinh doanh.
  • Không được phát hành chứng khoán, cũng không được góp vốn thành lập hay mua cổ phần tại các công ty khác (TNHH, cổ phần, hợp danh).
  • Chủ doanh nghiệp tư nhân đồng thời là đại diện theo pháp luật và có toàn quyền quyết định sử dụng lợi nhuận sau khi hoàn tất nghĩa vụ thuế.
Quản lý doanh nghiệp tư nhân
Quản lý doanh nghiệp tư nhân trong các loại hình doanh nghiệp

3. So sánh ưu nhược điểm các loại hình doanh nghiệp 

Loại hình DN Ưu điểm Nhược điểm
Công ty TNHH 1 thành viên  – Cơ cấu gọn nhẹ, dễ quản lý.
 – Chủ sở hữu chịu trách nhiệm hữu hạn.
 – Toàn quyền quyết định hoạt động.
 – Hạn chế huy động vốn.
 – Lương chủ sở hữu không hạch toán vào chi phí.
Công ty TNHH 2 thành viên trở lên  – Trách nhiệm hữu hạn, giảm rủi ro cá nhân.
 – Huy động vốn nội bộ dễ hơn.
 – Kiểm soát chuyển nhượng vốn chặt chẽ.
 – Không phát hành cổ phiếu.
 – Quản lý nội bộ chịu nhiều quy định pháp lý.
Công ty cổ phần  – Huy động vốn lớn, dễ niêm yết.
– Cổ phần dễ chuyển nhượng.
– Minh bạch quản trị.
 – Quản trị phức tạp.
 – Rủi ro mất quyền kiểm soát.
 – Phải công khai thông tin, kiểm toán định kỳ.
Công ty hợp danh  – Uy tín cao nhờ trách nhiệm vô hạn.
 – Quản lý đơn giản, dựa trên sự tin cậy.
 – Thành viên hợp danh chịu rủi ro lớn.
 – Không phát hành chứng khoán.
 – Thành viên góp vốn không được tham gia quản lý.
Doanh nghiệp tư nhân  – Toàn quyền quyết định.
 – Ít ràng buộc pháp luật.
 – Linh hoạt trong vận hành.
 – Rủi ro tài chính rất cao.
 – Không có tư cách pháp nhân.
 – Khó mở rộng vốn và quy mô.

 

4. Tiêu chí lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp 

Việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp liên quan đến mục tiêu phát triển dài hạn, khả năng huy động vốn, mức độ rủi ro pháp lý và đặc thù ngành nghề. Một số tiêu chí quan trọng cần xem xét:

Quy mô vốn ban đầu

  • Vốn nhỏ, kinh doanh cá nhân → Doanh nghiệp tư nhân hoặc Công ty TNHH 1 thành viên.
  • Vốn từ nhiều cá nhân/tổ chức, nhu cầu góp vốn cao → Công ty TNHH 2 thành viên hoặc Công ty cổ phần.

Mục tiêu huy động vốn & tăng trưởng

  • Muốn gọi vốn trên thị trường chứng khoán, IPO → Công ty cổ phần là lựa chọn duy nhất.
  • Huy động vốn trong phạm vi nội bộ, dễ kiểm soát → Công ty TNHH 2 thành viên.

Mức độ chấp nhận rủi ro

  • Muốn hạn chế rủi ro cá nhân → chọn các loại hình trách nhiệm hữu hạn (TNHH, cổ phần).
  • Sẵn sàng chịu trách nhiệm vô hạn để tạo uy tín cao với khách hàng → Công ty hợp danh hoặc Doanh nghiệp tư nhân.

Đặc thù ngành nghề

  • Luật, kiểm toán, tư vấn chuyên môn → ưu tiên hợp danh để dựa trên uy tín cá nhân.
  • Sản xuất, bán lẻ, công nghệ → phù hợp với TNHH hoặc cổ phần để dễ dàng huy động vốn.
  • Dịch vụ nhỏ, kinh doanh thử nghiệm → Doanh nghiệp tư nhân.

Chiến lược phát triển lâu dài

  • Hướng tới mở rộng quy mô, thu hút nhà đầu tư chiến lược → Công ty cổ phần.
  • Muốn kiểm soát tập trung, quản trị đơn giản → TNHH 1TV hoặc 2TV.
Tiêu chí lựa chọn các loại hình doanh nghiệp
Tiêu chí lựa chọn các loại hình doanh nghiệp phù hợp

5. Các lưu ý pháp lý khi thành lập doanh nghiệp

Khi thành lập doanh nghiệp, nhà đầu tư cần tuân thủ các quy định pháp luật sau để tránh rủi ro:

Đặt tên doanh nghiệp

  • Không trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp khác đã đăng ký.
  • Không sử dụng từ ngữ vi phạm thuần phong mỹ tục hoặc tên cơ quan nhà nước.

Địa chỉ trụ sở chính

  • Phải nằm trên lãnh thổ Việt Nam, có địa chỉ cụ thể, rõ ràng.
  • Không được đặt trụ sở tại căn hộ chung cư, nhà tập thể (nếu không có chức năng thương mại).

Ngành nghề kinh doanh

  • Lựa chọn ngành nghề theo Hệ thống ngành nghề kinh tế Việt Nam.
  • Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, cần đáp ứng đủ điều kiện trước và sau khi đăng ký.

Vốn điều lệ và thời hạn góp vốn

  • Góp đủ và đúng loại tài sản như cam kết trong vòng 90 ngày kể từ ngày cấp GCN đăng ký doanh nghiệp.
  • Một số ngành nghề yêu cầu vốn pháp định (ví dụ: bất động sản, ngân hàng, bảo hiểm).

Người đại diện theo pháp luật

  • Phải là cá nhân có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, cư trú tại Việt Nam.
  • Có thể có nhiều người đại diện theo pháp luật, nhưng cần quy định rõ quyền hạn trong điều lệ.

Con dấu doanh nghiệp

  • Doanh nghiệp được quyền quyết định về số lượng, hình thức và nội dung con dấu.
  • Không bắt buộc thông báo mẫu dấu với cơ quan đăng ký kinh doanh (theo Luật DN 2020).

Nghĩa vụ sau khi thành lập

  • Khai thuế ban đầu, nộp thuế môn bài.
  • Mở tài khoản ngân hàng, thông báo số tài khoản cho cơ quan đăng ký kinh doanh.
  • Đăng ký lao động, bảo hiểm xã hội (nếu có nhân sự).
Pháp lý khi lựa chọn các mô hình doanh nghiệp
Pháp lý khi lựa chọn các loại hình doanh nghiệp

Việc lựa chọn các loại hình doanh nghiệp phù hợp giúp nhà đầu tư tối ưu mô hình quản trị, hạn chế rủi ro, giúp mở rộng cơ hội huy động vốn và phát triển bền vững. Mỗi loại hình đều có ưu điểm và hạn chế riêng, do đó trước khi thành lập, chủ doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ mục tiêu kinh doanh, nguồn lực tài chính và chiến lược lâu dài. Trong bối cảnh thị trường Việt Nam ngày càng cạnh tranh, lựa chọn đúng mô hình ngay từ đầu sẽ là nền tảng quan trọng để doanh nghiệp khẳng định vị thế và tăng trưởng bền vững.

6. FAQ – Câu hỏi thường gặp

6.1 Doanh nghiệp tư nhân có tư cách pháp nhân không?

Không. Theo Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân. Chủ doanh nghiệp và doanh nghiệp là một, nên phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân.

6.2 Công ty cổ phần có bắt buộc kiểm toán hàng năm không?

Có. Công ty cổ phần, đặc biệt là các công ty đại chúng, niêm yết trên sàn chứng khoán hoặc hoạt động trong lĩnh vực bắt buộc kiểm toán (tài chính, ngân hàng, bảo hiểm) phải thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm theo Luật Kế toán và các quy định liên quan.

6.3 Có thể chuyển đổi loại hình doanh nghiệp không?

Có. Luật Doanh nghiệp 2020 cho phép doanh nghiệp được chuyển đổi loại hình:

  • Từ công ty TNHH thành công ty cổ phần hoặc ngược lại.
  • Từ doanh nghiệp tư nhân sang công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.
  • Việc chuyển đổi phải đáp ứng điều kiện pháp lý và thực hiện thủ tục thay đổi đăng ký tại Phòng Đăng ký kinh doanh.
4.7/5 - (3 bình chọn)