Danh sách các ngân hàng tại Việt Nam [Cập nhật mới nhất]
Theo dõi Maison Office trênCùng với quá trình phát triển và hội nhập sâu rộng, ngành tài chính – ngân hàng Việt Nam cũng có nhiều bước tiến quan trọng. Theo đó, Việt Nam hiện có rất nhiều ngân hàng đang hoạt động dưới nhiều loại hình khác nhau. Đứng trước sự đa dạng về dịch vụ ngân hàng, việc nắm rõ danh sách các ngân hàng ở Việt Nam sẽ giúp bạn dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.
Nội dung chính
1. Ngân hàng là gì?
Ngân hàng là một tổ chức tài chính chuyên cung cấp dịch vụ lưu trữ tiền, cho vay tiền và các dịch vụ tài chính khác như: thanh toán, chuyển tiền, đầu tư, tư vấn tài chính,… cho các khách hàng cá nhân, doanh nghiệp. Các ngân hàng được xem là một phần quan trọng của hệ thống tài chính, có ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế của một quốc gia.
Các ngân hàng ở Việt Nam hiện nay hầu hết đều hoạt động theo một hệ thống có tên gọi là hoạt động ngân hàng dự trữ phân đoạn. Theo đó, ngân hàng chỉ dự trữ một phần nhỏ các khoản tiền gửi của khách hàng, phần còn lại sẽ được cho vay để sinh lời.
>> Tìm hiểu ngay: Ngân hàng làm việc mấy giờ?
2. Các loại ngân hàng ở Việt Nam hiện nay
Ngành tài chính – ngân hàng tại Việt Nam đã trải qua sự phát triển và mở rộng không ngừng trong nhiều năm trở lại đây. Điều này tạo ra nhiều loại hình ngân hàng khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính của cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp. Các loại ngân hàng ở Việt Nam hiện nay bao gồm:
- Ngân hàng Thương mại Nhà nước: Đây là loại hình ngân hàng trong đó Nhà nước sở hữu trên 50% vốn điều lệ, cung cấp các dịch vụ tài chính cho cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ. Ngân hàng Thương mại Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý chính sách tiền tệ, kiểm soát lạm phát và duy trì ổn định tài chính quốc gia. So với các loại hình ngân hàng khác, Ngân hàng Thương mại Nhà nước thường có danh mục dịch vụ đa dạng cùng giá cả phải chăng hơn.
- Ngân hàng Thương mại Cổ phần: Đây là loại hình ngân hàng được thành lập, tổ chức dưới hình thức công ty cổ phần, được phép thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác theo quy định của pháp luật. Các ngân hàng TMCP đóng vai trò là trung gian tài chính, cung cấp đa dạng các dịch vụ ngân hàng như: nhận tiền gửi, cho vay, mua bán ngoại tệ, tư vấn tài chính,…
- Ngân hàng Liên Doanh: Loại hình ngân hàng này được thành lập tại Việt Nam bằng vốn góp giữa một hoặc nhiều ngân hàng Việt Nam và một hoặc nhiều ngân hàng nước ngoài trên cơ sở hợp đồng liên doanh. Các ngân hàng liên doanh được tổ chức dưới hình thức công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
- Ngân hàng 100% vốn nước ngoài: Đây là loại hình ngân hàng thương mại được thành lập tại Việt Nam với 100% vốn điều lệ thuộc sở hữu của tổ chức tín dụng nước ngoài. Ngân hàng 100% vốn nước ngoài có tư cách pháp nhân và trụ sở chính đặt tại Việt Nam. Sự xuất hiện của loại hình ngân hàng này giúp tạo ra sự cạnh tranh và đa dạng hóa về dịch vụ trong thị trường tài chính Việt Nam hiện nay.
- Ngân hàng Chính sách: Ngân hàng Chính sách là tổ chức tín dụng thuộc Chính phủ Việt Nam, hoạt động không vì mục đích lợi nhuận mà nhằm thực hiện các chính sách kinh tế – xã hội của Nhà nước.
>> Tìm hiểu thêm:
- Công ty cổ phần là gì?
- Thủ tục thành lập công ty cổ phần
- Sơ đồ tổ chức công ty cổ phần
- Các công ty cổ phần ở việt nam
- Điều kiện, hồ sơ, trình tự thủ tục giải thể công ty cổ phần
- Điều lệ công ty cổ phần
3. Danh sách các ngân hàng tại Việt Nam cập nhật mới nhất
Để giúp bạn có được cái nhìn tổng quan về thị trường tài chính – ngân hàng Việt Nam, Maison Office đã tổng hợp dưới đây tên các ngân hàng ở Việt Nam hiện nay:
3.1. Danh sách Ngân hàng Thương mại Nhà nước Việt Nam
STT | Tên ngân hàng | Tên giao dịch | Vốn điều lệ (tỷ) | Địa chỉ Hội sở | Website |
1 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Agribank | 30.614 | 2 Láng Hạ, P.Thành Công, Q.Ba Đình, Hà Nội | agribank.com.vn |
2 | Ngân hàng Xây dựng | CB | 7.500 | 41A Lý Thái Tổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội | cbbank.vn |
3 | Ngân hàng Đại Dương | Oceanbank | 5.350 | Tòa nhà Daeha, 360 Kim Mã, Q.Ba Đình, Hà Nội | oceanbank.vn |
4 | Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu | GPBank | 3.018 | Tòa nhà Capital Tower, 109 Trần Hưng Đạo, Q.Cầu Giấy, Hà Nội | gpbank.com.vn |
3.2. Danh sách Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam
STT | Tên ngân hàng | Tên giao dịch | Vốn điều lệ (tỷ) | Địa chỉ Hội sở | Website |
1 | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | BIDV (BID) | 50.585 | BIDV Tower, 194 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội | bidv.com.vn |
2 | Ngân hàng Công Thương Việt Nam | VietinBank (CTG) | 48.058 | 108 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội | vietinbank.vn |
3 | Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam | Vietcombank (VCB) | 47.325 | Vietcombank Tower, 198 Trần Quang Khải, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội | portal.vietcombank.com.vn |
4 | Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng | VPBank (VPB) | 67.434 | VPbank Tower, 89 Láng Hạ, Q.Đống Đa, Hà Nội | vpbank.com.vn |
5 | Ngân hàng Quân đội | MBBank (MBB) | 45.339 | MB Grand Tower, 63 Lê Văn Lương, Q.Cầu Giấy, Hà Nội | mbbank.com.vn |
6 | Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam | Techcombank (TCB) | 35.000 | Số 6 Quang Trung, Hoàn Kiếm, Hà Nội | techcombank.com.vn |
7 | Ngân hàng Á Châu | ACB | 33.744 | 442 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3, TP HCM | acb.com.vn |
8 | Ngân hàng Sài Gòn – Hà Nội | SHB | 30.674 | 77 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội | shb.com.vn |
9 | NH TMCP Phát triển TP. Hồ Chí Minh | HDBank (HDB) | 25.303 | 25Bis Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, TP. HCM | hdbank.com.vn |
10 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn | SCB | 20.020 | 19–21–23–25 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM | scb.com.vn |
11 | Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | Sacombank (STB) |
18.852 | 266 – 268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 3, TP.HCM | sacombank.com.vn |
12 | Ngân hàng Tiên Phong | TPBank (TPB) |
15.817 | 57 Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, Hà Nội | tpb.vn |
13 | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | VIB | 21.076 | 111A Pasteur, Quận 1, TP.HCM | vib.com.vn |
14 | Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam | MSB | 20.000 | TNR Tower, 54A Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội | msb.com.vn |
15 | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | SeABank (SSB) | 20.402 | BRG Tower, 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội | seabank.com.vn |
16 | Ngân hàng Phương Đông | OCB | 13.699 | 41 & 45 Lê Duẩn, Quận 1, TP.HCM | ocb.com.vn |
17 | Ngân hàng xuất nhập khẩu Việt Nam | Eximbank (EIB) |
12.355 | 72 Lê Thánh Tôn, Q.1, TP.HCM | eximbank.com.vn |
18 | Ngân hàng Bưu điện Liên Việt | LPBank (LPB) |
12.036 | Thai Holdings Tower, 210 Trần Quang Khải, Hà Nội | lpbank.com.vn |
19 | Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam | PVcombank | 9.000 | 22 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội | pvcombank.com.vn |
20 | Ngân hàng TMCP Bắc Á | Bac A Bank (BAB) | 8.133 | Tòa nhà BAC A BANK, 9 Đào Duy Anh, Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội | baca-bank.vn |
21 | Ngân hàng An Bình | ABBANK (ABB) |
9.409 | Tòa nhà Geleximco, 36 Hoàng Cầu, Hoàn Kiếm, Hà Nội | abbank.vn |
22 | Ngân hàng TMCP Đông Á | Đông Á Bank | 6.000 | 130 Phan Đăng Lưu, Q. Phú Nhuận, TP.HCM | dongabank.com.vn |
23 | Ngân Hàng TMCP Bảo Việt | BaoViet Bank | 3.150 | 16 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội | baovietbank.vn |
24 | Ngân hàng TMCP Nam Á | Nam A Bank (NAB) |
8.464 | 201 – 203 Cách Mạng Tháng Tám, Quận 3, TP.HCM | namabank.com.vn |
25 | Ngân hàng Việt Nam Thương Tín | VietBank (VBB) | 4.777 | 62A Cách Mạng Tháng Tám, Quận 3, TP.HCM | vietbank.com.vn |
26 | Ngân hàng TMCP Việt Á | Viet A Bank (VAB) | 5.399 | 105 Chu Văn An, Hà Đông, Hà Nội | vietabank.com.vn |
27 | Ngân hàng Quốc Dân | NCB | 5.601 | 25 Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội | ncb–bank.vn |
28 | Ngân hàng Bản Việt | BVBank (BVB) | 3.671 | 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3, TP.HCM | bvbank.net.vn |
29 | Ngân hàng Kiên Long | Kienlongbank (KLB) | 4.231 | Số 40-42-44 Phạm Hồng Thái, P.Vĩnh Thanh Vân, TP.Rạch Giá, Kiên Giang | kienlongbank.com |
30 | Ngân hàng Sài Gòn Công Thương | Saigonbank (SGB) |
3.080 | 2C Phó Đức Chính, Quận 1, TPHCM | saigonbank.com.vn |
31 | Ngân hàng Thịnh vượng và Phát triển | PGBank (PGB) |
3.000 | 14–16 Hàm Long, Hoàn Kiếm, Hà Nội | pgbank.com.vn |
3.3. Danh sách Ngân hàng Liên Doanh
STT | Tên ngân hàng | Tên giao dịch | Vốn điều lệ (tỷ) | Địa chỉ Hội sở | Website |
1 | Ngân hàng TNHH Indovina | IVB | 165 triệu USD | 97A Nguyễn Văn Trỗi, Quận Phú Nhuận, TP.HCM | indovinabank.com.vn |
2 | Ngân hàng Việt – Nga | VRB | 168,5 triệu USD | 75 Trần Hưng Đạo, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội | vrbank.com.vn |
3.4. Danh sách Ngân hàng chính sách
Việt Nam hiện có 2 ngân hàng chính sách, bao gồm:
STT | Tên ngân hàng | Tên giao dịch | Vốn điều lệ (tỷ) | Địa chỉ Hội sở | Website |
1 | Ngân hàng Chính sách xã hội | NHCSXH/VBSP | 19.022,5 | 169 Linh Đường, Hoàng Mai, Hà Nội | vbsp.org.vn |
2 | Ngân hàng Phát triển Việt Nam | VDB | 15.085 | 25A Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội | vdb.gov.vn |
3.5. Danh sách Ngân hàng 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam
STT | Tên ngân hàng | Tên tiếng Anh | Quốc gia | Địa chỉ hội sở | Website |
1 | Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam | Shinhan Bank | Hàn Quốc | 138 –142 Hai Bà Trưng, Quận 1, TP.HCM | shinhan.com.vn |
2 | Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC Việt Nam | HSBC | Anh | 235 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM | hsbc.com.vn |
3 | Ngân hàng Standard Chartered | Standard Chartered | Anh | Tòa nhà Capital Place, 29 Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội | sc.com/vn |
4 | Ngân hàng Woori Bank tại Việt Nam | Woori Bank | Hàn Quốc | Tòa nhà Keangnam, Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội | woori.com.vn |
5 | Ngân hàng CIMB tại Việt Nam | CIMB Bank | Malaysia | Tòa nhà Cornerstone, 16 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội | cimbbank.com.vn |
6 | Ngân hàng Public Bank Việt Nam | Public Bank | Malaysia | 2 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | publicbank.com.vn |
7 | Ngân hàng Hong Leong Việt Nam | Hong Leong Bank | Malaysia | 72-74 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3, TP. HCM | hlb.com.my/vn |
8 | Ngân hàng UOB tại Việt Nam | UOB | Singapore | 17 Lê Duẩn, Quận 1, TP.HCM | uob.com.vn |
9 | Ngân hàng TNHH một thành viên ANZ Việt Nam | ANZ | Australia | Gelex Tower, 52 Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội | anz.com/vietnam/vn |
10 | Ngân hàng Citibank Việt Nam | Citibank | Mỹ | Sunwah Building, 115 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM | citibank.com.vn |
11 | Ngân hàng Deutsche Bank Việt Nam | DEUTVNVX | Đức | Tòa nhà Deutsches Haus, 33 Lê Duẩn, Quận 1, TP.HCM | db.com/vietnam |
3.6. Hệ thống Quỹ tín dụng nhân dân Việt Nam
Hệ thống quỹ tín dụng nhân dân Việt Nam gồm:
- Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co–op bank).
- Các quỹ tín dụng nhân dân cơ sở (Quỹ tín dụng phường, xã).
Trên đây, Maison Office đã tổng hợp đến bạn danh sách các ngân hàng ở Việt Nam cũng như những thông tin xoay quanh thị trường tài chính Việt Nam hiện nay. Hy vọng bài viết đã giúp bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích để chọn được đối tác tài chính phù hợp!
Nhà biên tập và quản lý đội ngũ sản xuất nội dung tại Maison Office.
Với hơn 05 năm kinh nghiệm tư vấn và biên tập nội dung sâu rộng trong lĩnh vực dịch vụ bất động sản và thiết kế nội thất. Chia sẻ thông tin giá trị đến khách hàng, đối tác và thu hút hàng triệu lượt xem.