Văn phòng hạng A, B, C tại Quận 1: Tiêu chuẩn và khác biệt

Văn phòng hạng A, B, C tại Quận 1 được phân loại theo một hệ thống tiêu chí rõ ràng về vị trí đắc địa, thiết kế kiến trúc, hệ thống kỹ thuật hiện đại và chất lượng vận hành chuyên nghiệp, nhằm thiết lập chuẩn mực chung cho thị trường cho thuê. Trong bối cảnh nguồn cung tại khu vực trung tâm Quận 1 ngày càng khan hiếm và mức độ cạnh tranh thuê gia tăng, việc nắm vững chính xác tiêu chuẩn của từng hạng là yếu tố chiến lược giúp doanh nghiệp xác định cơ sở vật chất tối ưu, phù hợp với ngân sách, quy mô vận hành và định vị thương hiệu.
Nội dung chính
- 1. Tổng quan thị trường cho thuê văn phòng Quận 1
- 2. Văn phòng hạng A,B,C là gì?
- 3. Tiêu chí xếp loại văn phòng hạng A, B, C
- 4. So sánh văn phòng hạng A, B và C tại Quận 1
- 5. Gợi ý tòa nhà văn phòng hạng A, B, C nổi bật tại Quận 1
- 6. Maison Office – Đơn vị tư vấn thuê văn phòng chuyên nghiệp TP.HCM
- 7. FAQ – Một số câu hỏi thường gặp
1. Tổng quan thị trường cho thuê văn phòng Quận 1
Quận 1 tiếp tục khẳng định vị thế trung tâm tài chính và thương mại cốt lõi của TP.HCM và là nơi tập trung nhiều doanh nghiệp FDI, tổ chức quốc tế, ngân hàng, các công ty dịch vụ chuyên ngành. Đây là khu vực có nhu cầu thuê văn phòng ổn định nhất thị trường, với tỷ lệ hấp thụ cao và nguồn cung mới hạn chế do quỹ đất khan hiếm.
Theo dữ liệu thị trường năm 2025, tổng nguồn cung văn phòng Quận 1 đạt mức thấp so với nhu cầu thực tế, tạo nên sự cạnh tranh lớn giữa các doanh nghiệp khi tìm mặt bằng phù hợp. Giá thuê trung bình tại khu vực này nằm trong nhóm cao nhất TP.HCM, đặc biệt ở phân khúc hạng A và B nhờ vị trí trung tâm, khả năng kết nối thuận tiện và chất lượng vận hành ổn định.

Sự khác biệt rõ rệt giữa các phân khúc định hình chiến lược thuê của doanh nghiệp:
- Hạng A: Duy trì công suất thuê cao, là lựa chọn hàng đầu của các Tập đoàn Tài chính, Bảo hiểm, Công nghệ và Tư vấn Quốc tế, thể hiện vị thế thương hiệu tối thượng.
- Hạng B: Được xem là phân khúc cân bằng nhất, đáp ứng hoàn hảo yêu cầu về hình ảnh chuyên nghiệp nhưng với mức chi phí tối ưu hơn cho các doanh nghiệp đang mở rộng.
- Hạng C: Tiếp tục là giải pháp linh hoạt và hiệu quả cho Startup, SME hoặc các đơn vị tìm kiếm sự linh hoạt trong môi trường làm việc tại trung tâm.
Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh và yêu cầu ngày càng cao từ phía doanh nghiệp, việc nắm rõ cấu trúc phân hạng và tiêu chí đánh giá sẽ giúp quá trình chọn văn phòng tại Quận 1 đạt hiệu quả cao hơn, đồng thời tối ưu ngân sách và đảm bảo phù hợp với chiến lược phát triển dài hạn.
2. Văn phòng hạng A,B,C là gì?
Văn phòng hạng A, B, C là hệ thống phân loại chất lượng tòa nhà dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế về vị trí, thiết kế, hạ tầng kỹ thuật và mức độ vận hành. Mỗi tòa nhà sẽ được xếp vào một hạng tương ứng để phản ánh rõ năng lực phục vụ và giá trị khai thác thực tế.

Việc phân hạng giúp thị trường văn phòng cho thuê vận hành minh bạch hơn, tạo động lực nâng cao chất lượng dịch vụ và gia tăng sức cạnh tranh giữa các tòa nhà. Với doanh nghiệp, hệ thống này hỗ trợ quá trình lựa chọn được thuận tiện và chính xác hơn: các đơn vị có ngân sách hạn chế có thể ưu tiên hạng C hoặc văn phòng giá rẻ, trong khi doanh nghiệp chú trọng hình ảnh và tiêu chuẩn làm việc thường tìm đến các tòa nhà hạng A.
3. Tiêu chí xếp loại văn phòng hạng A, B, C
|
Nhóm tiêu chí |
Hạng A |
Hạng B |
Hạng C |
| Hệ thống kỹ thuật | |||
| BMS – Hệ thống quản lý tòa nhà | Bắt buộc | Tùy chọn | Không áp dụng |
| Điều hòa – Thông gió (HVAC) | Hai chiều, kiểm soát nhiệt độ – độ ẩm từng khu vực | Đáp ứng tiêu chuẩn | Tùy mô hình |
| Hệ thống PCCC | Bắt buộc | Bắt buộc | Bắt buộc |
| Thang máy | Thang tốc độ cao, thương hiệu quốc tế | Chất lượng tốt | Mức cơ bản |
| Thời gian chờ thang | Khoảng 30 giây | Không quy định | Không quy định |
| Nguồn điện – Máy phát dự phòng | Hai nguồn độc lập hoặc máy phát dự phòng công suất lớn | Tùy chọn | Tùy chọn |
| An ninh – CCTV – kiểm soát ra vào | Giám sát 24/7, nhiều lớp | Bắt buộc | Bắt buộc |
| Cấu trúc – Thiết kế | |||
| Độ cao trần | Từ 2.7 – 2.8 mét | Tùy chọn | Tùy chọn |
| Mặt bằng – lưới cột | Lưới cột ≥ 6 x 6 m, không cột giữa | Bố cục khá chuẩn | Linh hoạt nhưng hạn chế |
| Chiều sâu văn phòng | Theo chuẩn 18 – 20 m hoặc 9 – 12 m (tùy thiết kế) | Tùy chọn | Tùy chọn |
| Hệ số diện tích không hữu ích | ≤ 12 percent | Tùy chọn | Tùy chọn |
| Khả năng chịu tải sàn | ≥ 400 kg/m² | Tùy chọn | Tùy chọn |
| Chất lượng hoàn thiện | Cao cấp | Tốt | Cơ bản |
| Sàn nâng (raised floor) | Bắt buộc | Không áp dụng | Không áp dụng |
| Chiếu sáng tự nhiên | Tối ưu | Tốt | Tùy vị trí |
| Vị trí | |||
| Vị trí trung tâm – hình ảnh | Vị trí đắc địa, không bị ảnh hưởng bởi công trình lân cận | Vị trí tốt hoặc cận trung tâm | Đa dạng, linh hoạt |
| Khả năng kết nối giao thông | Gần metro, trục chính, 10 – 15 phút tới giao thông công cộng | Thuận tiện mức khá | Tùy khu vực |
| Đỗ xe | |||
| Loại bãi đỗ xe | Hầm hoặc nhà xe cao tầng | Đầy đủ và an toàn | Mức cơ bản |
| Tỷ lệ chỗ đỗ ô tô | ≥ 1 chỗ/100 m² | Tùy chọn | Tùy chọn |
| Sở hữu | |||
| Số lượng chủ sở hữu | Một chủ sở hữu duy nhất | Một hoặc nhiều | Linh hoạt |
| Minh bạch sở hữu | Cao | Tốt | Tùy tòa nhà |
| Quản lý vận hành – dịch vụ | |||
| Đơn vị quản lý | Công ty quốc tế hoặc đơn vị quản lý chuyên nghiệp | Quản lý tổ chức tốt | Cơ bản |
| Hạ tầng viễn thông | ≥ 2 nhà mạng | ≥ 2 nhà mạng | Tùy chọn |
| Sảnh đón tiếp | Rộng, tiêu chuẩn cao | Đạt chuẩn | Cơ bản |
| Tiện ích nội khu | Café, ATM, cửa hàng tiện lợi và nhiều tiện ích khác | Đầy đủ | Cơ bản |
4. So sánh văn phòng hạng A, B và C tại Quận 1
Thị trường văn phòng Quận 1 được phân chia rõ ràng theo ba hạng A – B – C dựa trên chất lượng tòa nhà, mức đầu tư hạ tầng, vị trí và tiêu chuẩn vận hành. Mỗi hạng mang đặc điểm riêng, phù hợp với từng nhóm doanh nghiệp và mức ngân sách khác nhau.
|
Nhóm tiêu chí |
Hạng A |
Hạng B |
Hạng C |
| Vị trí | Lõi trung tâm: Đồng Khởi, Lê Lợi, Lê Duẩn, Nguyễn Huệ | Cận trung tâm: Đa Kao, Bến Thành, Bến Nghé | Rải rác nhiều phường trong Quận 1 |
| Thiết kế – Kiến trúc | Hiện đại, tiêu chuẩn quốc tế, trần cao, sàn lớn | Thiết kế tốt, vật liệu khá | Thiết kế đơn giản, diện tích linh hoạt |
| Hệ thống kỹ thuật | BMS, HVAC hiện đại, thang máy tốc độ cao, điện dự phòng mạnh | Hạ tầng kỹ thuật đầy đủ | Hệ thống cơ bản |
| Quản lý vận hành | Đơn vị quản lý quốc tế hoặc chuyên nghiệp | Quản lý ổn định | Quản lý tiêu chuẩn cơ bản |
| Tiện ích | Sảnh lớn, café, ATM, cửa hàng tiện lợi | Tiện ích đầy đủ | Tiện ích hạn chế |
| Giá thuê | Cao nhất Quận 1 | Tầm trung | Hợp lý – linh hoạt |
| Nhóm khách thuê phù hợp | Tập đoàn, ngân hàng, tư vấn, công nghệ | Doanh nghiệp vừa và lớn | Startup, SME, văn phòng đại diện |
| Hình ảnh thương hiệu | Rất mạnh | Tốt | Ở mức cơ bản |
5. Gợi ý tòa nhà văn phòng hạng A, B, C nổi bật tại Quận 1
Thị trường văn phòng Quận 1 hội tụ nhiều tòa nhà đạt tiêu chuẩn từ hạng A đến hạng C, đáp ứng đa dạng nhu cầu về ngân sách, vị trí và mô hình vận hành của doanh nghiệp. Dưới đây là các gợi ý tiêu biểu theo từng phân khúc, dựa trên vị trí, chất lượng kỹ thuật và mức độ quan tâm trên thị trường.
5.1 Top 10+ văn phòng hạng A nổi bật tại Quận 1
| STT | Tên tòa nhà | Địa chỉ | Quy mô | Hạng |
| 1 | Saigon Marina IFC | 02 Tôn Đức Thắng, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | 55 tầng cao – 4.5 hầm | Hạng A+ |
| 2 | Deutsches Haus | 33 Lê Duẩn, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | 25 tầng cao – 4 hầm | Hạng A |
| 3 | Saigon Centre Tower 2 | 92 – 94 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | 18 tầng văn phòng – 6 hầm | Hạng A |
| 4 | Saigon Times Square | 22 – 36 Nguyễn Huệ, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | 39 tầng cao – 1 trệt – 3 hầm | Hạng A |
| 5 | The Nexus | 3B Tôn Đức Thắng, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | 35 tầng cao – 5 hầm | Hạng A |
| 6 | Riverfront Financial Centre | 3A – 3B Tôn Đức Thắng, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | 25 tầng cao – 5 hầm | Hạng A |
| 7 | Vietcombank Tower | 05 Công Trường Mê Linh, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | 36 tầng cao – 4 hầm | Hạng A |
| 8 | Friendship Tower | 31 Lê Duẩn, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | 21 tầng cao – 4 hầm | Hạng A |
| 9 | Mê Linh Point Tower | 02 Ngô Đức Kế, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | 21 tầng cao – 1 trệt – 1 hầm | Hạng A |
| 10 | ThaiSquare The Merit | 43-45-47 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | 19 tầng cao – 5.5 hầm | Hạng A |
5.2 Top 10+ văn phòng hạng B nổi bật tại Quận 1
| STT | Tên tòa nhà | Địa chỉ | Quy mô | Hạng |
| 1 | Opera View Building | 161 Đồng Khởi, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | 7 tầng cao – 1 trệt – 1 hầm | Hạng B+ |
| 2 | Riverbank Place | 3C Tôn Đức Thắng, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | 22 tầng cao – 3 hầm | Hạng B+ |
| 3 | The Waterfront Saigon | 1-1A-2 Tôn Đức Thắng, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | 27 tầng cao – 4 hầm | Hạng B+ |
| 4 | Tòa nhà 9 Tôn Đức Thắng | 09-11 Tôn Đức Thắng, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | 34 tầng cao – 2 hầm | Hạng B+ |
| 5 | Petrovietnam Tower | 01 Lê Duẩn, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | 21 tầng cao – 2 hầm | Hạng B+ |
| 6 | Empress Tower | 138-142 Hai Bà Trưng, Phường Tân Định, (Quận 1) TP.HCM | 17 tầng cao – 1 trệt – 2 hầm | Hạng B+ |
| 7 | Central Plaza | 17 Lê Duẩn, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | 20 tầng cao – 1 hầm | Hạng B+ |
| 8 | HD Bank Tower | 25bis Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | 16 tầng cao – 2 hầm | Hạng B |
| 9 | CJ Tower | 06 Lê Thánh Tôn, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | 20 tầng cao – 1 trệt – 2 hầm | Hạng B |
| 10 | Doji Tower | 81-83-85 Hàm Nghi, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | 19 tầng cao – 2 hầm | Hạng B |
5.3 Top 10+ văn phòng hạng C nổi bật tại Quận 1
| STT | Tên tòa nhà | Địa chỉ | Quy mô | Hạng |
| 1 | Capital Building | 123 Lê Lợi, Phường Bến Thành, (Quận 1) TP.HCM | 6 tầng cao | Hạng C |
| 2 | City House HTK | 28-30 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | 9 tầng cao – 1 hầm | Hạng C |
| 3 | 38 – 40 Phạm Hồng Thái | 38-40 Phạm Hồng Thái, Phường Bến Thành, (Quận 1) TP.HCM | 4 tầng nổi | Hạng C |
| 4 | Fimexco Building | 231-233 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Thành, (Quận 1) TP.HCM | 9 tầng cao – 1 hầm | Hạng C |
| 5 | Harmony Tower | 47 Phùng Khắc Khoan, Phường Tân Định, (Quận 1) TP.HCM | 9 tầng cao – 1 hầm | Hạng C |
| 6 | Hoàng Ngọc Office | 29 Lê Anh Xuân, Phường Bến Thành, (Quận 1) TP.HCM | 7 tầng nổi | Hạng C |
| 7 | Phước Thành Building | 2A Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | 10 tầng cao – 1 hầm | Hạng C |
| 8 | Tòa nhà 18HBT | 18 Hai Bà Trưng, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | 7 tầng cao – 1 hầm | Hạng C |
| 9 | Tòa nhà Hải Hà | 217 Nguyễn Văn Thủ, Phường Tân Định, (Quận 1) TP.HCM | 9 tầng cao – 2 hầm | Hạng C |
| 10 | Savico Trần Hưng Đạo | 95B-97-99 Trần Hưng Đạo, Phường Bến Thành, (Quận 1) TP.HCM | 6 tầng cao | Hạng C |
6. Maison Office – Đơn vị tư vấn thuê văn phòng chuyên nghiệp TP.HCM
Maison Office là đơn vị đồng hành tin cậy của hàng nghìn doanh nghiệp trong hành trình tìm thuê văn phòng tại TP.HCM và Hà Nội. Với hơn 10 năm kinh nghiệm cùng hệ thống dữ liệu giá thuê được cập nhật liên tục, chúng tôi hỗ trợ khách hàng tiếp cận nhanh nhất các lựa chọn phù hợp về vị trí, chất lượng và ngân sách, đồng thời tối ưu toàn bộ quy trình từ khảo sát đến đàm phán và bàn giao.
Lợi thế của Maison Office nằm ở đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, am hiểu sâu thị trường, tiêu chuẩn phân hạng A – B – C và đặc thù từng tòa nhà. Nhờ đó, doanh nghiệp nhận được phân tích chính xác, minh bạch và có cơ sở ra quyết định hiệu quả hơn, tiết kiệm đến 90 percent thời gian tìm kiếm mặt bằng.
Quy trình tư vấn tại Maison Office
- Bước 1: Tiếp nhận nhu cầu về diện tích, vị trí, ngân sách và mô hình hoạt động.
- Bước 2: Gửi danh sách – báo giá văn phòng phù hợp và đang trống thực tế.
- Bước 3: Sắp xếp lịch khảo sát tại các tòa nhà khách hàng quan tâm.
- Bước 4: Phân tích – so sánh diện tích, giá thuê, chi phí vận hành và ưu nhược điểm từng lựa chọn.
- Bước 5: Hỗ trợ đàm phán thương mại với chủ tòa nhà.
- Bước 6: Kết nối tư vấn thiết kế nội thất nếu khách hàng có nhu cầu.
- Bước 7: Hỗ trợ ký kết hợp đồng thuê.
- Bước 8: Đồng hành đến khi văn phòng được hoàn thiện và bàn giao.
Maison Office cung cấp đầy đủ sự lựa chọn từ các tòa nhà hạng A và A+ trong lõi trung tâm đến những phương án hạng B và C tối ưu chi phí, mang đến giải pháp sát nhu cầu và đảm bảo hiệu quả vận hành cho doanh nghiệp.
📞 Liên hệ 09 889 02468 để được tư vấn 1:1 và nhận ngay danh sách văn phòng cho thuê đang trống phù hợp nhất với mục tiêu phát triển của doanh nghiệp bạn.
7. FAQ – Một số câu hỏi thường gặp
7.1 Văn phòng hạng A khác gì hạng B và C?
Văn phòng hạng A sở hữu vị trí đắc địa, thiết kế hiện đại và hệ thống kỹ thuật – vận hành ở mức cao nhất. Hạng B duy trì chất lượng tốt với chi phí hợp lý, còn hạng C cung cấp các tiêu chuẩn cơ bản, phù hợp doanh nghiệp nhỏ hoặc cần tối ưu ngân sách.
7.2 Giá thuê văn phòng hạng A tại Quận 1 khoảng bao nhiêu?
Giá thuê văn phòng hạng A tại Quận 1 thuộc nhóm cao nhất thị trường TP.HCM. Mức giá tham khảo thường từ $40 – $68/m²/tháng, tùy theo vị trí, diện tích sàn và tiêu chuẩn kỹ thuật của từng tòa nhà. Một số dự án hạng A+ tại khu vực Đồng Khởi – Lê Duẩn – Bến Nghé có thể đạt mức cao hơn trong giai đoạn cao điểm.
7.3 Có nên thuê văn phòng hạng C tại Quận 1 cho startup?
Startup hoàn toàn có thể lựa chọn văn phòng hạng C nếu ưu tiên chi phí và cần sự linh hoạt trong giai đoạn đầu. Hạng C giúp doanh nghiệp tối ưu ngân sách nhưng vẫn duy trì vị trí trung tâm thuận tiện giao dịch.

Nhà biên tập và sản xuất nội dung tại Maison Office.
Có hơn 3 năm kinh nghiệm sản xuất nội dung trong lĩnh vực bất động sản và nội thất văn phòng. Với hiểu biết và kiến thức của mình, tôi luôn cố gắng tạo ra những bài viết có tính chuyên môn cao, mang đến giá trị thông tin cho khách hàng.
