Phát triển bền vững là gì? Mục tiêu, nguyên tắc và giải pháp
Theo dõi Maison Office trênPhát triển bền vững là một khái niệm quan trọng trong bối cảnh toàn cầu đang phải đối mặt với nhiều thách thức về môi trường, kinh tế và xã hội. Đây không chỉ là mục tiêu của các nước phát triển mà rộng hơn là mục tiêu chung của toàn cầu. Theo đó, sự hợp tác toàn diện từ các quốc gia, doanh nghiệp và cá nhân là yếu tố then chốt để đạt được mục tiêu này.
Nội dung chính
- 1. Phát triển bền vững là gì?
- 2. Mục tiêu phát triển bền vững là gì?
- 3. Tại sao phải phát triển bền vững?
- 4. Nguyên tắc phát triển bền vững
- 5. Các tiêu chí về phát triển bền vững
- 6. Tổng hợp các mô hình phát triển bền vững
- 7. Thực trạng phát triển kinh tế bền vững tại Việt Nam
- 8. Giải pháp phát triển bền vững tại Việt Nam
1. Phát triển bền vững là gì?
Phát triển bền vững (Sustainable Development) là quá trình phát triển đáp ứng nhu cầu về mọi mặt của xã hội hiện tại song vẫn đảm bảo không gây ảnh hưởng đến sự phát triển của thế hệ tương lai.
Nói một cách đơn giản, phát triển bền vững hướng đến mục tiêu tạo ra sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
Phát triển bền vững là sự kết hợp chặt chẽ giữa 3 trụ cột quan trọng, bao gồm:
- Kinh tế: Đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững mà không làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên hoặc gây ra hậu quả tiêu cực về môi trường và xã hội.
- Xã hội: Thúc đẩy công bằng xã hội, đảm bảo mọi người đều có quyền tiếp cận với giáo dục, y tế và cơ hội việc làm.
- Môi trường: Bảo vệ môi trường xanh cho thế hệ tương lai, bao gồm các hoạt động giảm thiểu ô nhiễm, sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên và bảo tồn đa dạng sinh học.
2. Mục tiêu phát triển bền vững là gì?
Tháng 09/2015, Liên Hợp Quốc đã thông qua Chương trình Nghị sự 2030 với 17 mục tiêu phát triển bền vững (Sustainable Development Goals – SDGs). Các mục tiêu này là cơ sở định hướng hành động nhằm thúc đẩy hòa bình, chấm dứt nghèo đói và bảo vệ môi trường trên toàn cầu. Cụ thể, 17 mục tiêu phát triển bền vững bao gồm:
- Mục tiêu 1: Xóa nghèo (No poverty)
- Mục tiêu 2: Kết thúc tình trạng nạn đói (Zero hunger)
- Mục tiêu 3: Sức khỏe và cuộc sống tốt (Good health and Well-being)
- Mục tiêu 4: Giáo dục chất lượng (Quality Education)
- Mục tiêu 5: Bình đẳng giới (Gender Equality)
- Mục tiêu 6: Nước sạch và vệ sinh (Clean Water and Sanitation)
- Mục tiêu 7: Năng lượng sạch với giá cả hợp lý (Affordable and Clean Energy)
- Mục tiêu 8: Công việc tốt và tăng trưởng kinh tế (Decent Work and Economic Growth)
- Mục tiêu 9: Công nghiệp, đổi mới và phát triển hạ tầng (Industry, Innovation and Infrastructure)
- Mục tiêu 10: Giảm bất bình đẳng (Reduced Inequalities)
- Mục tiêu 11: Các thành phố và cộng đồng bền vững (Sustainable Cities and Communities)
- Mục tiêu 12: Tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm (Responsible Consumption and Production)
- Mục tiêu 13: Hành động vì khí hậu (Climate Action)
- Mục tiêu 14: Tài nguyên và môi trường biển (Life Below Water)
- Mục tiêu 15: Tài nguyên và môi trường trên đất liền (Life on Land)
- Mục tiêu 16: Hòa bình, công lý và thể chế mạnh mẽ (Peace, Justice and Strong Institutions)
- Mục tiêu 17: Hợp tác vì mục tiêu chung (Partnerships for the Goals)
3. Tại sao phải phát triển bền vững?
Phát triển bền vững đã và đang là xu thế chung của toàn cầu, mang tầm nhìn xa và ý nghĩa đóng góp quan trọng. Hướng đến mục tiêu phát triển bền vững là đang hướng đến tạo ra những giá trị và ảnh hưởng tích cực đến hành tinh, bao gồm các khía cạnh:
- Ổn định kinh tế: Tạo ra một nền kinh tế bền vững, ổn định, không tập trung vào lợi ích ngắn hạn mà đảm bảo sự thịnh vượng lâu dài cho tất cả mọi người.
- Bảo vệ môi trường: Đảm bảo duy trì các nguồn tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu ô nhiễm và bảo tồn đa dạng sinh học.
- Ứng phó với biến đổi khí hậu: Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và sự nóng lên toàn cầu, bảo vệ con người và hệ sinh thái khỏi các tác động tiêu cực.
- Công bằng xã hội: Đảm bảo mọi người đều được hưởng lợi từ sự phát triển, giảm thiểu bất bình đẳng và tạo điều kiện sống tốt hơn cho cộng đồng.
- Đáp ứng nhu cầu tương lai: Đảm bảo rằng thế hệ tương lai có đủ tài nguyên và môi trường sống xanh để phát triển thịnh vượng.
4. Nguyên tắc phát triển bền vững
Phát triển bền vững là một khái niệm rộng lớn cần dựa trên nguyên tắc kết hợp hiệu quả và hài hòa giữa 3 khía cạnh: Kinh tế, Xã hội và Môi trường.
4.1 Phát triển kinh tế bền vững
Phát triển kinh tế bền vững là quá trình đạt được sự tăng trưởng kinh tế ổn định về lâu dài. Trong đó, các yếu tố kinh tế quan trọng như: lãi suất, lạm phát, nợ chính phủ,… đều phải được kiểm soát một cách chặt chẽ. Ngoài ra còn thúc đẩy đầu tư chất lượng thông qua việc ứng dụng khoa học công nghệ tiên tiến trong sản xuất và vận hành, đồng thời hạn chế các tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.
4.2 Phát triển bền vững về xã hội
Đây là nguyên tắc phát triển nhằm đảm bảo sự công bằng và bình đẳng trong xã hội. Trong đó bao gồm các mục tiêu xóa đói giảm nghèo, tạo cơ hội việc làm và nâng cao thu nhập cho người lao động. Ngoài ra, nguyên tắc này cũng đảm bảo tất cả mọi người có cơ hội tiếp cận, sử dụng các dịch vụ cơ bản về y tế, giáo dục mà không gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế và môi trường.
4.3 Phát triển bền vững về môi trường
Phát triển môi trường bền vững là tập hợp các chính sách, chiến lược nhằm bảo vệ môi trường xanh và duy trì sự ổn định của các nguồn lực cho thế hệ tương lai. Nguyên tắc này thúc đẩy một loạt các hành động bao gồm: giảm khai thác tài nguyên thiên nhiên, giảm lượng chất thải ô nhiễm môi trường, ưu tiên năng lượng tái tạo,… Thông qua đó có thể duy trì sự đa dạng sinh học, giảm thiểu các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu và sự nóng lên toàn cầu.
5. Các tiêu chí về phát triển bền vững
Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia hoặc khu vực thì cần dựa trên một số tiêu chí cụ thể. Các tiêu chí này không chỉ bao gồm các yếu tố kinh tế mà còn mở rộng ra các khía cạnh xã hội và môi trường. Cụ thể như sau:
5.1 Về kinh tế
Một nền kinh tế được xem là bền vững phải tạo ra sự thịnh vượng chung cho tất cả mọi người trong giới hạn cho phép của hệ sinh thái, đồng thời không gây tổn hại đến quyền cơ bản của con người.
Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững về kinh tế, các quốc gia và khu vực cần đáp ứng được các tiêu chí quan trọng như sau:
- Giảm thiểu mức tiêu phí năng lượng và tài nguyên thiên nhiên thông qua ứng dụng công nghệ xanh, năng lượng tái tạo và thay đổi hành vi, lối sống.
- Hướng đến tiêu dùng xanh, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái và môi trường.
- Thúc đẩy bình đẳng trong việc tiếp cận các nguồn tài nguyên, cải thiện mức sống và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục cho tất cả mọi người.
- Xóa đói giảm nghèo và giảm sự chênh lệch giữa các tầng lớp trong xã hội.
- Ưu tiên công nghệ sạch và sinh thái hóa công nghiệp.
5.2 Về xã hội
Để đánh giá một xã hội có phát triển bền vững thì cần dựa vào nhiều chỉ tiêu như: chỉ số phát triển con người (HDI), hệ số bất bình đẳng thu nhập, các chỉ tiêu về y tế, giáo dục, phúc lợi xã hội,… Một xã hội bền vững là nơi có sự bình đẳng giữa các tầng lớp trong xã hội, bình đẳng giới, giảm chênh lệch giàu nghèo hay chênh lệch mức sống giữa các vùng miền,…
Các nội dung chính của phát triển bền vững về xã hội bao gồm:
- Ổn định dân số và thúc đẩy phát triển nông thôn, giảm sức ép di dân vào các đô thị lớn.
- Giảm thiểu các tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa và gia tăng dân số đến môi trường tự nhiên.
- Đẩy mạnh các chương trình giáo dục chất lượng nhằm nâng cao học vấn và xóa mù chữ.
- Gìn giữ, bảo tồn và phát huy sự đa dạng văn hóa trong cộng đồng.
- Thúc đẩy bình đẳng giới, quan tâm đến nhu cầu và lợi ích giới.
- Thúc đẩy sự tham gia của mọi tầng lớp trong xã hội vào các quá trình ra quyết định.
5.3 Về môi trường
Phát triển bền vững về môi trường hướng đến việc sử dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên một cách có trách nhiệm, không làm ảnh hưởng đến chất lượng môi trường sống của con người. Điều này bao gồm đảm bảo sự trong sạch của môi trường đất, nước, không khí, bảo vệ không gian địa lý và cảnh quan tự nhiên.
Một vài tiêu chí quan trọng nhằm duy trì sự phát triển bền vững về môi trường như:
- Sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, thay thế năng lượng hóa thạch bằng các nguồn năng lượng sạch tái tạo.
- Xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, không vượt quá ngưỡng chịu tải của hệ sinh thái.
- Duy trì sự đa dạng sinh học và bảo vệ tầng ozone.
- Kiểm soát và giảm thiểu phát thải khí nhà kính.
- Giảm thiểu lượng chất thải ra ngoài môi trường, khắc phục tình trạng ô nhiễm và cải thiện môi trường ở những khu vực ô nhiễm.
- Ưu tiên bảo vệ các hệ sinh thái nhạy cảm.
6. Tổng hợp các mô hình phát triển bền vững
Mô hình phát triển bền vững là những mô hình được phát triển nhằm giải quyết các thách thức mà con người đang gặp phải về kinh tế, môi trường và xã hội. Trong đó nổi bật nhất phải kể đến các mô hình:
- Mô hình năng lượng tái tạo: Mô hình này thúc đẩy việc sử dụng các nguồn năng lượng sạch và tái tạo như: năng lượng gió, năng lượng mặt trời, năng lượng thuỷ điện,… nhằm giảm thiểu phát thải khí nhà kính và tiết kiệm chi phí vận hành dài hạn.
- Mô hình nông nghiệp hữu cơ: Đây là mô hình sử dụng các phương pháp canh tác thân thiện với môi trường và sức khỏe. Trong đó bao gồm các phương pháp nổi bật như: không sử dụng hóa chất độc hại, giảm xả thải ra ngoài môi trường, bảo vệ đất đai và nguồn nước, tăng cường đa dạng sinh học,…
- Mô hình kinh tế xanh: Đây là mô hình kinh tế vừa tạo ra sự thịnh vượng cho cuộc sống con người, vừa giảm thiểu các tác động tiêu cực đến môi trường và hệ sinh thái tự nhiên.
Có thể thấy, các mô hình phát triển bền vững không chỉ giải quyết các vấn đề hiện tại mà còn đặt nền móng vững chắc cho một tương lai bền vững.
7. Thực trạng phát triển kinh tế bền vững tại Việt Nam
7.1 Mục tiêu chiến lược
Phát triển bền vững tại Việt Nam bao gồm các mục tiêu chiến lược như sau:
- Đến năm 2025, Việt Nam là nước đang phát triển có nền công nghiệp theo hướng hiện đại, vượt qua mức thu nhập trung bình thấp.
- Đến năm 2030, Việt Nam trở thành nước đang phát triển có nền công nghiệp hiện đại, đạt mức thu nhập trung bình cao.
- Đến năm 2045, nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trở thành một trong những nước phát triển có mức thu nhập cao.
7.2 Định hướng giai đoạn 2021 – 2030
Theo Nghị quyết về Quy hoạch tổng thể quốc gia giai đoạn 2021 – 2030, tầm nhìn đến năm 2050, Việt Nam đã đặt ra tầm nhìn chiến lược và định hướng cụ thể với các mục tiêu như sau:
- Về kinh tế: Dự kiến tốc độ tăng trưởng GDP trung bình đạt mức 7% mỗi năm. Mục tiêu đến năm 2030, GDP bình quân đầu người đạt khoảng 7.500 USD/năm, tốc độ tăng năng suất lao động bình quân đạt trên 6,5%/năm. Tỷ trọng các ngành trong GDP được phân bổ như sau: khu vực dịch vụ đạt trên 50%, công nghiệp – xây dựng đạt trên 40% và khu vực nông – lâm – thủy sản chiếm dưới 10%.
- Về xã hội: Chỉ số phát triển con người (HDI) đạt mức 0,8 trở lên, đảm bảo chất lượng cuộc sống của người dân được cải thiện đáng kể. Mục tiêu đến năm 2030, tỷ lệ hộ nghèo giảm bình quân từ 1 – 1,5% hàng năm. Chỉ số bình đẳng giới trong giáo dục ở tất cả các cấp đạt mức 0,99 – 1, tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ đạt khoảng 99,6%. Mọi người dân đều có thể tiếp cận các dịch vụ xã hội chất lượng cao và hệ thống an sinh xã hội bền vững.
- Về môi trường: Môi trường được phát triển theo hướng giảm thiểu carbon với mục tiêu giảm 43,5% phát thải khí nhà kính vào năm 2030. Tỷ lệ che phủ rừng duy trì ở mức 42%, ngăn chặn chặt phá rừng đồng thời phục hồi rừng đã suy thoái. Đảm bảo nguồn nước sạch đạt chuẩn phục vụ sinh hoạt an toàn cho người dân cả ở thành thị (95 – 100%) và nông thôn (65%).
7.3 Những khó khăn và thách thức
Phát triển bền vững là một quá trình lâu dài, đặt ra cho Việt Nam nhiều thách thức cần phải giải quyết để đạt được mục tiêu. Trong đó phải kể đến như:
- Phát triển kinh tế – xã hội diễn ra với tốc độ nhanh chóng nhưng chất lượng tăng trưởng thấp và chưa bền vững.
- Nguồn nhân lực dồi dào nhưng chất lượng chưa đáp ứng được nhu cầu.
- Phát triển khoa học công nghệ còn nhiều hạn chế, chưa tạo thành động lực tăng trưởng.
- Quản lý và phát triển xã hội còn nhiều hạn chế.
- Chênh lệch giàu – nghèo có xu hướng ngày càng gia tăng, khoảng cách phát triển giữa các địa phương còn khá lớn.
- Cơ chế, chính sách quản lý thiếu đồng bộ và hiệu quả.
- Chưa giải quyết được các vấn đề về môi trường và biến đổi khí hậu.
- Mô hình sản xuất và tiêu dùng không bền vững.
8. Giải pháp phát triển bền vững tại Việt Nam
Phát triển bền vững đang trở thành một trong những mục tiêu chiến lược quan trọng hàng đầu của Việt Nam. Vậy cần làm gì để phát triển bền vững?
8.1 Sử dụng năng lượng tái tạo
Năng lượng tái tạo (hay năng lượng xanh) là nguồn năng lượng đến từ các nguồn tài nguyên thiên nhiên không giới hạn hoặc có thể tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng sinh học,… Việc thay thế các nguồn năng lượng hóa thạch bằng năng lượng tái tạo là giải pháp hiệu quả giúp giảm thiểu lượng khí thải carbon trong bầu khí quyền. Bên cạnh đó, năng lượng xanh góp phần giảm tốc độ khai thác tài nguyên và phục hồi hệ sinh thái.
8.2 Phát triển nông nghiệp bền vững
Nông nghiệp bền vững là phương pháp canh tác nông nghiệp theo hướng bền vững, thân thiện với môi trường. Mục tiêu của nông nghiệp bền vững là đáp ứng nhu cầu lương thực hiện tại đồng thời sử dụng tài nguyên hiệu quả, bảo vệ môi trường và duy trì đa dạng sinh học. Thực hành nông nghiệp bền vững bao gồm các biện pháp: xen canh và luân canh cây trồng, bảo vệ và cải tạo đất, quản lý dịch hại tổng hợp, sử dụng phân bón hữu cơ,…
8.3 Cơ sở hạ tầng xanh
Cơ sở hạ tầng xanh là các hệ thống và công trình tận dụng các đặc điểm tự nhiên như vùng ngập nước, rừng, mái nhà xanh,… để mang lại lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường cho cộng đồng. Bằng cách kết hợp các yếu tố tự nhiên và kỹ thuật, giải pháp này có thể giúp giảm thiểu đáng kể các tác động của biến đổi khí hậu và tạo ra không gian sống lành mạnh cho con người.
8.4 Giao thông bền vững
Giao thông bền vững là giải pháp nhằm giảm thiểu tác động của giao thông vận tải đến môi trường và xã hội. Giải pháp này thúc đẩy các phương thức vận tải ít carbon như đi bộ, đi xe đạp hoặc sử dụng các phương tiện giao thông công cộng. Ngoài ra, các phương tiện giao thông chạy bằng điện hay hybrid cũng đang được khuyến khích mạnh mẽ trong nhiều năm trở lại đây nhằm giảm thiểu khí thải và ô nhiễm không khí.
8.5 Kinh tế tuần hoàn
Kinh tế tuần hoàn là mô hình kinh tế hướng đến giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên. Mô hình này tập trung vào việc duy trì giá trị của sản phẩm, vật liệu trong nền kinh tế càng lâu càng tốt, qua các chu kỳ sản xuất – tiêu dùng – tái sử dụng, tái chế – phục hồi. Theo đó, nó không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế bằng cách giảm chi phí nguyên vật liệu và tăng cường sự đổi mới.
Đối mặt với những thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, ô nhiễm và cạn kiệt tài nguyên, việc hướng tới phát triển bền vững được xem là xu hướng tất yếu của mọi quốc gia và khu vực. Để đạt được mục tiêu to lớn này, đòi hỏi phải có sự cam kết và hợp tác của tất cả các bên liên quan, từ chính phủ, doanh nghiệp cho đến cộng đồng xã hội.
Nhà biên tập và sản xuất nội dung tại Maison Office.
Có hơn 3 năm kinh nghiệm sản xuất nội dung trong lĩnh vực bất động sản và nội thất văn phòng. Với hiểu biết và kiến thức của mình, tôi luôn cố gắng tạo ra những bài viết có tính chuyên môn cao, mang đến giá trị thông tin cho khách hàng.