Maison Office

Chứng nhận DGNB là gì? Tiêu chuẩn công trình xanh của Đức

Chứng nhận DGNB là gì? Tiêu chuẩn công trình xanh của Đức

Các tiêu chuẩn công trình xanh đang dần trở thành thước đo quan trọng trong ngành bất động sản và xây dựng. Trong số đó, DGNB (Deutsche Gesellschaft für Nachhaltiges Bauen) – hệ thống chứng nhận công trình xanh của Đức, được đánh giá cao nhờ sự toàn diện, cân bằng giữa môi trường, kinh tế và con người. Không chỉ giúp công trình tối ưu chi phí vận hành, DGNB còn tạo dựng không gian sống và làm việc chất lượng, góp phần vào chiến lược phát triển bền vững của doanh nghiệp.

1. Chứng nhận DGNB là gì?

Chứng nhận DGNB (Deutsche Gesellschaft für Nachhaltiges Bauen) là hệ thống chứng nhận công trình xanh do Hội đồng Công trình Bền vững Đức phát triển và quản lý từ năm 2007. Đây là một trong những tiêu chuẩn bền vững uy tín hàng đầu thế giới, được thiết kế nhằm đánh giá mức độ hiệu quả, an toàn và bền vững của các công trình xây dựng, từ tòa nhà văn phòng, khu dân cư, đến quy hoạch đô thị.

Chứng nhận DGNB là một hệ thống đánh giá công trình xanh của Đức, được ra đời năm 2007
Chứng nhận DGNB là một hệ thống đánh giá công trình xanh của Đức, được ra đời năm 2007

Điểm đặc biệt của DGNB nằm ở cách tiếp cận toàn diện và cân bằng. Thay vì chỉ tập trung vào yếu tố môi trường như nhiều hệ thống khác, DGNB đánh giá dự án dựa trên 3 trụ cột chính:

  • Môi trường: hiệu quả sử dụng năng lượng, tiết kiệm tài nguyên, quản lý chất thải, giảm phát thải khí nhà kính.
  • Kinh tế: chi phí vận hành, khả năng tiết kiệm dài hạn, giá trị đầu tư lâu dài.
  • Xã hội: sức khỏe, sự thoải mái, tiện ích và chất lượng không gian sống – làm việc cho con người.

Nhờ sự toàn diện này, DGNB đã trở thành tiêu chuẩn công trình xanh tiên phong tại châu Âu và đang dần mở rộng ảnh hưởng sang nhiều quốc gia khác, trong đó có Việt Nam. Việc áp dụng chứng nhận DGNB không chỉ giúp công trình nâng cao uy tín và giá trị thương mại, mà còn đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe về phát triển bền vững trong lĩnh vực bất động sản xanh và xây dựng.

2. Nguồn gốc của chứng nhận DGNB

Chứng nhận DGNB bắt nguồn từ Hội đồng Công trình Bền vững Đức (German Sustainable Building Council – DGNB), một tổ chức phi lợi nhuận thành lập năm 2007 tại thành phố Stuttgart, Đức. Tổ chức này quy tụ các chuyên gia, kiến trúc sư, kỹ sư, chủ đầu tư và cơ quan quản lý nhà nước nhằm xây dựng một bộ tiêu chuẩn bền vững toàn diện cho ngành xây dựng.

Chứng nhận DGNB có nguồn gốc từ Hội đồng Xây dựng Bền vững Đức
Chứng nhận DGNB có nguồn gốc từ Hội đồng Xây dựng Bền vững Đức

Khác với nhiều chứng chỉ công trình xanh phổ biến khác do các hiệp hội tư nhân quản lý, DGNB được hình thành với mục tiêu mang tính xã hội và cộng đồng, tập trung vào việc nâng cao chất lượng sống, bảo vệ môi trường và tối ưu hiệu quả kinh tế. Chính vì vậy, ngay từ khi ra đời, DGNB đã nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ chính phủ Đức và Liên minh châu Âu, trở thành nền tảng để mở rộng ảnh hưởng ra toàn cầu.

3. Quá trình phát triển của chứng nhận DGNB

Từ khi ra đời đến nay, chứng nhận công trình xanh DGNB đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển quan trọng:

  • 2007 – 2008: Thành lập và giới thiệu hệ thống chứng nhận đầu tiên cho các công trình mới xây dựng tại Đức.
  • 2009: Mở rộng phạm vi đánh giá, áp dụng cho nhiều loại công trình và khu đô thị khác nhau.
  • 2010: Bổ sung tiêu chí về tái chế, tái sử dụng vật liệu nhằm thúc đẩy kinh tế tuần hoàn.
  • 2011 – 2013: Bắt đầu hợp tác quốc tế, đưa DGNB đến các nước châu Âu khác và một số quốc gia ngoài EU. Đồng thời, bổ sung chứng nhận dành cho quy hoạch đô thị và hạ tầng.
  • 2017: Cập nhật bộ tiêu chuẩn mới, tập trung vào yếu tố hiệu quả năng lượng, biến đổi khí hậu và tính thích ứng dài hạn.
  • 2020: Ra mắt phiên bản mới nhất, nâng cao tính minh bạch, định hướng rõ ràng hơn cho chủ đầu tư và kiến trúc sư trong việc triển khai công trình xanh.

Ngày nay, DGNB được công nhận là một trong những hệ thống chứng nhận công trình xanh tiên tiến và toàn diện nhất thế giới, không chỉ thịnh hành tại Đức mà còn được áp dụng tại hơn 30 quốc gia, trong đó có Việt Nam.

4. Các phiên bản của chứng nhận DGNB

Trong suốt quá trình phát triển, chứng nhận DGNB đã được cập nhật và hoàn thiện nhiều lần nhằm phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững toàn cầu. Mỗi phiên bản ra đời đều bổ sung tiêu chí mới, mở rộng phạm vi áp dụng và tăng tính minh bạch cho quá trình đánh giá.

  • Phiên bản 2007 – 2008: Phiên bản đầu tiên, tập trung vào công trình xây mới, chú trọng hiệu quả năng lượng và sử dụng tài nguyên.
  • Phiên bản 2010: Bổ sung tiêu chí tái chế và tái sử dụng vật liệu, hướng tới phát triển kinh tế tuần hoàn trong xây dựng.
  • Phiên bản 2013: Mở rộng cho quy hoạch đô thị và hạ tầng, cho phép đánh giá toàn diện cả khu đô thị bền vững.
  • Phiên bản 2017: Nâng cấp mạnh mẽ, tập trung vào khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu, tối ưu vòng đời công trình và giảm phát thải carbon.
  • Phiên bản 2020: Phiên bản mới nhất, tăng cường tính minh bạch và khả năng áp dụng quốc tế, đồng thời đưa ra hướng dẫn chi tiết giúp chủ đầu tư, kiến trúc sư dễ dàng triển khai.
DGNB đã được cập nhật nhiều lần nhằm phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững toàn cầu
DGNB đã được cập nhật nhiều lần nhằm phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững toàn cầu

Việc liên tục cải tiến đã giúp DGNB trở thành một trong những tiêu chuẩn công trình xanh tiên phong tại châu Âu, tạo nền tảng vững chắc để áp dụng tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.

5. Mục tiêu và ý nghĩa của chứng nhận xanh DGNB

Chứng nhận DGNB không chỉ là một bộ tiêu chuẩn đánh giá công trình xanh mà còn là công cụ định hướng cho sự phát triển bền vững trong lĩnh vực xây dựng và bất động sản. Mục tiêu của DGNB tập trung vào việc tạo ra những công trình vừa thân thiện với môi trường, vừa mang lại giá trị lâu dài cho chủ đầu tư và cộng đồng.

Mục tiêu chính của DGNB

  • Giảm thiểu tác động môi trường: Tối ưu hiệu quả sử dụng năng lượng, hạn chế phát thải khí nhà kính, giảm thiểu rác thải xây dựng và khuyến khích tái sử dụng vật liệu.
  • Tiết kiệm tài nguyên: Khai thác hợp lý nguồn tài nguyên thiên nhiên, áp dụng công nghệ tiết kiệm nước và sử dụng vật liệu thân thiện môi trường.
  • Tối ưu chi phí vòng đời công trình: Hướng đến giải pháp đầu tư lâu dài, giúp giảm chi phí vận hành, bảo trì, mang lại lợi ích kinh tế bền vững.
  • Cải thiện chất lượng sống: Đảm bảo không gian sống và làm việc lành mạnh, thoáng đãng, an toàn cho người sử dụng.
  • Định hướng thiết kế – thi công minh bạch: Tạo khung tiêu chuẩn rõ ràng để chủ đầu tư, kiến trúc sư và nhà thầu triển khai đồng bộ.
  • Khuyến khích phát triển bền vững toàn cầu: Thúc đẩy doanh nghiệp và cộng đồng hướng tới các giá trị bền vững, góp phần thực hiện mục tiêu phát triển xanh của Liên minh châu Âu và thế giới.
Mục tiêu của DGNB là thúc đẩy xây dựng bền vững toàn diện về môi trường, kinh tế và xã hội
Mục tiêu của DGNB là thúc đẩy xây dựng bền vững toàn diện về môi trường, kinh tế và xã hội

Ý nghĩa thực tiễn của DGNB

  • Đối với chủ đầu tư: chứng nhận DGNB giúp nâng cao uy tín thương hiệu, dễ dàng thu hút nhà đầu tư và khách thuê có yêu cầu cao về môi trường.
  • Đối với doanh nghiệp thuê văn phòng: đảm bảo môi trường làm việc trong lành, tiết kiệm chi phí vận hành và thể hiện cam kết phát triển bền vững.
  • Đối với xã hội: góp phần cải thiện môi trường đô thị, nâng cao sức khỏe cộng đồng và thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế xanh.

Có thể nói, DGNB là biểu tượng cho xu hướng kiến trúc bền vững của thế kỷ 21, kết hợp hài hòa giữa yếu tố môi trường, xã hội và kinh tế, mang lại lợi ích dài hạn cho cả chủ đầu tư lẫn người sử dụng.

6. Các tiêu chí đánh giá của chứng nhận DGNB

Tiêu chí Nội dung đánh giá
Hiệu quả sử dụng năng lượng Xem xét giải pháp tiết kiệm năng lượng, sử dụng nguồn tái tạo nhằm giảm tiêu thụ điện, nhiệt và chi phí vận hành.
Tiết kiệm tài nguyên Đánh giá mức độ sử dụng vật liệu xây dựng bền vững, tiết kiệm nước và hạn chế lãng phí trong thi công.
Chất lượng không gian sống Đảm bảo môi trường làm việc thoải mái, an toàn, thông gió và ánh sáng tự nhiên tốt, góp phần nâng cao sức khỏe nhân viên.
Quản lý nước Xem xét cách thu gom, tái sử dụng nước mưa, xử lý nước thải và tối ưu hệ thống cấp thoát nước.
Tiện ích và độ linh hoạt Đánh giá sự linh hoạt của không gian văn phòng, khả năng điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu thay đổi của doanh nghiệp thuê.
Tác động xã hội Xem xét ảnh hưởng của cao ốc tới cộng đồng, khả năng tạo việc làm, hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường đô thị.
Độ linh hoạt trong sử dụng Đánh giá khả năng chuyển đổi công năng của công trình trong tương lai khi nhu cầu thay đổi.

 

Nhờ bộ tiêu chí đa chiều này, DGNB được xem là tiêu chuẩn công trình xanh toàn diện nhất châu Âu, giúp chủ đầu tư và kiến trúc sư định hướng rõ ràng ngay từ khâu thiết kế cho đến khi vận hành.

7. Các cấp độ của chứng nhận DGNB

Hệ thống DGNB phân loại công trình thành nhiều cấp độ dựa trên tổng điểm hiệu suất (Total Performance Index) và chỉ số tối thiểu (Minimum Performance Index) mà dự án đạt được trong quá trình đánh giá. Các cấp độ bao gồm:

 

Các cấp độ của chứng nhận DGNB
Các cấp độ của chứng nhận DGNB

Chứng nhận DGNB giúp chủ đầu tư và doanh nghiệp dễ dàng xác định mức độ bền vững của dự án, đồng thời có định hướng nâng cấp lên các cấp cao hơn như Gold hay Platinum để gia tăng giá trị và uy tín trên thị trường.

8. Quy tắc và tiêu chuẩn tham chiếu chứng nhận DGNB

Hệ thống DGNB được xây dựng dựa trên một loạt quy tắc và tiêu chuẩn tham chiếu quốc tế để đảm bảo tính minh bạch và tính toàn cầu trong đánh giá công trình xanh. Các nguyên tắc chính gồm:

Nội dung Mô tả chi tiết
Hệ thống đánh giá DGNB Sử dụng bộ chỉ số toàn diện để đo lường tính bền vững, gồm: năng lượng, tài nguyên, chất lượng không gian sống, tác động kinh tế – xã hội và môi trường.
Tiêu chuẩn DGNB Xác định các tiêu chí cụ thể cho từng hạng mục, tham chiếu các quy chuẩn quốc gia và tiêu chuẩn quốc tế uy tín.
Chuẩn xác nhận bền vững Phân loại công trình theo các cấp độ Bronze, Silver, Gold, Platinum dựa trên điểm số tổng thể và mức độ tuân thủ.
Tài liệu hướng dẫn & tham khảo DGNB cung cấp bộ tài liệu chi tiết giúp chủ đầu tư, kiến trúc sư và đơn vị thi công dễ dàng áp dụng trong thực tế.
Tham chiếu quốc tế Dựa vào các tiêu chuẩn toàn cầu như ISO, hướng dẫn của Liên Hợp Quốc và tổ chức bền vững quốc tế.
Tham chiếu quốc gia Tích hợp quy chuẩn xây dựng và pháp lý của Đức để đảm bảo tính khả thi và phù hợp từng loại công trình.

 

Nhờ tuân thủ hệ thống quy tắc và tham chiếu này, DGNB được đánh giá là một trong những hệ thống chứng nhận công trình xanh minh bạch và đáng tin cậy nhất châu Âu, đồng thời có khả năng mở rộng áp dụng tại nhiều quốc gia khác trên thế giới.

9. Ưu điểm và nhược điểm của chứng nhận DGNB

Giống như nhiều hệ thống đánh giá công trình xanh khác, chứng nhận DGNB cũng có những ưu điểm vượt trội và một số hạn chế nhất định mà chủ đầu tư và doanh nghiệp cần cân nhắc trước khi áp dụng.

9.1 Ưu nhược điểm của chứng nhận DGNB

Chứng nhận DGNB được xem là một trong những hệ thống công trình xanh tiên tiến nhất hiện nay nhờ những lợi thế nổi bật:

  • Tính toàn diện và chuẩn mực cao: Đánh giá công trình dựa trên nhiều khía cạnh: môi trường, xã hội, kinh tế, chất lượng không gian sống và tác động dài hạn, thay vì chỉ tập trung vào năng lượng hay môi trường.
  • Khuyến khích cải tiến liên tục: DGNB không chỉ chứng nhận ở một thời điểm mà còn thúc đẩy chủ đầu tư, kiến trúc sư thường xuyên nâng cấp, tối ưu công trình để duy trì và nâng cao cấp độ chứng nhận.
  • Định hướng rõ ràng cho các bên liên quan: Hệ thống tiêu chí minh bạch giúp chủ đầu tư, nhà thầu và kiến trúc sư có lộ trình cụ thể từ khâu thiết kế, thi công đến vận hành.
  • Gia tăng giá trị thương hiệu và uy tín: Công trình đạt DGNB dễ dàng tạo dựng hình ảnh tích cực, nâng cao uy tín trong mắt đối tác, khách thuê văn phòng và nhà đầu tư quốc tế.
  • Tính minh bạch và độ tin cậy cao: Dựa trên tiêu chuẩn quốc tế (ISO, Liên Hợp Quốc), DGNB đảm bảo kết quả đánh giá khách quan và đáng tin cậy.
Chứng nhận DGNB có những ưu điểm vượt trội và một số hạn chế nhất định
Chứng nhận DGNB có những ưu điểm vượt trội và một số hạn chế nhất định

9.2 Nhược nhược điểm của chứng nhận DGNB

Bên cạnh các ưu điểm, DGNB vẫn tồn tại một số hạn chế cần lưu ý khi áp dụng tại Việt Nam:

  • Phạm vi áp dụng hạn chế: DGNB xuất phát từ Đức, do đó một số tiêu chuẩn và quy tắc có thể chưa phù hợp với điều kiện khí hậu, pháp lý và hạ tầng tại các quốc gia khác.
  • Chi phí và thời gian cao: Quá trình đánh giá, chuẩn bị tài liệu và chứng nhận DGNB khá phức tạp, đòi hỏi nhiều chi phí và thời gian hơn so với các hệ thống khác.
  • Thiếu tính toàn cầu so với LEED/WELL: Mặc dù DGNB đã mở rộng quốc tế, song mức độ phổ biến vẫn thấp hơn các chứng chỉ xanh toàn cầu như LEED (Mỹ) hay WELL (Mỹ).
  • Khả năng đạt cấp độ cao khó khăn: Các mức Gold hoặc Platinum có tiêu chí rất khắt khe, yêu cầu dự án phải đáp ứng nhiều hạng mục cùng lúc, dẫn đến chi phí cao và quá trình triển khai phức tạp.
  • Cạnh tranh với nhiều hệ thống khác: Trong bối cảnh thị trường công trình xanh toàn cầu, DGNB phải cạnh tranh trực tiếp với các hệ thống phổ biến như LEED, WELL, EDGE, vốn đã quen thuộc với nhiều nhà đầu tư.

10. Ứng dụng DGNB trong cao ốc văn phòng cho thuê

Chứng nhận DGNB không chỉ áp dụng cho nhà ở hay các công trình công cộng mà còn được triển khai rộng rãi trong cao ốc văn phòng cho thuê. Với vai trò là thước đo bền vững toàn diện, DGNB đánh giá và công nhận chất lượng văn phòng trên nhiều phương diện, từ vận hành, thiết kế cho đến tác động xã hội.

Tiêu chí Nội dung đánh giá
Hiệu quả sử dụng năng lượng Xem xét giải pháp tiết kiệm năng lượng, sử dụng nguồn tái tạo nhằm giảm tiêu thụ điện, nhiệt và chi phí vận hành.
Tiết kiệm tài nguyên Đánh giá mức độ sử dụng vật liệu xây dựng bền vững, tiết kiệm nước và hạn chế lãng phí trong thi công.
Chất lượng không gian sống Đảm bảo môi trường làm việc thoải mái, an toàn, thông gió và ánh sáng tự nhiên tốt, góp phần nâng cao sức khỏe nhân viên.
Quản lý nước Xem xét cách thu gom, tái sử dụng nước mưa, xử lý nước thải và tối ưu hệ thống cấp thoát nước.
Tiện ích và độ linh hoạt Đánh giá sự linh hoạt của không gian văn phòng, khả năng điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu thay đổi của doanh nghiệp thuê.
Tác động xã hội Xem xét ảnh hưởng của cao ốc tới cộng đồng, khả năng tạo việc làm, hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường đô thị.
Độ linh hoạt trong sử dụng Đánh giá khả năng chuyển đổi công năng của công trình trong tương lai khi nhu cầu thay đổi.

 

Nhờ những ứng dụng này, chứng nhận DGNB ngày càng được đánh giá là lợi thế cạnh tranh quan trọng của cao ốc văn phòng hạng A và B tại Hà Nội và TPHCM – nơi nhu cầu tìm kiếm văn phòng xanh, chuẩn quốc tế đang gia tăng mạnh mẽ.

Tóm lại, chứng nhận DGNB không chỉ đơn thuần là một tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn là một định hướng chiến lược cho tương lai của ngành xây dựng và bất động sản. Với cách tiếp cận toàn diện, cân bằng giữa ba trụ cột môi trường – kinh tế – xã hội, hệ thống của Đức này mang đến một thước đo uy tín để khẳng định giá trị bền vững của công trình.

Tại Việt Nam, trong bối cảnh thị trường ngày càng ưu tiên các yếu tố xanh và kiến trúc bền vững, việc áp dụng tiêu chuẩn DGNB không chỉ giúp chủ đầu tư nâng cao giá trị bất động sản thương mại, tối ưu chi phí vận hành mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh vượt trội. Đây chính là chìa khóa để kiến tạo những không gian sống và làm việc chất lượng, đồng thời thể hiện cam kết mạnh mẽ của doanh nghiệp đối với sự phát triển bền vững.

>> Xem thêm: 

11. FAQ – Một số câu hỏi thường gặp   

11.1 Chứng nhận DGNB  có giá trị trong bao lâu?

Chứng nhận DGNB thường có giá trị trong vòng 5 năm kể từ ngày cấp. Sau thời hạn này, công trình cần được tái đánh giá để đảm bảo vẫn đáp ứng các tiêu chí bền vững về môi trường, kinh tế và xã hội. Điều này giúp duy trì sự minh bạch và khuyến khích cải tiến liên tục trong quá trình vận hành tòa nhà. 

11.2 Khác biệt giữa DGNB và LEED/WELL? 

Khác biệt chính giữa DGNB và LEED/WELL là DGNB là hệ thống đánh giá bền vững toàn diện theo kiểu “hộp công cụ” dựa trên hiệu suất và có thể tùy chỉnh cho từng dự án, còn LEED là hệ thống chứng nhận xây dựng bền vững tập trung vào thiết kế và vận hành tòa nhà và WELL tập trung chuyên sâu vào sức khỏe và sự thoải mái của người sử dụng trong không gian. 

11.3 Chi phí để đạt chứng nhận DGNB gồm những gì? 

Chi phí để đạt chứng nhận DGNB bao gồm phí đăng ký, phí đánh giá và phí cấp chứng nhận, các chi phí này có thể khác nhau tùy thuộc vào tổ chức chứng nhận và phạm vi đánh giá dự án. Bạn cần thanh toán phí cho tổ chức chứng nhận khi dự án hoàn thành giai đoạn chuẩn bị và sẵn sàng cho đánh giá. 

Đánh giá bài viết