Quận Tân Bình có bao nhiêu phường? Các tuyến đường
Theo dõi Maison Office trênQuận Tân Bình là một trong những quận trung tâm của thành phố Hồ Chí Minh, nổi bật với tốc độ phát triển kinh tế mạnh mẽ. Xét về cấu trúc hành chính, các phường quận Tân Bình đều có những đặc điểm riêng về địa lý, hành chính, dân số,… Từ những khu dân cư sầm uất đến những khu công nghiệp hiện đại, tất cả góp phần làm nên bức tranh phát triển đa chiều của khu vực này. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Maison Office khám phá quận Tân Bình có bao nhiêu phường hiện nay!
Nội dung chính
1. Thông tin sơ lược về quận Tân Bình, TPHCM
Địa danh Tân Bình đã xuất hiện cách đây hơn 300 năm ở Nam Bộ (dưới thời Chúa Nguyễn). Tuy nhiên, quận Tân Bình chính thức được thành lập vào năm 1957, lúc bấy giờ là một quận thuộc tỉnh Gia Định xưa. Cho đến nay, Tân Bình là một trong những quận trung tâm của TP. Hồ Chí Minh, đồng thời là khu vực có tốc độ phát triển kinh tế nhanh chóng, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghiệp.
Vị trí địa lý của quận Tân Bình trên bản đồ hành chính TPHCM như sau:
- Phía Đông giáp Quận 3 và quận Phú Nhuận.
- Phía Tây giáp quận Tân Phú (ranh giới là các tuyến đường Trường Chinh và Âu Cơ).
- Phía Nam giáp Quận 10 (ranh giới là đường Bắc Hải) và Quận 11 (ranh giới là các tuyến đường Thiên Phước, Nguyễn Thị Nhỏ và Âu Cơ).
- Phía Bắc giáp Quận 12 (ranh giới là kênh Tham Lương) và quận Gò Vấp.
Với vị trí chiến lược gần sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất và nằm trên các trục đường huyết mạch của thành phố, quận Tân Bình không chỉ là đầu mối giao thông quan trọng mà còn là điểm đến lý tưởng cho các hoạt động thương mại và du lịch. Khu vực này cũng được đầu tư hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại và đa dạng. Trong đó bao gồm các trung tâm thương mại, khu vui chơi giải trí, trường học, bệnh viện và các công viên xanh mát.
Tổng diện tích tự nhiên của quận Tân Bình là 22,43 km². Dân số năm 2019 là 474.792 người, mật độ dân số đạt 21.168 người/km².
2. Quận Tân Bình có bao nhiêu phường hiện nay?
Quận Tân Bình hiện có 15 đơn vị hành chính trực thuộc, gồm 15 phường: Phường 1, Phường 2, Phường 3, Phường 4, Phường 5, Phường 6, Phường 7, Phường 8, Phường 9, Phường 10, Phường 11, Phường 12, Phường 13, Phường 14 và Phường 15.
STT | Tên phường | Diện tích (km2) | Dân số (người) | Mật độ dân số (người/km2) |
1 | Phường 1 | 0,36 | 11.568 | 32.133 |
2 | Phường 2 | 1,99 | 34.481 | 17.240 |
3 | Phường 3 | 0,26 | 16.098 | 61.915 |
4 | Phường 4 | 2,42 | 29.108 | 12.128 |
5 | Phường 5 | 0,30 | 16.647 | 53.700 |
6 | Phường 6 | 0,57 | 25.749 | 45.173 |
7 | Phường 7 | 0,48 | 15.767 | 32.847 |
8 | Phường 8 | 0,40 | 19.610 | 49.025 |
9 | Phường 9 | 0,50 | 30.245 | 60.490 |
10 | Phường 10 | 0,85 | 43.269 | 51.510 |
11 | Phường 11 | 0,58 | 29.134 | 50.231 |
12 | Phường 12 | 1,44 | 36.371 | 25.257 |
13 | Phường 13 | 1,18 | 48.681 | 37.161 |
14 | Phường 14 | 0,92 | 27.763 | 34.703 |
15 | Phường 15 | 10,13 | 65.699 | 6.485 |
Ban đầu, sau khi được tái lập trên cơ sở sáp nhập 2 quận Tân Sơn Hòa và Tân Sơn Nhì cũ, quận Tân Bình có 28 phường (được đánh số từ 1 đến 28). Trải qua nhiều lần tách nhập, đến ngày 05/11/2003, Nghị định số 130/2003/NĐ-CP được ban hành về việc điều chỉnh địa giới hành chính một số phường thuộc quận Tân Bình. Theo đó, quận Tân Bình có 15 phường trực thuộc và giữ nguyên cho đến hiện nay.
Trong số các phường ở quận Tân Bình, phường 15 có diện tích tự nhiên lớn nhất (gấp 40 lần diện tích phường 3) và chiếm gần 1/2 tổng diện tích của quận. Trụ sở UBND cùng các cơ quan hành chính quan trọng của quận được đặt tại phường 14.
Tham khảo thêm danh sách phường tại các quận TPHCM:
- Các phường quận 1
- Các phường quận 2
- Các phường quận 3
- Các phường quận 7
- Các phường quận Bình Thạnh
- Các phường quận Phú Nhuận
3. Bản đồ hành chính quận Tân Bình, TP.HCM
Bản đồ hành chính quận Tân Bình là công cụ hữu ích cung cấp các thông tin liên quan đến địa lý, hành chính của khu vực này. Nhìn trên bản đồ, các phường quận Tân Bình đều được phân biệt rõ ràng dựa theo các đường ranh giới và màu sắc khác nhau. Ngoài ra, bản đồ cũng thể hiện các tuyến đường giao thông chính và một vài công trình điểm nhấn của quận, nổi bật như sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất.
4. Danh sách các tuyến đường ở quận Tân Bình
Trên địa bàn quận Tân Bình hiện có 141 tuyến đường giao thông. Trong đó, một vài tuyến đường chính quan trọng có mật độ giao thông cao nhất phải kể đến: Trường Chinh, Cộng Hòa, Phổ Quang, Hoàng Hoa Thám, Út Tịch, Cách Mạng Tháng Tám, Lạc Long Quân,… Ngoài ra, khu vực này còn nắm giữ 2 cửa ngõ kết nối quan trọng của thành phố là Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất và QL22. Điều này giúp Tân Bình trở thành điểm đến thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư hiện nay.
Dưới đây là danh sách các tuyến đường giao thông tại quận Tân Bình:
An Tôn | Đồ Sơn | Lộc Hưng | Tân Xuân |
Âu Cơ | Đồng Đen | Lộc Vinh | Thái Thị Nhạn |
Ấp Bắc | Đồng Nai | Lưu Nhân Chú | Thành Mỹ |
Ba Gia | Đồng Xoài | Lý Thường Kiệt | Thăng Long |
Ba Vân | Giải Phóng | Mai Lão Bạng | Thân Nhân Trung |
Ba Vì | Gò Cẩm Đệm | Năm Châu | Thép Mới |
Bành Văn Trân | Hát Giang | Nghĩa Hòa | Thích Minh Nguyệt |
Bàu Bàng | Hà Bá Tường | Nghĩa Hưng | Thiên Phước |
Bàu Cát | Hậu Giang | Nghĩa Phát | Thủ Khoa Huân |
Bảy Hiền | Hiệp Nhất | Ngô Bệ | Tiền Giang |
Bạch Đằng | Hồ Đắc Di | Ngô Thị Thu Minh | Tống Văn Hên |
Bắc Hải | Hoàng Bật Đạt | Nguyễn Bá Tòng | Trà Khúc |
Bế Văn Đàn | Hoàng Hoa Thám | Nguyễn Bá Tuyển | Trần Mai Ninh |
Bến Cát | Hoàng Kế Viêm | Nguyễn Bặc | Trần Tấn |
Bình Giã | Hoàng Minh Giám | Nguyễn Cảnh Dị | Trần Thái Tông |
Bùi Thế Mỹ | Hoàng Sa | Nguyễn Chánh Sắt | Trần Thánh Tông |
Bùi Thị Xuân | Hoàng Văn Thụ | Nguyễn Đình Khơi | Trần Thị Trọng |
Ca Văn Thỉnh | Hoàng Việt | Nguyễn Đức Thuận | Trần Triệu Luật |
Cách Mạng Tháng Tám | Hồng Hà | Nguyễn Hiến Lê | Trần Văn Danh |
Châu Vĩnh Tế | Hồng Hạc | Nguyễn Hồng Đào | Trần Văn Dư |
Chấn Hưng | Hồng Lạc | Nguyễn Minh Hoàng | Trần Văn Hoàng |
Chử Đồng Tử | Hưng Hóa | Nguyễn Phúc Chu | Trần Văn Quang |
Cộng Hòa | Huỳnh Lan Khanh | Nguyễn Quang Bích | Trung Lang |
Cù Chính Lan | Huỳnh Tịnh Của | Nguyễn Sỹ Sách | Trương Công Định |
Cư Xá Tự Do | Huỳnh Văn Nghệ | Nguyễn Thái Bình | Trương Hoàng Thanh |
Cửu Long | Khuông Việt | Nguyễn Thanh Tuyền | Trường Chinh |
Dân Trí | Khai Trí | Nguyễn Thế Lộc | Trường Sa |
Duy Tân | Lạc Long Quân | Nguyễn Thị Nhỏ | Trường Sơn |
Dương Vân Nga | Lam Sơn | Nguyễn Trọng Lội | Tứ Hải |
Đại Nghĩa | Lê Bình | Nguyễn Trọng Tuyển | Tự Cường |
Đặng Lộ | Lê Duy Nhuận | Nguyễn Tử Nha | Tự Lập |
Đặng Minh Trứ | Lê Lai | Nguyễn Văn Công | Út Tịch |
Đặng Thế Phong | Lê Minh Xuân | Nguyễn Văn Mại | Văn Chung |
Đặng Văn Sâm | Lê Ngân | Nguyễn Văn Trỗi | Vân Côi |
Đất Thánh | Lê Tấn Quốc | Nguyễn Văn Vĩnh | Võ Thành Trang |
Đinh Điền | Lê Trung Nghĩa | Nguyễn Văn Vỹ | Xuân Diệu |
Đông Hồ | Lê Văn Huân | Nhất Chi Mai | Xuân Hồng |
Đông Sơn | Lê Văn Sỹ | Ni Sư Huỳnh Liên | Yên Thế |
Phạm Phú Thứ | Phan Đình Giót | Phan Văn Sửu | Núi Thành |
Phạm Văn Bạch | Phan Huy Ích | Phổ Quang | Tân Sơn |
Phạm Văn Hai | Phan Sào Nam | Tân Kỳ Tân Quý | Tân Sơn Hòa |
Phan Bá Phiến | Phan Thúc Duyện | Tân Phước |
5. Danh sách các UBND tại quận Tân Bình, TPHCM
UBND là cơ quan hành chính có trách nhiệm quản lý và điều hành các vấn đề của địa phương, bao gồm các hoạt động hành chính, phát triển kinh tế – xã hội và cung cấp các dịch vụ công cho cư dân trong khu vực. Dưới đây là danh sách các UBND tại quận Tân Bình, TP.HCM:
STT | UBND | Địa chỉ |
1 | UBND quận Tân Bình | 387A Trường Chinh, Phường 14, Q. Tân Bình |
2 | UBND phường 1 | 291 Đường Lê Văn Sỹ, Phường 1, Q. Tân Bình |
3 | UBND Phường 2 | 330 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 2, Q. Tân Bình |
4 | UBND phường 3 | 88 Phạm Văn Hai, Phường 3, Q. Tân Bình |
5 | UBND Phường 4 | 25/6 Hoàng Việt, Phường 4, Q. Tân Bình |
6 | UBND phường 5 | 189 Phạm Văn Hai, Phường 5, Q. Tân Bình |
7 | UBND phường 5 | 356A Bắc Hải, phường 6, Q. Tân Bình |
8 | UBND phường 7 | 987 Hẻm 204 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 7, Q. Tân Bình |
9 | UBND phường 8 | 12 Đường Thành Mỹ, Phường 8, Q. Tân Bình |
10 | UBND phường 9 | 742 Lạc Long Quân, Phường 9, Q. Tân Bình |
11 | UBND phường 10 | 290 Âu Cơ, Phường 10, Q. Tân Bình |
12 | UBND Phường 11 | 20 Lạc Long Quân, Phường 11, Q. Tân Bình |
13 | UBND phường 12 | 79 Trường Chinh, Phường 12, Q. Tân Bình |
14 | UBND phường 13 | 40/19A Đường Ấp Bắc, Phường 13, Q. Tân Bình |
15 | UBND phường 14 | 940 Âu Cơ, Phường 14, Q. Tân Bình |
16 | UBND phường 15 | 6 Trường Chinh, Phường 15, Q. Tân Bình |
6. Tiềm năng bất động sản tại quận Tân Bình
Trong nhiều năm trở lại đây, quận Tân Bình đã có nhiều chuyển biến mạnh mẽ về quy hoạch đô thị và cơ sở hạ tầng. Điều này góp phần đưa Tân Bình trở thành một trong những khu vực có tốc độ đô thị hóa dẫn đầu của thành phố. Ngoài ra, với vị trí chiến lược trung tâm TPHCM, khu vực này cũng được đánh giá là điểm sáng trên thị trường bất động sản đầy biến động.
Thị trường bất động sản quận Tân Bình đang trải qua sự phát triển vượt bậc, phản ánh sự tăng trưởng của nền kinh tế và nhu cầu sinh sống của cư dân. Theo đó, trên địa bàn quận đã và đang hình thành đa dạng các loại hình sản phẩm từ căn hộ chung cư cao cấp đến nhà phố, biệt thự và các khu vực thương mại. Điều này mang đến nhiều lựa chọn hơn cho cả người mua và nhà đầu tư.
Với vị trí đắc địa, hạ tầng hiện đại và tiện ích đa dạng, quận Tân Bình cũng thu hút lượng lớn các doanh nghiệp, tập đoàn. Nhu cầu thuê văn phòng Tân Bình luôn ở mức cao, đặc biệt là với phân khúc văn phòng hạng A và B tại các khu vực trung tâm. Một số tòa nhà văn phòng tiêu biểu phải kể đến như: The Six8 Building, Etown Building, TTC Tower, Hà Đô South Building, Republic Plaza,…
Nếu bạn quan tâm đến văn phòng cho thuê, hãy khám phá ngay các tòa nhà tại các quận khác ở TPHCM:
Như vậy, Maison Office đã vừa giúp bạn tìm hiểu danh sách các phường quận Tân Bình cũng như đặc điểm địa lý, hành chính của khu vực này. Với nhiều ưu thế thuận lợi về vị trí, hạ tầng, giao thông, quận Tân Bình hứa hẹn sẽ tiếp tục là điểm đến thu hút sự quan tâm của cả cư dân và các nhà đầu tư.
Maison Office là đơn vị cho thuê văn phòng chuyên nghiệp, đội ngũ tư vấn kinh nghiệm 10+ năm sẽ giúp bạn nhanh chóng tìm được văn phòng phù hợp nhất ✅ Liên hệ 0988.902.468 ngay!