Bất động sản là gì? Những khái niệm cơ bản và lưu ý pháp lý

Bất động sản là gì? Là tài sản có vị trí cố định, bao gồm đất đai và công trình xây dựng

Bất động sản là nhóm tài sản có giá trị lớn và chịu sự điều chỉnh chặt chẽ bởi hệ thống pháp luật. Thuật ngữ này xuất hiện thường xuyên trong các văn bản quy phạm, đồng thời được sử dụng rộng rãi trong hoạt động giao dịch và quản lý tài sản trên thực tế. Dù quen thuộc, nhiều người vẫn băn khoăn bất động sản là gì và những quy định pháp lý nào đang áp dụng cho loại tài sản đặc thù này.

Nội dung chính

1. Bất động sản là gì?

Bất động sản là gì là câu hỏi cơ bản khi nghiên cứu thị trường nhà đất và các giao dịch tài sản. Trong pháp luật và thực tiễn, bất động sản (tài sản bất động) dùng để chỉ những tài sản gắn với một vị trí cố định, không thể di chuyển, bao gồm đất đai và các công trình xây dựng trên đất. Các loại tài sản thuộc nhóm này có thể là đất ở, căn hộ, nhà phố, biệt thự, văn phòng, nhà xưởng, quyền sử dụng đất và những tài sản gắn liền với đất theo quy định pháp luật.

Theo Khoản 1 Điều 107 Bộ luật Dân sự 2015, bất động sản bao gồm:
a) Đất đai
b) Nhà, công trình xây dựng gắn liền với đất
c) Tài sản khác gắn liền với đất, nhà, công trình xây dựng
d) Tài sản khác theo quy định của pháp luật.

bất động sản là gì, thể hiện mối liên kết giữa đất đai và công trình
bất động sản là gì, thể hiện mối liên kết giữa đất đai và công trình xây dựng

Song song đó, Điều 5 Luật Kinh doanh Bất động sản 2023 xác định các loại bất động sản được phép đưa vào kinh doanh như:
– Nhà ở hiện hữu và nhà ở hình thành trong tương lai
– Công trình xây dựng các loại (giáo dục, y tế, thể thao, văn hóa, văn phòng, thương mại, công nghiệp…)
– Phần diện tích sàn trong công trình
– Quyền sử dụng đất đã hoàn thiện hạ tầng kỹ thuật
– Dự án bất động sản.

Từ các cơ sở pháp lý trên, có thể hiểu rằng bất động sản là nhóm tài sản gắn liền với đất, có tính cố định, giá trị lớn và chịu sự quản lý chặt chẽ của pháp luật, bao gồm đất đai, nhà cửa, công trình xây dựng và các tài sản liên quan gắn với đất.

2. Bất động sản có những thuộc tính nào?

Bất động sản là loại tài sản đặc thù với nhiều thuộc tính riêng biệt, tạo nên sự khác biệt rõ rệt so với các loại tài sản thông thường. Hiểu đúng các thuộc tính này giúp doanh nghiệp, nhà đầu tư và người sở hữu đưa ra quyết định phù hợp trong quá trình khai thác, quản lý và giao dịch bất động sản.

2.1 Tính bất động

Bất động sản gắn liền với một vị trí cố định và không thể di chuyển. Khi phát sinh mua bán, chuyển nhượng hay cho thuê, đối tượng giao dịch luôn ở nguyên vị trí, còn quyền sở hữu và quyền sử dụng là yếu tố được chuyển giao. Chính đặc điểm này khiến giá trị bất động sản phụ thuộc mạnh vào vị trí địa lý, điều kiện hạ tầng và mức độ phát triển kinh tế, xã hội của khu vực. Đây cũng là lý do giá đất có thể khác biệt đáng kể dù nằm trong cùng một địa bàn.

Thửa đất hoặc công trình cố định thể hiện bất động sản không thể di chuyển
Thửa đất hoặc công trình cố định thể hiện bất động sản không thể di dời

2.2 Tính không đồng nhất

Mỗi bất động sản đều mang đặc điểm riêng về vị trí, hình dạng, diện tích, công năng và pháp lý, tạo nên sự khác biệt tuyệt đối giữa các tài sản. Yếu tố tự nhiên như địa hình, khí hậu, chất lượng môi trường hay không gian xung quanh góp phần định hình giá trị và tiềm năng sử dụng của từng bất động sản. Điều này dẫn đến việc hồ sơ pháp lý, quyền sở hữu và quyền sử dụng đất của mỗi tài sản có thể hoàn toàn khác nhau.

2.3 Tính khan hiếm

Diện tích đất đai là hữu hạn trong khi nhu cầu về nhà ở, đất sản xuất và không gian thương mại gia tăng theo tốc độ phát triển dân số và đô thị hóa. Nguồn cung không thể mở rộng vô hạn khiến bất động sản trở thành loại tài sản có giá trị cao và ít chịu tác động giảm giá trong dài hạn. Đặc biệt, các vị trí trung tâm, khu vực có hạ tầng tốt hoặc quỹ đất hạn chế thường sở hữu mức giá và tiềm năng tăng trưởng vượt trội.

Khu đô thị đông đúc cho thấy quỹ đất ngày càng ít
Khu đô thị đông đúc cho thấy quỹ đất ngày càng hạn chế

2.4 Tính bền vững

Bất động sản có tính lâu bền do đất đai tồn tại ổn định và công trình xây dựng có tuổi thọ cao. Giá trị sử dụng kéo dài và khả năng tái khai thác liên tục khiến tài sản này phù hợp với nhiều mục đích như ở, kinh doanh, cho thuê hoặc đầu tư dài hạn. Đây là nguyên nhân bất động sản được xem là tài sản giữ giá tốt, có khả năng tích lũy và gia tăng giá trị theo thời gian, đặc biệt tại các khu vực phát triển mạnh về kinh tế, hạ tầng.

>> Xem thêm:

3. Phân biệt 3 loại hình bất động sản

Bất động sản có thể được phân loại thành ba nhóm chính dựa trên đặc điểm và mục đích sử dụng. Mỗi nhóm mang tính chất khác nhau và được quản lý theo các quy định pháp luật tương ứng.

Bất động sản có đầu tư xây dựng

Đây là nhóm phổ biến nhất trên thị trường, bao gồm đất đai và các công trình được xây dựng trên đất. Nhóm này gồm:

  • Công trình thương mại – dịch vụ, văn phòng, trung tâm thương mại
  • Nhà kho, nhà xưởng và các công trình công nghiệp
  • Cơ sở hạ tầng kỹ thuật
  • Trụ sở làm việc và các công trình phục vụ sản xuất, kinh doanh

Giá trị của nhóm bất động sản này phụ thuộc vào vị trí, diện tích, chất lượng công trình và tiềm năng phát triển của khu vực.

Phân loại 3 nhóm bất động sản: có xây dựng, không xây dựng và bất động sản
Phân loại 3 nhóm bất động sản: có xây dựng, không xây dựng và bất động sản đặc biệt

Bất động sản không đầu tư xây dựng

Nhóm này chủ yếu là các loại đất chưa phát triển hoặc sử dụng cho mục đích sản xuất, bao gồm:

  • Đất nông nghiệp, đất rừng
  • Đất nuôi trồng thủy hải sản
  • Đất chưa qua sử dụng hoặc các quỹ đất tự nhiên

Các loại bất động sản này thường không có công trình trên đất và giá trị phụ thuộc vào quy hoạch, chất lượng đất và hiệu quả khai thác tài nguyên.

Bất động sản thường không có công trình trên đất và giá trị phụ thuộc vào quy hoạch
Bất động sản này thường không có công trình trên đất và giá trị phụ thuộc vào quy hoạch

Bất động sản đặc biệt

Đây là nhóm tài sản mang giá trị văn hóa, lịch sử hoặc thuộc ngành quản lý nhà nước, gồm:

  • Công trình tôn giáo như chùa, miếu, nhà thờ
  • Di tích lịch sử – văn hóa và công trình bảo tồn
  • Tài sản thuộc phạm vi bảo vệ, không được giao dịch thị trường

Loại hình này có chế độ quản lý đặc thù và hầu như không tham gia hoạt động mua bán trên thị trường.

4. Các khái niệm về bất động sản mà bạn cần biết

Nắm vững các thuật ngữ quan trọng giúp nhà đầu tư và người tham gia thị trường hiểu đúng bản chất giao dịch, pháp lý và hoạt động kinh doanh bất động sản. Dưới đây là các khái niệm nền tảng cần biết.

  • Dự án bất động sản: Là dự án đầu tư xây dựng công trình để kinh doanh nhà ở, công trình xây dựng hoặc quyền sử dụng đất theo phê duyệt của cơ quan có thẩm quyền. Bao gồm dự án nhà ở, khu đô thị, công trình thương mại, dịch vụ, cơ sở giáo dục, y tế, hạ tầng kỹ thuật và khu công nghiệp.
  • Môi giới bất động sản: Hoạt động trung gian hỗ trợ các bên trong mua bán, chuyển nhượng, cho thuê hoặc cho thuê mua bất động sản theo quy định Luật Kinh doanh Bất động sản.
  • Tư vấn bất động sản: Dịch vụ cung cấp ý kiến chuyên môn về pháp lý, đầu tư, quy hoạch và phương án khai thác bất động sản theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân.
  • Kinh doanh bất động sản: Việc đầu tư vốn vào xây dựng nhà ở, công trình, quyền sử dụng đất để bán, chuyển nhượng, cho thuê hoặc kinh doanh dịch vụ bất động sản nhằm tạo lợi nhuận.
  • Sàn giao dịch bất động sản: Đơn vị tổ chức hoạt động giao dịch bất động sản, hỗ trợ kiểm tra hồ sơ, công bố thông tin và đảm bảo giao dịch diễn ra minh bạch, đúng pháp luật.
  • Bong bóng bất động sản: Tình trạng giá bất động sản tăng nhanh vượt xa giá trị thực, dẫn đến nguy cơ giảm giá mạnh hoặc đóng băng thị trường khi mức giá không còn phù hợp với năng lực hấp thụ.
Thuật ngữ cơ bản trong bất động sản như dự án, môi giới, sàn
Thuật ngữ cơ bản trong bất động sản như dự án, môi giới, sàn giao dịch

5. Bất động sản và động sản có gì khác nhau?

Bất động sản và động sản là hai nhóm tài sản quan trọng trong giao dịch dân sự. Việc phân biệt đúng giúp hạn chế rủi ro pháp lý, xác định quyền sở hữu và lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp. Bảng dưới đây thể hiện những điểm khác biệt cơ bản giữa hai loại tài sản:

Tiêu chí Bất động sản Động sản
Đối tượng Theo Khoản 1 Điều 107 Bộ luật Dân sự 2015: đất đai, nhà ở, công trình xây dựng, tài sản gắn liền với đất và các tài sản khác theo luật định. Bao gồm cả quyền sử dụng đất và các quyền tài sản gắn liền với đất. Khoản 2 Điều 107 quy định: động sản là tài sản không phải bất động sản. Bao gồm phần lớn tài sản có thể di chuyển.
Thuộc tính Không thể di dời, gắn cố định với vị trí địa lý. Tính bền vững cao và giá trị thường tăng theo thời gian. Có thể di chuyển, giá trị biến động và có thể hao mòn theo thời gian.
Mục đích đầu tư Thích hợp đầu tư dài hạn. Phù hợp mục tiêu ngắn hạn hoặc linh hoạt tùy loại tài sản.
Tính thanh khoản Thấp hơn do thời gian giao dịch dài và yêu cầu pháp lý phức tạp. Cao hơn vì dễ mua bán và không yêu cầu thủ tục phức tạp.
Rủi ro Rủi ro cao hơn vì phụ thuộc pháp lý, quy hoạch, thị trường và vị trí. Rủi ro thấp hơn và dễ chuyển đổi thành tiền.
Đăng ký quyền tài sản Bắt buộc đăng ký quyền sở hữu, quyền sử dụng theo quy định pháp luật. Thường không bắt buộc đăng ký (trừ một số tài sản đặc biệt như ô tô, xe máy).
Hình thức sở hữu Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất. Hợp đồng mua bán, chứng từ hóa đơn.
Ví dụ Đất đai, nhà ở, căn hộ, công trình xây dựng. Xe cộ, máy móc, thiết bị, đồ nội thất.

 

>> Có thể bạn quan tâm:

6. Quy định pháp luật liên quan đến bất động sản

Ngoài việc hiểu bất động sản là gì, nắm rõ các quy định pháp luật liên quan là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi và đảm bảo an toàn cho mọi giao dịch. Bộ luật Dân sự và các văn bản chuyên ngành quy định cụ thể về ranh giới, mốc giới và quyền sử dụng liên quan đến từng bất động sản.

6.1 Quy định về ranh giới giữa các bất động sản

Theo Điều 175 Bộ luật Dân sự 2015, ranh giới giữa các bất động sản liền kề được xác định theo các nguyên tắc sau:

  • Xác lập theo thỏa thuận của các bên hoặc theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • Có thể căn cứ tập quán hoặc ranh giới đã tồn tại ổn định từ 30 năm trở lên, nếu không phát sinh tranh chấp.
  • Người sử dụng đất không được lấn, chiếm, thay đổi mốc giới đã xác định; áp dụng cho cả trường hợp ranh giới là kênh, mương, hào hoặc bờ ruộng.
  • Có quyền sử dụng không gian và lòng đất theo chiều thẳng đứng từ ranh giới thửa đất, miễn không ảnh hưởng đến quyền sử dụng đất của người khác.
  • Việc trồng cây hoặc xây dựng hạng mục trong khuôn viên phải theo đúng ranh giới. Cành hoặc rễ cây vượt sang thửa đất liền kề thì phải cắt tỉa, xử lý phần vượt ranh, trừ khi có thỏa thuận khác giữa các bên.

6.2 Quy định về mốc giới phân cách bất động sản

Theo Khoản 1 và Khoản 2 Điều 176 Bộ luật Dân sự 2015, mốc giới phân cách giữa các bất động sản được xác định theo các nguyên tắc sau:

  • Chủ sở hữu chỉ được dựng cột mốc, hàng rào, tường ngăn hoặc trồng cây trên phần đất thuộc quyền sử dụng của mình.
  • Các chủ sở hữu bất động sản liền kề có thể thỏa thuận dựng mốc giới (như hàng rào, tường ngăn, cột mốc hoặc cây trồng) ngay trên ranh giới chung. Những mốc giới này được xem là tài sản sở hữu chung và phải được quản lý, bảo trì theo thỏa thuận hoặc theo quy định pháp luật.
Cột mốc hoặc tường ngăn thể hiện mốc giới giữa các thửa đất đai
Cột mốc hoặc tường ngăn thể hiện mốc giới giữa các thửa đất

6.3 Quy định về trổ cửa nhìn sang bất động sản liền kề

Khoản 3 Điều 176 quy định rõ giới hạn khi trổ cửa đối với tường chung:

  • Nếu tường nằm trên ranh giới chung, chủ sở hữu bất động sản liền kề không được trổ cửa, mở cửa sổ, lỗ thông khí hoặc đặt kết cấu xây dựng trên tường, trừ khi được bên còn lại đồng ý bằng thỏa thuận.
  • Việc trổ cửa nhìn ra lối đi chung phải tuân thủ kích thước và chiều cao tối thiểu theo Điều 178 Bộ luật Dân sự 2015: “Mặt dưới mái che trên cửa ra vào hoặc cửa sổ mở ra đường đi chung phải cách mặt đất từ 2,5 mét trở lên.”
Giáp ranh thể hiện quy định hạn chế trổ cửa
Giáp ranh thể hiện quy định hạn chế trổ cửa

7. Quy định cần biết khi muốn kinh doanh bất động sản

7.1 Điều kiện kinh doanh bất động sản

Theo Điều 9 Luật Kinh doanh Bất động sản 2023, cá nhân và tổ chức muốn kinh doanh bất động sản phải đáp ứng các điều kiện sau:

Đối với tổ chức, cá nhân kinh doanh bất động sản

  • Phải thành lập doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp hoặc thành lập hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã theo Luật Hợp tác xã, có ngành nghề kinh doanh bất động sản.

Điều kiện đối với doanh nghiệp kinh doanh bất động sản

  • Không thuộc trường hợp bị cấm kinh doanh, bị tạm ngừng hoặc bị đình chỉ hoạt động theo bản án hoặc quyết định có hiệu lực của cơ quan có thẩm quyền.
  • Bảo đảm tỷ lệ dư nợ tín dụng và dư nợ trái phiếu doanh nghiệp phù hợp với quy định pháp luật về tài chính doanh nghiệp.
  • Đối với doanh nghiệp kinh doanh thông qua dự án bất động sản, phải có vốn chủ sở hữu:
    • Tối thiểu 20% tổng mức đầu tư đối với dự án có quy mô đất dưới 20 ha.
    • Tối thiểu 15% tổng mức đầu tư đối với dự án có quy mô đất từ 20 ha trở lên.
  • Doanh nghiệp phải bảo đảm khả năng huy động vốn để triển khai dự án theo đúng tiến độ được phê duyệt.
Doanh nghiệp bất động sản làm việc
Doanh nghiệp bất động sản làm việc với hồ sơ dự án

Đối với cá nhân kinh doanh bất động sản

  • Cá nhân kinh doanh quy mô nhỏ không bắt buộc phải thành lập doanh nghiệp nhưng phải kê khai và nộp thuế theo quy định.

Yêu cầu về công khai thông tin

Doanh nghiệp kinh doanh bất động sản phải công khai đầy đủ thông tin tại các địa điểm sau:

  • Trang thông tin điện tử của doanh nghiệp.
  • Trụ sở Ban Quản lý dự án, đối với các dự án đầu tư kinh doanh bất động sản.
  • Sàn giao dịch bất động sản, nếu giao dịch thực hiện thông qua sàn.

Thông tin cần công khai bao gồm:

  • Tên, địa chỉ, số điện thoại, người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.
  • Thông tin bất động sản đưa vào kinh doanh.
  • Tình trạng thế chấp nhà, công trình hoặc dự án.
  • Số lượng và loại sản phẩm đã bán, đã chuyển nhượng hoặc đang kinh doanh.

7.2 Các loại bất động sản được đưa vào kinh doanh

Theo Điều 14 Luật Kinh doanh Bất động sản 2023, bất động sản được đưa vào kinh doanh phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý nhằm đảm bảo tính minh bạch, hạn chế rủi ro và bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia giao dịch.

Điều kiện đối với nhà ở, công trình xây dựng

Nhà ở và công trình xây dựng chỉ được phép kinh doanh khi thỏa mãn các yêu cầu sau:

(1) Có Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở hoặc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.

(2) Không có tranh chấp, bao gồm tranh chấp quyền sử dụng đất hoặc quyền sở hữu nhà, công trình xây dựng. Nếu từng có tranh chấp, phải được cơ quan có thẩm quyền giải quyết bằng bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật.

(3)Không bị kê biên để bảo đảm thi hành án.

(4) Không thuộc trường hợp bị cấm giao dịch theo quy định pháp luật.

(5) Không đang bị đình chỉ hoặc tạm đình chỉ giao dịch.

(6) Đã được công khai đầy đủ thông tin liên quan đến tình trạng pháp lý và hiện trạng bất động sản.

Hồ sơ pháp lý, điều kiện thành lập và hoạt động doanh nghiệp
Hồ sơ pháp lý, điều kiện thành lập và hoạt động doanh nghiệp bất động sản

Điều kiện đối với nhà ở, công trình trong dự án bất động sản

Ngoài các yêu cầu từ (2) đến (6) nêu trên, bất động sản trong dự án do chủ đầu tư đưa vào kinh doanh phải đáp ứng thêm các điều kiện:

  • Dự án phải được phê duyệt và đáp ứng đầy đủ yêu cầu theo quy định pháp luật.
  • Nhà ở hoặc công trình xây dựng phải được nghiệm thu đưa vào sử dụng theo quy định của pháp luật về xây dựng.
  • Chủ đầu tư đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính liên quan đến đất đai: tiền sử dụng đất, tiền thuê đất, thuế, phí và lệ phí.
  • Có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hợp pháp đối với phần đất gắn với nhà ở hoặc công trình đưa vào kinh doanh.
Nhà ở, công trình thương mại và khu đất đã hoàn thiện
Nhà ở, công trình thương mại và khu đất đã hoàn thiện hạ tầng

7.3 Phạm vi kinh doanh bất động sản

Khoản 1 Điều 10 Luật Kinh doanh Bất động sản 2023 quy định phạm vi mà tổ chức, cá nhân trong nước được phép tham gia khi kinh doanh bất động sản. Cụ thể, các chủ thể có thể thực hiện các hình thức sau:

  • Đầu tư xây dựng nhà ở hoặc công trình xây dựng để bán, cho thuê hoặc cho thuê mua.
  • Đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật trong dự án bất động sản để chuyển nhượng, cho thuê hoặc cho thuê lại quyền sử dụng đất đã hoàn thiện hạ tầng.
  • Mua hoặc thuê mua nhà ở, công trình xây dựng, phần diện tích sàn trong công trình để bán, cho thuê hoặc cho thuê mua.
  • Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất đã có hạ tầng kỹ thuật trong dự án bất động sản để chuyển nhượng hoặc cho thuê tiếp.
  • Thuê nhà ở, công trình xây dựng hoặc diện tích sàn để cho thuê lại.
  • Thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng kỹ thuật trong dự án để cho thuê lại.
  • Nhận chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản để tiếp tục đầu tư xây dựng và kinh doanh theo quy định.
 Hoạt động bán, cho thuê, cho thuê lại và chuyển nhượng dự án
Hoạt động bán, cho thuê, cho thuê lại và chuyển nhượng dự án

7.4 Quy định về hợp đồng kinh doanh bất động sản

Theo khoản 6 Điều 44 Luật Kinh doanh Bất động sản 2023, các hợp đồng kinh doanh bất động sản hoặc hợp đồng dịch vụ bất động sản mà một trong các bên là doanh nghiệp kinh doanh bất động sản được công chứng hoặc chứng thực theo yêu cầu của các bên.

Các hợp đồng phải sử dụng mẫu thống nhất ban hành kèm theo Nghị định 96/2024/NĐ-CP, áp dụng đối với các giao dịch thuộc khoản 2 Điều 12, bao gồm:

  • Hợp đồng mua bán nhà ở; hợp đồng thuê mua nhà ở.
  • Hợp đồng thuê nhà ở.
  • Hợp đồng mua bán hoặc thuê mua công trình xây dựng; hợp đồng mua bán hoặc thuê mua phần diện tích sàn có công năng du lịch, lưu trú.
  • Hợp đồng thuê công trình xây dựng hoặc thuê phần diện tích sàn có công năng du lịch, lưu trú.
  • Hợp đồng mua bán hoặc thuê mua công trình xây dựng; hợp đồng mua bán hoặc thuê mua phần diện tích sàn có công năng giáo dục, y tế, thể thao, văn hóa, văn phòng, thương mại, dịch vụ, công nghiệp hoặc công năng hỗn hợp.
  • Hợp đồng thuê công trình xây dựng hoặc thuê phần diện tích sàn có công năng giáo dục, y tế, thể thao, văn hóa, văn phòng, thương mại, dịch vụ, công nghiệp hoặc công năng hỗn hợp.
  • Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất đã có hạ tầng kỹ thuật trong dự án bất động sản.
  • Hợp đồng cho thuê hoặc cho thuê lại quyền sử dụng đất đã có hạ tầng kỹ thuật trong dự án bất động sản.
  • Hợp đồng chuyển nhượng toàn bộ dự án bất động sản.
  • Hợp đồng chuyển nhượng một phần dự án bất động sản.
  • Hợp đồng chuyển nhượng hợp đồng mua bán hoặc thuê mua nhà ở, công trình xây dựng.
Ký kết hợp đồng theo mẫu chuẩn của Nghị định
Ký kết hợp đồng theo mẫu chuẩn của Nghị định 96/2024/NĐ-CP

8. Mức phạt khi môi giới bất động sản trái pháp luật

Thực trạng sốt đất và hoạt động môi giới tự phát diễn ra phổ biến thời gian qua đã khiến Chính phủ siết chặt quản lý. Theo Nghị định 16/2022/NĐ-CP, nhiều hành vi môi giới bất động sản trái pháp luật bị xử phạt ở mức cao nhằm đảm bảo minh bạch thị trường. Một trong những vi phạm phổ biến là hành nghề môi giới khi không có chứng chỉ.

8.1 Môi giới không có chứng chỉ hành nghề

Theo Điều 62 Luật Kinh doanh Bất động sản, tổ chức môi giới phải thành lập doanh nghiệp và có tối thiểu 02 nhân viên sở hữu chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản. Trường hợp cá nhân hành nghề độc lập thì phải có chứng chỉ môi giới và thực hiện kê khai, nộp thuế theo quy định.

Do đó, cá nhân “tự nhận là môi giới”, không có chứng chỉ hành nghề hoặc không thành lập doanh nghiệp đúng quy định sẽ không được phép thực hiện môi giới.

Theo điểm a khoản 1 Điều 59 Nghị định 16/2022/NĐ-CP, hành vi môi giới bất động sản không có chứng chỉ bị phạt từ 40 – 60 triệu đồng.

8.2 Vừa môi giới vừa mua/bán bất động sản

Theo khoản 11 Điều 3 Luật Kinh doanh Bất động sản, môi giới bất động sản là người đóng vai trò trung gian trong hoạt động mua bán, cho thuê, cho thuê mua hoặc chuyển nhượng bất động sản giữa các bên.

Khoản 2 Điều 61 quy định cá nhân hành nghề môi giới bắt buộc phải đáp ứng hai điều kiện:

Nếu cá nhân vừa môi giới vừa đứng ra mua/bán bất động sản vì lợi ích riêng, hoặc hành nghề khi không có chứng chỉ, hành vi này bị xem là vi phạm.

Theo điểm a khoản 1 Điều 59 Nghị định 16/2022/NĐ-CP, mức phạt đối với hành vi môi giới không có chứng chỉ là từ 40 – 60 triệu đồng.

Chứng chỉ môi giới hoặc sàn giao dịch hợp pháp
Chứng chỉ môi giới hoặc sàn giao dịch hợp pháp

8.3 Thu phí môi giới không đúng quy định

Người môi giới bất động sản chỉ được nhận thù lao hoặc hoa hồng theo thỏa thuận hợp đồng với khách hàng và không được thu thêm bất kỳ khoản tiền nào ngoài phạm vi đã ghi nhận.

Trường hợp thu phí trái quy định hoặc thu thêm ngoài hợp đồng, người môi giới bị xử phạt từ 120 – 160 triệu đồng, theo điểm đ khoản 2 Điều 59 Nghị định 16/2022/NĐ-CP.

8.4 Không cung cấp thông tin về bất động sản

Người môi giới có nghĩa vụ cung cấp đầy đủ, trung thực thông tin về hồ sơ pháp lý, đặc điểm và tình trạng của bất động sản mà mình nhận môi giới, đồng thời phải chịu trách nhiệm về tính chính xác của những thông tin đã cung cấp.

Nếu môi giới cố ý cung cấp thông tin sai lệch, “vẽ” dự án, thổi giá hoặc gây hiểu nhầm cho khách hàng, hành vi này bị xử phạt từ 200 – 250 triệu đồng theo khoản 3 Điều 59 Nghị định 16/2022/NĐ-CP.

Tóm lại, hiểu rõ bất động sản là gì, các thuộc tính cơ bản, sự khác biệt với động sản và những quy định pháp luật liên quan là nền tảng bắt buộc trước khi tham gia bất kỳ giao dịch nào trên thị trường. Khi nắm vững khái niệm, điều kiện kinh doanh, phạm vi được phép hoạt động và mức xử phạt với các hành vi môi giới trái luật, nhà đầu tư và doanh nghiệp có thể chủ động hơn trong việc quản lý rủi ro, tối ưu hiệu quả sử dụng tài sản và bảo vệ quyền lợi của mình.

>> Tìm hiểu thêm: 

9. Các câu hỏi liên quan đến Bất động sản

9.1 Bất động sản có thể bao gồm những loại tài sản nào?

Bất động sản bao gồm đất đai, nhà ở, công trình xây dựng gắn liền với đất và các tài sản khác gắn liền với đất theo quy định pháp luật. Quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà và tài sản gắn liền với đất cũng được xếp vào nhóm bất động sản.

9.2 Tại sao mỗi bất động sản lại có giá trị khác nhau?

Giá trị bất động sản khác nhau do sự khác biệt về vị trí, diện tích, mục đích sử dụng, pháp lý, hạ tầng khu vực và tiềm năng phát triển kinh tế, xã hội. Mỗi bất động sản là duy nhất nên giá trị không thể đồng nhất giữa các tài sản.

9.3 Làm sao để xác định quyền sở hữu bất động sản?

Quyền sở hữu bất động sản được xác định thông qua Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất. Các giấy tờ pháp lý kèm theo như bản vẽ hiện trạng, hồ sơ cấp phép xây dựng hoặc quyết định giao đất, thuê đất cũng là căn cứ xác nhận quyền sở hữu.

9.4 Bất động sản có tính thanh khoản cao không?

Thanh khoản bất động sản thường thấp hơn các loại tài sản khác vì phụ thuộc vào vị trí, pháp lý, nhu cầu thị trường và quy trình giao dịch. Khi pháp lý minh bạch và vị trí tốt, thanh khoản sẽ cao hơn đáng kể.

9.5 Tại sao tính bền vững của bất động sản lại quan trọng trong đầu tư?

Tính bền vững quyết định khả năng khai thác lâu dài, mức độ giữ giá và tốc độ tăng giá của tài sản. Bất động sản có pháp lý rõ ràng, kết cấu bền vững và nằm trong khu vực phát triển ổn định thường mang lại lợi nhuận dài hạn và rủi ro thấp hơn.

 

5/5 - (2 bình chọn)