30+ Thuật ngữ chuyên ngành văn phòng cho thuê nên biết
Theo dõi Maison Office trênBạn đã từng tự hỏi rằng “Lease là gì? Rent là gì ?” và không thể tìm thấy câu trả lời rõ ràng? Đừng lo lắng, hôm nay Maison Office sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm quan trọng này trong lĩnh vực cho thuê văn phòng. Dưới đây là hơn 30 thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản, mời bạn đọc tham khảo nhé!
Nội dung chính
1. Thuật ngữ chung trong ngành văn phòng cho thuê
Trong ngành văn phòng cho thuê, có một số thuật ngữ chung và phổ biến được sử dụng. Một số thuật ngữ đó bao gồm:
Lease là gì?
Lease là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản và hợp đồng thuê nhà. Lease đề cập đến hợp đồng thuê mà lessor (chủ sở hữu) cấp phép cho lessee (người thuê) sử dụng tài sản bất động sản trong một khoảng thời gian xác định và theo các điều kiện đã được thỏa thuận.
Rent là gì?
Rent là số tiền mà người thuê (lessee) trả cho chủ sở hữu (lessor) để sử dụng tài sản bất động sản trong một khoảng thời gian xác định. Khi một người thuê muốn sử dụng một tài sản bất động sản như một căn nhà, một căn hộ hoặc một mảnh đất, họ sẽ ký kết một hợp đồng thuê nhà với chủ sở hữu. Rent là số tiền hàng tháng hoặc hàng năm mà người thuê phải trả cho chủ sở hữu tài sản trong việc sử dụng tài sản đó.
Office for rent
Office for rent có nghĩa là một văn phòng được cung cấp để cho thuê trong một khoảng thời gian ngắn, thường từ một vài ngày đến một vài tháng. Thông thường, thuê văn phòng ngắn hạn phổ biến trong trường hợp các doanh nghiệp hoặc cá nhân có nhu cầu sử dụng không gian văn phòng mà không muốn cam kết với một hợp đồng thuê dài hạn.
Office for lease
Office for lease là cụm từ tiếng Anh để chỉ một văn phòng hoặc không gian văn phòng được cung cấp để cho thuê trong một khoảng thời gian kéo dài, thường từ một năm trở lên. Trong trường hợp thuê văn phòng dài hạn, người thuê cam kết sử dụng không gian trong một thời gian dài và thường ký kết hợp đồng thuê có thời hạn cụ thể để đảm bảo tính ổn định và pháp lý cho cả hai bên.
CBD (Central Business District)
CBD là viết tắt của “Central Business District”, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “Khu trung tâm kinh doanh”. CBD là một khu vực trong thành phố hoặc trung tâm đô thị, thường tập trung các hoạt động kinh tế, tài chính, thương mại, và hành chính của thành phố. Đây là nơi tập trung nhiều tòa nhà cao tầng, văn phòng, trụ sở các công ty lớn, các ngân hàng, cơ quan chính phủ, các cửa hàng, nhà hàng, khách sạn và nhiều dịch vụ khác.
CBD thường là khu vực sôi động, đông đúc và là trung tâm của các hoạt động kinh tế quan trọng của thành phố. Nó thường được đánh giá là một trong những khu vực có giá trị bất động sản cao nhất và có vai trò quan trọng trong sự phát triển và mở rộng của một thành phố.
Landlord
Landlord là thuật ngữ tiếng Anh để chỉ “chủ nhà” hoặc “bên cho thuê”. Trong ngữ cảnh cho thuê căn hộ, nhà ở, hoặc bất kỳ loại bất động sản nào khác, “landlord” là người sở hữu bất động sản và cho phép người khác (gọi là “tenant” hoặc “bên thuê”) thuê và sử dụng nó trong một khoảng thời gian cụ thể. Landlord có trách nhiệm cung cấp không gian sử dụng cho thuê và thu thập tiền thuê từ tenant theo thỏa thuận trong hợp đồng thuê.
Tenant
“Tenant” là thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ “người thuê” hoặc “bên thuê”. Trong ngữ cảnh cho thuê căn hộ, văn phòng, hoặc bất kỳ loại bất động sản nào khác, “tenant” là người hoặc tổ chức ký hợp đồng thuê với chủ sở hữu bất động sản (landlord) để sử dụng không gian và các tiện ích được cung cấp trong một khoảng thời gian nhất định.
Người thuê (tenant) có trách nhiệm trả tiền thuê và tuân thủ các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng thuê. Trong quá trình thuê, tenant có quyền sử dụng và cư trú tại không gian thuê theo thỏa thuận với landlord.
Sublease
“Sublease” là thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ “hợp đồng cho thuê phụ” hoặc “hợp đồng thuê lại”. Trong ngữ cảnh cho thuê bất động sản, “sublease” là hợp đồng mà người đang thuê (nguyên thuê) cho phép một bên thứ ba khác (người thụ thuê) thuê và sử dụng không gian mà họ đang thuê từ chủ sở hữu (landlord).
Nói cách khác, khi một người đã ký hợp đồng thuê với chủ sở hữu bất động sản, nhưng họ không muốn tiếp tục sử dụng không gian đó trong toàn bộ thời gian hợp đồng, họ có thể chọn sublease (cho thuê lại) phần hoặc toàn bộ không gian cho một bên thứ ba. Trong trường hợp sublease, người thuê ban đầu vẫn có trách nhiệm và tiếp tục thanh toán tiền thuê cho chủ sở hữu (landlord), nhưng cũng thu tiền thuê từ người thụ thuê (subtenant).
Quan trọng là người thuê ban đầu cần xin phép và có sự đồng ý từ chủ sở hữu (landlord) trước khi thực hiện hợp đồng sublease.
2. Giải thích các thuật ngữ về cấu trúc tòa nhà văn phòng
Dưới đây là một số thuật ngữ về cấu trúc tòa nhà văn phòng:
Layout Floor
“Layout floor” không phải là một thuật ngữ chính thống trong ngành bất động sản hoặc quản lý không gian. Tuy nhiên, có thể hiểu “layout floor” như “bản thiết kế sơ đồ tầng” hoặc “bản vẽ mặt bằng tầng”.
Trong ngữ cảnh bất động sản hoặc thiết kế không gian, “layout floor” thường là một bản vẽ chi tiết và trực quan của một tầng hoặc một mức trong một tòa nhà hoặc căn hộ. Nó thể hiện sơ đồ bố trí các phòng, không gian, cửa sổ, cửa ra vào, hành lang và các chi tiết khác của tầng đó.
“Layout floor” giúp người xem hiểu rõ cách bố trí không gian và dễ dàng nhận ra các đặc điểm và tiện ích của tầng đó. Nó thường được sử dụng trong quá trình thiết kế, quảng cáo bất động sản hoặc trình bày chi tiết về không gian bên trong các tòa nhà hoặc căn hộ.
Master Plan
“Master Plan” là thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ “kế hoạch tổng thể” hoặc “kế hoạch chung”. Trong ngữ cảnh quy hoạch đô thị hoặc quy hoạch bất động sản, “Master Plan” là một kế hoạch chi tiết và toàn diện cho việc phát triển một khu vực hoặc một dự án lớn.
Master Plan đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và quản lý sự phát triển của một khu vực hoặc một thành phố. Nó giúp tạo ra một tầm nhìn chiến lược cho tương lai và đảm bảo sự phát triển hài hòa, bền vững và hiệu quả trong lĩnh vực đô thị và bất động sản.
Building core
“Building core” là thuật ngữ được sử dụng trong kiến trúc và xây dựng để chỉ “phần lõi của tòa nhà” hoặc “phần trung tâm của tòa nhà”. Building core là một phần quan trọng và không thể thiếu trong thiết kế của một tòa nhà.
Building core thường bao gồm các yếu tố sau:
– Thang máy và cầu thang: Đây là các kết cấu dùng để di chuyển người và hàng hóa giữa các tầng trong tòa nhà.
– Hệ thống điện và thông gió: Đây là hệ thống quản lý và cung cấp điện năng và không khí thông qua toàn bộ tòa nhà.
– Hệ thống thoát nước: Đây là hệ thống thoát nước và xử lý nước thải trong tòa nhà.
– Hệ thống chữa cháy: Đây là hệ thống dùng để phòng cháy và chữa cháy trong trường hợp khẩn cấp.
– Khu vệ sinh và nhà vệ sinh: Đây là các phòng vệ sinh, nhà vệ sinh và các tiện ích nhà tắm dành cho người sử dụng tòa nhà.
– Hệ thống dây chuyền cung cấp: Đây là hệ thống dùng để cung cấp dịch vụ và tiện ích trong toàn bộ tòa nhà, chẳng hạn như dây chuyền cáp, mạng, điện thoại, nước,…
Building core thường nằm ở trung tâm của tòa nhà và là trục chính giữa các tầng. Nó tạo ra sự thông suốt và sự kết nối giữa các phần khác của tòa nhà và đảm bảo hoạt động hiệu quả và thuận tiện cho cư dân và người sử dụng tòa nhà.
Xem thêm: 200+ Mẫu Thiết kế nội thất văn phòng đẹp, hiện đại
Load factor
Load factor là thuật ngữ được sử dụng trong bất động sản và quản lý văn phòng để chỉ tỷ lệ sử dụng thực tế của không gian văn phòng so với diện tích sử dụng thực tế của không gian đó. Nó thể hiện tỷ lệ phần trăm của không gian văn phòng được sử dụng thực tế so với không gian văn phòng tổng cộng.
Load factor thường tính bằng cách chia diện tích sử dụng thực tế (thường được gọi là “net rentable area”) cho diện tích tổng cộng (thường được gọi là “gross rentable area”) và nhân với 100 để đưa ra dưới dạng phần trăm.
Công thức tính load factor:
Load factor = (Diện tích sử dụng thực tế / Diện tích tổng cộng) * 100
Load factor giúp xác định mức độ hiệu quả sử dụng không gian văn phòng và thể hiện tỷ lệ không gian mà thuê được sử dụng thực sự trong một không gian văn phòng so với tổng diện tích. Thông thường, load factor sẽ có giá trị từ 70% đến 90%. Các yếu tố gây ra sự chênh lệch giữa diện tích sử dụng thực tế và diện tích tổng cộng có thể bao gồm các không gian chung như hành lang, gác lửng, không gian chung của tòa nhà, hệ thống HVAC và thang máy, những không gian này không được tính vào diện tích sử dụng thực tế.
Common areas – CAM
Common areas” và “CAM” là hai thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành bất động sản, đặc biệt là khi nói về các tòa nhà văn phòng hoặc các khu dân cư có nhiều căn hộ.
Common areas (Khu vực chung)
“Common areas” là thuật ngữ dùng để chỉ các khu vực chung trong một tòa nhà hoặc khu dân cư, mà được chia sẻ và sử dụng chung bởi tất cả cư dân hoặc người sử dụng trong tòa nhà hoặc khu dân cư đó. Đây là những không gian mà không thuộc về một căn hộ hoặc văn phòng cụ thể, nhưng được cung cấp và quản lý bởi chủ sở hữu hoặc quản lý tòa nhà hoặc khu dân cư. Ví dụ về common areas trong một tòa nhà văn phòng có thể bao gồm hành lang chung, sảnh tiếp tân, khu vực gửi xe chung, phòng họp chung và nhà vệ sinh chung.
CAM (Common Area Maintenance)
“CAM” là viết tắt của “Common Area Maintenance”, dịch sang tiếng Việt là “Phí bảo trì khu vực chung”. Đây là một khoản phí được thu từ cư dân hoặc người thuê trong một tòa nhà hoặc khu dân cư, và được sử dụng để duy trì và bảo trì các khu vực chung trong tòa nhà hoặc khu dân cư đó. Các khoản CAM có thể bao gồm các chi phí cho vệ sinh, bảo trì, sửa chữa, điện, nước, quản lý và bảo vệ của các khu vực chung.
Phí CAM thường được quản lý bất động sản thu thập từ cư dân hoặc người thuê dựa trên diện tích hoặc tỷ lệ phần trăm của diện tích thuê của họ. Các khoản phí này giúp duy trì và duy tu bất động sản và đảm bảo rằng các khu vực chung được duy trì trong tình trạng tốt nhất để phục vụ cư dân và người sử dụng.
HVAC
HVAC là viết tắt của “Heating, Ventilating, and Air Conditioning” trong tiếng Anh, và được dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống điều hòa nhiệt độ và thông gió”. Đây là một hệ thống quan trọng trong kiến trúc và xây dựng, được sử dụng để duy trì điều kiện nhiệt độ, độ ẩm và sự thông gió trong một không gian bất kỳ như tòa nhà, văn phòng, nhà ở, hay bất kỳ khu dân cư nào.
Cụ thể, các chức năng của hệ thống HVAC bao gồm:
– Heating (Hệ thống sưởi ấm): Hệ thống này giúp điều hòa nhiệt độ bên trong không gian vào mùa lạnh hoặc thời tiết lạnh. Nó có thể sử dụng nhiều nguồn năng lượng như đốt than, dầu, khí đốt, điện, hoặc năng lượng tái tạo để tạo ra nhiệt độ ấm áp cho không gian.
– Ventilating (Hệ thống thông gió): Hệ thống thông gió giúp cung cấp không khí tươi từ bên ngoài vào trong không gian và loại bỏ không khí ô nhiễm hoặc khí thải trong không gian. Nó đảm bảo cung cấp không khí sạch và tươi mát cho người sử dụng.
– Air Conditioning (Hệ thống điều hòa không khí): Hệ thống này giúp điều chỉnh và kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm của không gian vào mùa nóng. Nó sử dụng công nghệ làm lạnh để tạo ra không khí mát và thoải mái.
Hệ thống HVAC là một phần quan trọng trong việc tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái và lành mạnh cho con người. Nó giúp kiểm soát nhiệt độ và chất lượng không khí trong các không gian khác nhau để đảm bảo sự thoải mái và sức khỏe cho người sử dụng.
VOID
Void” là thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ “không gian trống” hoặc “khoảng trống”. Trong ngữ cảnh kiến trúc và xây dựng, “void” thường được sử dụng để miêu tả một không gian không có gì bên trong nó hoặc không có vật thể nào chiếm giữ. Nó thể hiện một không gian trống rỗng trong một cấu trúc hoặc kiến trúc nào đó.
“Void” cũng có thể ám chỉ một lỗ hổng, một khe hở hoặc không gian trống trong một cái gì đó. Ví dụ, trong thiết kế kiến trúc, một kiến trúc sư có thể tạo ra các void để tạo ra sự thông gió và ánh sáng tự nhiên cho không gian bên trong tòa nhà.
Ngoài ra, “void” còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để ám chỉ sự thiếu vắng, một khoảng trống ý nghĩa hoặc sự mất mát.
Advantage/ Amenities
Advantage (Lợi thế): vẫn giữ nguyên ý nghĩa là sự thuận lợi, lợi ích hoặc ưu điểm của một văn phòng, tòa nhà văn phòng hoặc khu vực văn phòng so với các lựa chọn khác. Lợi thế trong lĩnh vực này có thể bao gồm:
– Vị trí: Vị trí tốt, thuận tiện đến các khu vực trung tâm, giao thông và tiện ích khác.
– Diện tích: Văn phòng có diện tích phù hợp với nhu cầu sử dụng của doanh nghiệp.
– Giá thuê hợp lý: Giá thuê phù hợp và cạnh tranh so với thị trường.
– Hạ tầng: Có hệ thống hạ tầng tốt, bao gồm điện, nước, điều hòa, thông gió và internet.
– An ninh: Khu vực văn phòng có an ninh đảm bảo và có hệ thống an ninh hiện đại.
Amenities (Tiện ích): là các tiện nghi và dịch vụ được cung cấp trong một tòa nhà văn phòng hoặc khu vực văn phòng để đáp ứng nhu cầu của các công ty và nhân viên làm việc. Những tiện ích này có thể bao gồm:
– Phòng họp: Có các phòng họp hiện đại và trang bị đầy đủ thiết bị hỗ trợ cho cuộc họp và làm việc nhóm.
– Khu vực tiếp khách: Một không gian tiếp khách chuyên nghiệp để đón tiếp khách hàng và đối tác.
– Quầy tiếp tân: Quầy tiếp tân chuyên nghiệp để hướng dẫn và hỗ trợ khách hàng.
– Phòng ăn trưa: Khu vực ăn uống và nghỉ ngơi cho nhân viên.
– Phòng gym hoặc khu vực thể dục: Để giúp nhân viên giải tỏa căng thẳng và duy trì sức khỏe.
– Dịch vụ quản lý: Có đội ngũ quản lý văn phòng chuyên nghiệp để hỗ trợ các vấn đề liên quan đến thuê và sử dụng văn phòng.
Những tiện ích này giúp tăng cường giá trị cho văn phòng và tạo điều kiện làm việc thoải mái và hiệu quả cho doanh nghiệp và nhân viên.
Turnkey/move-in-ready
Turnkey” và “move-in-ready” là hai thuật ngữ trong lĩnh vực bất động sản để chỉ một tình trạng của tòa nhà hoặc căn hộ khi nó sẵn sàng cho việc sử dụng hoặc chuyển vào mà không cần thêm công việc hoặc sửa chữa.
– Turnkey (Hoàn thiện, Sẵn sàng sử dụng): ám chỉ rằng một tòa nhà, căn hộ hoặc dự án bất động sản đã hoàn thiện và được trang bị đầy đủ các tiện nghi và cơ sở hạ tầng cần thiết để người dùng có thể sử dụng ngay lập tức. Khi mua hoặc thuê một tòa nhà hoặc căn hộ “turnkey”, người dùng không cần phải thực hiện bất kỳ công việc xây dựng, sửa chữa hay cải tạo nào thêm.
– Move-in-ready (Sẵn sàng chuyển vào): cũng có nghĩa tương tự “turnkey”. Điều này ám chỉ rằng tòa nhà hoặc căn hộ đã được hoàn thiện và trang bị đầy đủ các tiện nghi, bao gồm điện, nước, hệ thống HVAC, thiết bị gia dụng cơ bản, và các hoàn thiện nội thất cơ bản như sàn gỗ, trần thạch cao, tường sơn trắng… Khi mua hoặc thuê một bất động sản “move-in-ready”, người dùng có thể chuyển vào và sử dụng ngay mà không phải thực hiện thêm công việc hoặc đầu tư nhiều thời gian và tiền bạc vào việc trang trí và hoàn thiện.
Cả hai thuật ngữ này đều mô tả một tình trạng thuận tiện và có sẵn để sử dụng ngay, giúp tiết kiệm thời gian và công sức của người mua hoặc người thuê khi sắp xếp và chuẩn bị cho việc chuyển vào tòa nhà hoặc căn hộ.
3. Các thuật ngữ liên quan đến diện tích tòa nhà
Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến diện tích tòa nhà trong ngành bất động sản:
Gross Floor Area (GFA)
Gross Floor Area (GFA) là tổng diện tích của toàn bộ các tầng và không gian sàn trong một tòa nhà, bao gồm cả không gian sử dụng và không sử dụng.
GFA bao gồm diện tích của các không gian sử dụng chính như văn phòng, căn hộ, cửa hàng, nhà kho, phòng họp, cũng như các không gian không sử dụng như hành lang, thang máy, gác lửng, nhà xe, khu vực chung, v.v. Điều này có nghĩa là GFA tính toán tất cả các phần của tòa nhà dù có sử dụng hoặc không sử dụng trong mục đích kinh doanh hoặc sống.
GFA là một chỉ số quan trọng trong việc đo lường kích thước và quy mô của một tòa nhà và đóng vai trò quan trọng trong tính toán giá trị bất động sản, thuê và quản lý căn hộ hoặc tòa nhà. Nó thường được sử dụng để xác định mức giá thuê, phí quản lý, phí bảo trì và các khoản chi phí liên quan đến sử dụng và quản lý không gian trong tòa nhà.
Construction Floor Area (CFA)
Construction Floor Area (CFA) dùng để chỉ “Diện tích sàn xây dựng”. CFA là tổng diện tích của tất cả các sàn trong một tòa nhà, công trình hoặc dự án xây dựng.
CFA bao gồm diện tích của các không gian sử dụng chính như các phòng, căn hộ, văn phòng, cửa hàng, nhà kho, phòng họp, nhà vệ sinh, khu vực chung, và các không gian phụ trợ khác như hành lang, thang máy, khu vực trên sân thượng, v.v. Nó cũng bao gồm các diện tích của các kết cấu xây dựng như cột, dầm, vách, v.v.
CFA là một chỉ số quan trọng trong xây dựng và bất động sản, được sử dụng để tính toán và định giá vật liệu xây dựng, quản lý công trình, lập kế hoạch và quản lý dự án. Nó cũng giúp xác định kích thước và quy mô của một dự án xây dựng và đóng vai trò quan trọng trong việc tính toán ngân sách và lợi nhuận của các công trình xây dựng.
Diện tích NSA/NFA
Diện tích NSA và NFA là hai thuật ngữ trong ngành bất động sản được sử dụng để chỉ diện tích sàn thực tế và diện tích sàn ròng, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
– NSA (Net Sellable Area) – Diện tích sàn thực tế: bao gồm diện tích của các không gian sử dụng chính như các phòng, căn hộ, văn phòng, cửa hàng, nhà kho và các không gian bán hàng hoặc kinh doanh khác. NSA không bao gồm các không gian không sử dụng hoặc không có giá trị thương mại, chẳng hạn như các khu vực chung, hành lang, thang máy, v.v.
– NFA (Net Floor Area) – Diện tích sàn ròng: là diện tích thực tế của tòa nhà hoặc căn hộ tính từ diện tích sàn tổng cộng trừ đi các khu vực không sử dụng hoặc không có giá trị thương mại. NFA bao gồm diện tích của các không gian sử dụng chính cùng với một số diện tích phụ trợ quan trọng như hành lang, thang máy, khu vực chung, nhà vệ sinh, v.v. NFA là diện tích thực tế mà người sử dụng hoặc thuê có thể sử dụng để phục vụ mục đích của họ.
Tóm lại, NSA và NFA đều liên quan đến diện tích sàn trong bất động sản, nhưng NSA tập trung vào diện tích sàn có giá trị thương mại và có thể bán được, trong khi NFA bao gồm diện tích sàn thực tế mà người sử dụng hoặc thuê có thể sử dụng.
Gross Building Area(GBA)
Gross Building Area (GBA) dùng để chỉ Tổng diện tích xây dựng của một tòa nhà hoặc công trình. GBA bao gồm tổng diện tích của tất cả các tầng và không gian xây dựng của tòa nhà, bao gồm cả diện tích sàn sử dụng và không sử dụng.
GBA bao gồm diện tích của các không gian sử dụng chính như văn phòng, căn hộ, cửa hàng, nhà kho, phòng họp và các không gian bán hàng hoặc kinh doanh khác. Nó cũng bao gồm các không gian không sử dụng hoặc không có giá trị thương mại như hành lang, thang máy, khu vực chung, nhà vệ sinh, v.v.
GBA là một chỉ số quan trọng trong việc đo lường kích thước và quy mô của một tòa nhà hoặc dự án xây dựng và đóng vai trò quan trọng trong việc tính toán giá trị bất động sản, định giá công trình xây dựng, thuê và quản lý tòa nhà.
4. Các thuật ngữ phổ biến trong hợp đồng thuê văn phòng
Để đảm bảo sự hiểu biết và minh bạch giữa hai bên thỏa thuận, Maison Office giới thiệu đến độc giả những thuật ngữ phổ biến trong hợp đồng thuê văn phòng giúp xác định và hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng thuê văn phòng, thông qua các thuật ngữ sau:
Full service gross lease
Full Service Gross Lease (FSG) là một loại hợp đồng thuê văn phòng trong ngành bất động sản thương mại. Trong FSG Lease, người thuê (tenant) trả một mức tiền thuê cố định mỗi tháng cho chủ sở hữu (landlord), và trong đó đã bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến vận hành và bảo trì của tòa nhà.
Các chi phí bao gồm trong Full Service Gross Lease thường bao gồm:
– Tiền thuê căn hộ: Đây là số tiền cố định mà người thuê trả cho việc sử dụng không gian văn phòng.
– Tiền dịch vụ: Bao gồm các dịch vụ cung cấp bởi chủ sở hữu như điện, nước, điều hòa không khí, quản lý tòa nhà, vệ sinh, v.v.
– Tiền bảo trì và sửa chữa: Bao gồm các chi phí bảo trì và sửa chữa định kỳ của tòa nhà và các khu vực chung.
– Tiền bảo hiểm: Phí bảo hiểm cho tòa nhà.
– Các chi phí chung khác: Bao gồm các khoản phí dịch vụ chung như bảo vệ, quản lý tòa nhà, thang máy, v.v.
Khi ký kết hợp đồng Full Service Gross Lease, người thuê sẽ không phải lo lắng về việc trả các khoản chi phí phụ khác ngoài tiền thuê căn hộ hàng tháng. Tất cả các chi phí liên quan đến vận hành và bảo trì của tòa nhà đã được bao gồm trong mức tiền thuê cố định, giúp người thuê dễ dàng dự tính và quản lý ngân sách thuê một cách tiện lợi.
Modified gross lease
Modified Gross Lease (MGL) là một loại hợp đồng thuê văn phòng trong ngành bất động sản thương mại. Trong MGL, người thuê (tenant) và bên cho thuê (landlord) thỏa thuận chia sẻ một phần trong số các chi phí liên quan đến vận hành và bảo trì của tòa nhà.
Trong MGL, tiền thuê cơ bản thường bao gồm một mức giá cố định mỗi tháng. Tuy nhiên, trong hợp đồng này, người thuê và bên cho thuê cùng nhau đồng ý chia sẻ một phần các chi phí phụ khác, như chi phí dịch vụ chung (ví dụ: điện, nước, điều hòa không khí), chi phí bảo trì, và một số chi phí quản lý.
Cụ thể, chia sẻ chi phí có thể thỏa thuận khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, và thông thường, MGL hỗ trợ người thuê vì họ chỉ trả một phần của các chi phí phụ, giúp họ dễ dàng dự tính và quản lý ngân sách hơn so với một hợp đồng thuê hoàn toàn trọn gói (full service lease).
MGL là một lựa chọn phổ biến trong thị trường văn phòng cho thuê, và điều kiện cụ thể của MGL có thể khác nhau tùy thuộc vào tòa nhà và thoả thuận giữa người thuê và bên cho thuê.
Net lease
Net Lease (hợp đồng thuê ròng) là một loại hợp đồng thuê, trong đó người thuê (tenant) đồng ý trả một phần hoặc toàn bộ các chi phí liên quan đến vận hành và bảo trì của tòa nhà ngoài số tiền thuê cơ bản.
Có ba loại chính của hợp đồng thuê net:
– Single Net Lease (N Lease): Người thuê chịu trách nhiệm trả tiền thuê cơ bản cùng với một phần chi phí thuế đất (property tax). Còn lại các chi phí khác như chi phí bảo trì và các dịch vụ chung của tòa nhà do bên cho thuê (landlord) chịu.
Single net = thuế tài sản + tiền thuê cơ sở của quốc gia.
– Double Net Lease (NN Lease): Người thuê chịu trách nhiệm trả tiền thuê cơ bản cùng với chi phí thuế đất (property tax) và chi phí bảo trì của tòa nhà. Các dịch vụ chung của tòa nhà do bên cho thuê (landlord) chịu.
Double net = bảo hiểm tòa nhà + thuế tài sản + tiền thuê cơ sở tại quốc gia.
– Triple Net Lease (NNN Lease): Đây là loại phổ biến nhất trong hợp đồng thuê net. Người thuê chịu trách nhiệm trả tiền thuê cơ bản cùng với tất cả các chi phí bổ sung bao gồm thuế đất (property tax), chi phí bảo trì và chi phí dịch vụ chung (ví dụ: điện, nước, điều hòa không khí). Trong trường hợp này, người thuê chịu trách nhiệm phần lớn các chi phí liên quan đến vận hành và bảo trì tòa nhà.
Triple net = thuế tài sản + bảo hiểm tòa nhà + tiền thuê cơ sở tại quốc gia + chi phí bảo trì khu vực chung (CAM).
Hợp đồng thuê net cho phép bên cho thuê (landlord) giảm bớt rủi ro tài chính và trách nhiệm vận hành tòa nhà, trong khi người thuê có khả năng kiểm soát và dự tính chi phí của mình hơn. Điều này tùy thuộc vào thỏa thuận giữa hai bên và điều kiện cụ thể của từng hợp đồng thuê.
Base rent
Base rent (tiền thuê cơ bản) là số tiền cố định mà người thuê phải trả cho bên cho thuê để sử dụng không gian văn phòng hoặc không gian thương mại trong một tòa nhà hoặc dự án. Đây là số tiền thuê căn hộ không bao gồm bất kỳ chi phí phụ khác nào như chi phí dịch vụ chung, thuế đất, chi phí bảo trì, v.v.
Base rent thường được tính dựa trên diện tích sử dụng của không gian thuê và được trả một cách định kỳ, thường là hàng tháng hoặc hàng năm. Trong hợp đồng thuê, base rent là một phần quan trọng quy định chi phí thuê và là cơ sở để tính toán tổng số tiền thuê mà người thuê phải trả.
Additional rent
Additional rent (tiền thuê bổ sung) là các chi phí phụ khác ngoài base rent (tiền thuê cơ bản) mà người thuê (tenant) phải trả cho bên cho thuê (landlord) trong hợp đồng thuê văn phòng hoặc hợp đồng thuê bất động sản thương mại. Những chi phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng hợp đồng và thỏa thuận giữa hai bên.
Các khoản additional rent có thể bao gồm:
– Common Area Maintenance (CAM): Chi phí bảo trì và vận hành khu vực chung trong tòa nhà hoặc khu thương mại như hành lang, lối đi, khu vực tiếp khách, khu vực giữ xe, v.v.
– Property Tax: Chi phí thuế đất được tính dựa trên giá trị bất động sản và do bên cho thuê chịu trách nhiệm đóng.
– Insurance: Chi phí bảo hiểm bất động sản, bao gồm cả bảo hiểm cháy nổ, bảo hiểm thiệt hại do thiên tai, v.v.
– Utilities: Chi phí sử dụng các tiện ích như điện, nước, và điều hòa không khí.
– Maintenance and Repairs: Chi phí bảo trì và sửa chữa tòa nhà hoặc không gian thuê.
– Management Fees: Chi phí quản lý tòa nhà hoặc khu thương mại.
Các khoản additional rent thường được tính dựa trên diện tích sử dụng của không gian thuê hoặc dựa trên tỷ lệ phần trăm của base rent. Người thuê thường phải thanh toán additional rent theo các khoản phụ lục hoặc bổ sung vào hợp đồng thuê chính.
Security deposit
Security deposit (tiền đặt cọc) là số tiền mà người thuê (tenant) phải đóng trước khi ký hợp đồng thuê văn phòng hoặc hợp đồng thuê bất động sản thương mại. Mục đích chính của tiền đặt cọc là bảo đảm cho bên cho thuê (landlord) rằng người thuê sẽ tuân thủ các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng thuê.
Tiền đặt cọc thường tương đương với một số tháng tiền thuê cơ bản hoặc một khoản tiền cố định, và số tiền này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng hợp đồng và thỏa thuận giữa hai bên. Tiền đặt cọc được giữ bởi bên cho thuê trong suốt thời gian diễn ra hợp đồng thuê và sẽ được hoàn trả lại cho người thuê khi hợp đồng kết thúc, miễn là không có vi phạm nào trong hợp đồng thuê và không có tổn hại hoặc thiệt hại gây ra cho tòa nhà hoặc không gian thuê.
Tiền đặt cọc giúp đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy trong quá trình thuê và là một cơ chế bảo vệ cho cả bên thuê và bên cho thuê trong trường hợp có tranh chấp hoặc vi phạm trong hợp đồng.
Rent adjustment
Rent adjustment (điều chỉnh tiền thuê) là quá trình thay đổi mức tiền thuê trong suốt thời gian diễn ra hợp đồng thuê văn phòng hoặc hợp đồng thuê bất động sản thương mại. Điều này có thể xảy ra trong các trường hợp sau:
– Gia hạn hợp đồng: Khi hợp đồng thuê kết thúc một giai đoạn cụ thể, bên cho thuê và người thuê có thể thỏa thuận về việc điều chỉnh lại mức tiền thuê cho giai đoạn mới, thường dựa trên điều kiện thị trường và các yếu tố khác nhau.
– Tăng giá trị thị trường: Trong một số trường hợp, nhu cầu về không gian văn phòng hoặc không gian thương mại có thể tăng, dẫn đến sự tăng giá trị thị trường. Khi đó, bên cho thuê có thể điều chỉnh mức tiền thuê lên để phản ánh giá trị mới của không gian.
– Thay đổi điều kiện hợp đồng: Nếu điều kiện hoặc yêu cầu trong hợp đồng thuê thay đổi, ví dụ như sửa chữa hoặc nâng cấp không gian, bên cho thuê có thể yêu cầu điều chỉnh mức tiền thuê để phản ánh sự thay đổi này.
Những điều chỉnh tiền thuê thường được thực hiện theo thỏa thuận giữa hai bên trong hợp đồng thuê và có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình thị trường và các yếu tố khác nhau.
Holdover rent
Holdover rent (tiền thuê sau hợp đồng) là số tiền mà người thuê (tenant) phải trả cho bên cho thuê (landlord) khi hợp đồng thuê văn phòng hoặc hợp đồng thuê bất động sản thương mại đã kết thúc nhưng người thuê vẫn tiếp tục sử dụng không gian thuê mà không có hợp đồng mới.
Trong một số trường hợp, khi hợp đồng thuê kết thúc nhưng người thuê không di chuyển ra khỏi không gian thuê hoặc không ký kết hợp đồng mới, thì họ được coi là “holdover tenant” (người thuê vượt hạn). Khi đó, bên cho thuê có quyền tính toán một mức tiền thuê cao hơn so với mức tiền thuê cơ bản ban đầu, và số tiền này được gọi là holdover rent.
Mức holdover rent có thể cao hơn mức tiền thuê cơ bản vì người thuê đã vi phạm hợp đồng khi tiếp tục sử dụng không gian thuê sau khi hợp đồng đã kết thúc. Mục đích của holdover rent là khuyến khích người thuê di chuyển ra khỏi không gian thuê đúng hạn và đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình thuê và chấm dứt hợp đồng.
Leasehold Improvements
Leasehold Improvements (cải tiến quyền thuê) là các cải tiến hoặc thay đổi, tu sửa được thực hiện trên không gian thuê (văn phòng hoặc không gian thương mại) bởi người thuê (tenant) để phù hợp với nhu cầu và yêu cầu kinh doanh của họ. Những cải tiến này thường được thực hiện trong suốt thời gian thuê không gian và được đảm bảo là phù hợp với quy định của bên cho thuê (landlord) và các quy định liên quan khác.
Các Leasehold Improvements có thể bao gồm:
– Trang trí và trang bị nội thất: Cải tiến không gian bằng cách sơn sửa, lắp đặt nội thất mới như bàn làm việc, ghế, tủ, v.v.
– Cải tiến kỹ thuật: Thay đổi cấu trúc, tường ngăn hoặc hệ thống điện, cấp thoát nước để phù hợp với nhu cầu kinh doanh.
– Nâng cấp thiết bị: Cải tiến các thiết bị hiện có hoặc thay thế bằng thiết bị mới để cải thiện hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
– Tăng cường an ninh: Lắp đặt hệ thống an ninh, cửa tự động, hệ thống kiểm soát ra vào để bảo vệ không gian thuê.
Những cải tiến này thường được thực hiện sau khi bên cho thuê và người thuê đã thỏa thuận về việc cải tiến và chi tiết của chúng được ghi nhận trong hợp đồng thuê. Trong nhiều trường hợp, bên cho thuê sẽ cho phép người thuê thực hiện Leasehold Improvements và có thể đưa ra các yêu cầu hoặc hạn chế cụ thể liên quan đến việc cải tiến này.
Thuật ngữ LEED
LEED (Leadership in Energy and Environmental Design) là một chương trình chứng nhận và tiêu chuẩn bền vững phổ biến trong ngành kiến trúc và xây dựng. Chương trình LEED được phát triển bởi Hội đồng Xây dựng Xanh Hoa Kỳ (U.S. Green Building Council – USGBC) và hỗ trợ việc thiết kế, xây dựng và vận hành các công trình xanh, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
Chương trình LEED đặt ra các tiêu chuẩn và tiêu chí để đánh giá hiệu quả sử dụng năng lượng, sử dụng tài nguyên và tác động đến môi trường của các công trình xây dựng. Các công trình có thể đạt được các cấp chứng nhận khác nhau, bao gồm:
– Certified (Chứng nhận): Đạt điểm từ 40-49 trên tổng số 110 điểm.
– Silver (Bạc): Đạt điểm từ 50-59 trên tổng số 110 điểm.
– Gold (Vàng): Đạt điểm từ 60-79 trên tổng số 110 điểm.
– Platinum (Bạch kim): Đạt điểm từ 80 trở lên trên tổng số 110 điểm.
Các tiêu chuẩn LEED bao gồm nhiều khía cạnh, chẳng hạn như hiệu quả sử dụng năng lượng, sử dụng tài nguyên tái tạo, chất lượng không khí trong nhà, chất lượng nước, quản lý chất thải, v.v. Bằng cách đạt chứng nhận LEED, các công trình xây dựng chứng tỏ cam kết của họ đối với bền vững và bảo vệ môi trường.
Thuật ngữ EDGE
EDGE (Excellence in Design for Greater Efficiencies) là một công cụ đánh giá và chứng nhận bền vững phổ biến được phát triển bởi IFC (International Finance Corporation) – một tổ chức thuộc Ngân hàng Thế giới. EDGE tập trung vào việc thúc đẩy thiết kế xây dựng bền vững và tiết kiệm năng lượng cho các dự án xây dựng mới hoặc cải tiến.
EDGE cung cấp các giải pháp và tiêu chuẩn để tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng, sử dụng tài nguyên một cách thông minh và giảm lượng khí thải carbon trong quá trình xây dựng và vận hành các công trình. Công cụ này hướng đến việc cải thiện hiệu quả năng lượng và tài nguyên của các tòa nhà, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Quy trình đánh giá EDGE đánh giá ba khía cạnh chính của dự án:
– E (Energy) – Hiệu quả sử dụng năng lượng
– D (Water) – Tiết kiệm nước
– G (Greenhouse Gas Emissions) – Giảm lượng khí thải carbon
Dựa trên điểm số đạt được trong ba khía cạnh trên, dự án có thể đạt chứng nhận EDGE. EDGE được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu và đã đóng góp đáng kể vào việc tăng cường bền vững trong ngành xây dựng và phát triển đô thị.
Qua những thông tin chi tiết và phân tích tỉ mỉ về “Lease là gì? Rent là gì?” trong lĩnh vực cho thuê văn phòng. Với sự tư vấn nhiệt tình và chuyên nghiệp từ đội ngũ Maison Office, bạn sẽ không còn lạc lõng giữa những thuật ngữ phức tạp này. Hi vọng những thuật ngữ này sẽ hỗ trợ những người vào ngành hiểu rõ hơn và dễ dàng giao tiếp khi làm các công việc liên quan đến việc thuê văn phòng.
Tham khảo ngay:
- Danh sách các tòa nhà cho thuê văn phòng tại TPHCM
- Danh sách các tòa nhà cho thuê văn phòng tại Hà Nội
Nhà biên tập và quản lý đội ngũ sản xuất nội dung tại Maison Office.
Với hơn 05 năm kinh nghiệm tư vấn và biên tập nội dung sâu rộng trong lĩnh vực dịch vụ bất động sản và thiết kế nội thất. Chia sẻ thông tin giá trị đến khách hàng, đối tác và thu hút hàng triệu lượt xem.