Kinh tế xanh là gì? Nguyên tắc và tác động của nền kinh tế xanh
Theo dõi Maison Office trênKinh tế xanh đã và đang trở thành xu hướng tất yếu của nền kinh tế thế giới trước diễn biến phức tạp của biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên. Hướng đến tăng trưởng xanh và bền vững, các quốc gia trên thế giới đang chuyển đổi dần từ mô hình kinh tế truyền thống sang mô hình kinh tế xanh. Mục tiêu kỳ vọng đạt được là sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và phát triển xã hội.
Nội dung chính
1. Kinh tế xanh là gì?
Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP) đã đưa ra định nghĩa:
“Kinh tế xanh (Green Economy) là nền kinh tế vừa tạo ra phúc lợi cho cho con người và công bằng xã hội, vừa giảm thiểu đáng kể các tác động tiêu cực đến môi trường và hệ sinh thái”.
Nói cách khác, kinh tế xanh là nền kinh tế ít carbon, tiết kiệm tài nguyên và hòa nhập xã hội. Đây được xem là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về mô hình kinh tế xanh.
Bên cạnh đó, thuật ngữ “kinh tế xanh” cũng được định nghĩa bởi nhiều tổ chức khác nhau trên thế giới. Liên minh châu Âu (EU) cho rằng: “Kinh tế xanh là nền kinh tế tăng trưởng thông minh, công bằng và bền vững”. Xem xét từ góc độ kinh doanh, Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) đưa ra định nghĩa: “Kinh tế xanh là nền kinh tế mà tăng trưởng kinh tế và trách nghiệm môi trường tương hỗ cho nhau, đồng thời hỗ trợ quá trình phát triển xã hội”.
Tổng hợp các định nghĩa trên, có thể thấy điểm chung mà một nền kinh tế xanh cần hướng đến là giảm thiểu các tác động tiêu cực của hoạt động kinh tế đến môi trường và xã hội.
2. Đặc điểm cơ bản của một nền kinh tế xanh là gì?
Một nền kinh tế xanh hướng đến mục tiêu phát triển bền vững thường bao gồm các đặc điểm cơ bản sau đây:
2.1 Giải pháp giao thông sạch
Mô hình kinh tế xanh sử dụng hiệu quả tài nguyên và năng lượng trong tất cả các lĩnh vực, bao gồm cả giao thông vận tải. Trong đó, các giải pháp giao thông sạch như xe đạp, xe điện và các phương tiện giao thông công cộng luôn được khuyến khích áp dụng trong thực tế. Với các phương tiện khác như máy bay, tàu hỏa, ô tô cá nhân thì nên ưu tiên sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, ít tác động đến môi trường thay cho nhiên liệu hóa thạch.
2.2 Tiêu chuẩn công trình xanh
Kiến trúc xanh và xây dựng bền vững là một trong những đặc điểm cơ bản của mô hình kinh tế xanh. Bằng cách đáp ứng các tiêu chuẩn về công trình xanh, các dự án xây dựng có thể đạt được hiệu quả cao về sử dụng năng lượng và bảo vệ môi trường. Ngoài ra, việc phát triển các công trình xanh cũng giúp thúc đẩy sự phát triển bền vững của toàn bộ nền kinh tế nói chung.
2.3 Nguồn năng lượng tái tạo
Các nguồn năng lượng tái tạo là nguồn tài nguyên quan trọng để hướng đến một nền kinh tế xanh. Ngoài việc sử dụng năng lượng tái tạo cho giao thông xanh, các doanh nghiệp, tập đoàn cũng được khuyến khích sử dụng nguyên liệu bền vững cho quá trình sản xuất, vận hành.
2.4 Quản lý tài nguyên bền vững
Trong nền kinh tế xanh, việc giảm thiểu chất thải luôn được ưu tiên đặt lên hàng đầu. Bằng cách sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên, mỗi cá nhân, tổ chức đều có thể góp phần thúc đẩy tăng trưởng xanh và bền vững cho tương lai.
3. Các nguyên tắc của nền kinh tế xanh
Theo Nhóm Liên minh kinh tế xanh (GEC), kinh tế xanh là nền kinh tế mang đến cuộc sống thịnh vượng cho tất cả mọi người trong giới hạn sinh thái của hành tinh. Mô hình kinh tế này tuân theo 5 nguyên tắc chính bao gồm:
3.1 Nguyên tắc an sinh
Nền kinh tế xanh hướng đến một cuộc sống thịnh vượng cho tất cả mọi người dựa trên các khía cạnh:
- Lấy con người làm trung tâm để tạo ra một cuộc sống thịnh vượng.
- Tập trung vào việc tăng trưởng tài sản để hỗ trợ phúc lợi. Tài sản này không chỉ là tài chính mà còn bao gồm toàn bộ các vốn nhân lực, xã hội, vật chất và tự nhiên.
- Ưu tiên đầu tư vào cơ sở hạ tầng, hệ thống tự nhiên bền vững, tri thức và sự giáo dục cần thiết để xã hội phát triển thịnh vượng.
- Mang lại cơ hội phát triển bền vững cho doanh nghiệp, tạo ra nhiều việc làm.
- Được xây dựng vì lợi ích cộng đồng nhưng vẫn dựa trên sự lựa chọn cá nhân.
3.2 Nguyên tắc công bằng
Một nền kinh tế xanh thúc đẩy sự công bằng giữa các thế hệ:
- Kinh tế xanh không phân biệt đối xử mà chia sẻ công bằng quyền ra quyết định, lợi ích và chi phí, tránh tình trạng độc quyền lợi ích cho một nhóm nhỏ và đặc biệt hỗ trợ trao quyền cho phụ nữ.
- Trao cơ hội công bằng, giảm sự chênh lệch giữa các tầng lớp, đồng thời cung cấp đủ không gian cho động vật hoang dã và thiên nhiên hoang sơ.
- Tầm nhìn xa về tương lai, tạo ra tài sản và khả năng phục hồi phục vụ lợi ích cho các thế hệ tương lai. Đồng thời có hành động khẩn trương để giải quyết nghèo đói và bất công hiện nay.
- Dựa trên sự đoàn kết và công bằng xã hội, hỗ trợ quyền con người, quyền của người lao động, các dân tộc bản địa và thiểu số.
- Thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa (MSME), các doanh nghiệp xã hội và sinh kế bền vững.
- Hướng tới một quá trình chuyển đổi nhanh chóng và công bằng, đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau.
3.3 Nguyên tắc ranh giới hành tinh
Nền kinh tế xanh không chỉ tập trung vào sự tăng trưởng mà còn hướng tới bảo vệ, phục hồi và đầu tư vào thiên nhiên:
- Nhìn nhận và nuôi dưỡng những giá trị đa dạng của thiên nhiên, bao gồm các giá trị chức năng, văn hóa và sinh thái.
- Thừa nhận rằng vốn tự nhiên khó có thể thay thế hoàn toàn bằng các loại vốn khác. Do đó, cần áp dụng nguyên tắc phòng ngừa để tránh mất mát vốn tự nhiên quan trọng và vi phạm các giới hạn sinh thái.
- Đầu tư vào việc bảo vệ, phát triển và phục hồi đa dạng sinh học, các nguồn tài nguyên đất, nước, không khí,…
- Đổi mới quản lý các hệ thống tự nhiên dựa trên những đặc tính của chúng như tính tuần hoàn, phù hợp với sinh kế của cộng đồng địa phương gắn liền với đa dạng sinh học và các hệ thống tự nhiên.
3.4 Nguyên tắc hiệu quả và đầy đủ
Kinh tế xanh được định hướng hỗ trợ tiêu dùng và sản xuất bền vững:
- Đây là nền kinh tế ít carbon, tiết kiệm tài nguyên, đa dạng và tuần hoàn, thúc đẩy các mô hình phát triển kinh tế mới nhằm giải quyết thách thức trên toàn cầu.
- Thừa nhận cần có sự thay đổi đáng kể trên toàn cầu để giảm thiểu việc tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên xuống mức không vượt quá giới hạn của Trái Đất.
- Cần có một mức cơ bản về tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ thiết yếu, đảm bảo đáp ứng được nhu cầu tối thiểu cho cuộc sống đồng thời lãng phí và ảnh hưởng đến môi trường.
- Hướng tới việc điều chỉnh giá cả, trợ cấp và ưu đãi theo chi phí thực tế cho xã hội. Người gây ô nhiễm phải trả tiền trong khi người mang lại lợi ích xanh sẽ được hưởng lợi.
3.5 Nguyên tắc quản trị tốt
Nền kinh tế xanh được dẫn dắt bởi các thể chế tích hợp, có trách nhiệm và linh hoạt:
- Các chuẩn mực và thể chế của nền kinh tế mang tính liên ngành, sử dụng khoa học và kinh tế vững chắc cùng với kiến thức địa phương để xây dựng chiến lược thích ứng.
- Được hỗ trợ bởi các thể chế tích hợp, hợp tác và thống nhất theo chiều ngang giữa các lĩnh vực và theo chiều dọc giữa các cấp quản trị.
- Đòi hỏi sự tham gia của công chúng, sự đồng thuận từ trước dựa trên thông tin đầy đủ, minh bạch, đối thoại xã hội, trách nhiệm giải trình dân chủ và không bị chi phối bởi lợi ích cục bộ trong tất cả các thể chế – công, tư và xã hội dân sự.
- Thúc đẩy phân quyền ra quyết định cho các nền kinh tế địa phương và quản lý các hệ thống tự nhiên song vẫn duy trì các tiêu chuẩn, quy trình và hệ thống tuân thủ chung.
- Xây dựng một hệ thống tài chính hướng tới mục tiêu mang lại hạnh phúc và tính bền vững, được thiết lập theo cách thức phục vụ an toàn cho lợi ích của xã hội.
4. Thực trạng phát triển kinh tế xanh tại Việt Nam
Mục tiêu đến năm 2030, Việt Nam cơ bản trở thành một nền công nghiệp hiện đại với nhiều ngành công nghiệp có khả năng cạnh tranh toàn cầu. Tuy nhiên, quá trình phát triển này cũng đi kèm với áp lực ngày càng tăng đối với môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Do đó, phát triển kinh tế xanh trở thành xu thế tất yếu đối với Việt Nam hiện nay. Mục tiêu hướng đến là đảm bảo hiện đại hóa nền kinh tế đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
4.1 Tác động tích cực của kinh tế xanh đến nền kinh tế Việt Nam
Trải qua hơn 10 năm triển khai mô hình kinh tế xanh, Việt Nam đã có nhiều kết quả nổi bật đáng ghi nhận trong các lĩnh vực:
- Công nghiệp: Cường độ năng lượng giảm dần trong các ngành công nghiệp tiêu thụ nhiều năng lượng như thép, xi măng, dệt sợi,… Năng lượng tái tạo được đánh giá có nhiều tiềm năng phát triển, là nguồn năng lượng quan trọng của Việt Nam đến năm 2050.
- Tiêu dùng: Xu hướng tiêu dùng xanh phát triển mạnh trong những năm gần đây. Người tiêu dùng quan tâm nhiều hơn đến tiêu dùng thông minh, bền vững và sản phẩm thân thiện với môi trường.
- Chuyển đổi mô hình sản xuất: Nhiều doanh nghiệp thay đổi chiến lược, áp dụng các công nghệ sạch và giảm thiểu ô nhiễm vào hoạt động sản xuất. Bên cạnh đó, tỷ lệ nhà máy lắp đặt hệ thống năng lượng tái tạo, hướng tới sản xuất xanh và bền vững cũng ngày càng tăng cao.
- Xây dựng: Gần 150 dự án được chứng nhận công trình xanh theo các tiêu chuẩn khác nhau như LEED, EDGE, LOTUS, Green Mark,… Trong đó, LOTUS là hệ thống chứng nhận công trình xanh của Việt Nam, thể hiện cam kết mạnh mẽ về sự phát triển bền vững.
- Giao thông: Có nhiều giải pháp phát triển kết cấu hạ tầng giao thông bền vững, thích ứng biến đổi khí hậu. Bên cạnh đó cũng ưu tiên sử dụng các phương thức giao thông tiết kiệm nhiên liệu, phát thải thấp, phát triển giao thông công cộng xanh như xe buýt điện, đường sắt đô thị,…
4.2 Thách thức của nền kinh tế xanh
Bên cạnh những tác động tích cực, nền kinh tế Việt Nam cũng gặp nhiều khó khăn trong quá trình triển khai mô hình kinh tế xanh:
- Việc chuyển đổi từ nền kinh tế truyền thống sang nền kinh tế xanh đòi hỏi đầu tư lớn vào công nghệ và cơ sở hạ tầng mới. Đối với các nước đang phát triển như Việt Nam thì đây có thể là một thách thức lớn do nguồn tài chính hạn chế.
- Công nghệ trong các lĩnh vực như lưu trữ và sử dụng năng lượng vẫn cần có sự nghiên cứu và phát triển hơn nữa để mang lại hiệu quả.
- Công nghệ sản xuất còn lạc hậu, tiêu tốn nhiều năng lượng, tài nguyên và gây ra các vấn đề về môi trường.
- Nhận thức về kinh tế xanh ở Việt Nam vẫn còn chưa rõ ràng, đòi hỏi phải tiếp tục phổ biến kiến thức trong xã hội.
- Nguồn lực triển khai các chương trình phát triển kinh tế xanh còn hạn chế.
4.3 Giải pháp phát triển kinh tế xanh tại Việt Nam
Để phát triển kinh tế xanh gắn với mục tiêu tăng trưởng, bảo đảm an sinh xã hội và bảo vệ môi trường, cần tập trung vào một số giải pháp quan trọng như:
- Nâng cao nhận thức và trách nhiệm xã hội về bảo vệ môi trường, từ đó có những hành động thiết thực nhằm bảo tồn đa dạng sinh học, phục hồi hệ sinh thái, giảm thiểu ô nhiễm và phòng chống biến đổi khí hậu.
- Ban hành nhiều chính sách, chương trình về môi trường, hoàn thiện hệ thống thuế môi trường, thuế tài nguyên.
- Đầu tư vào khoa học công nghệ nhằm đẩy mạnh nghiên cứu về các lĩnh vực, ngành nghề phát triển kinh tế xanh như: phát triển năng lượng tái tạo, giảm phát thải carbon,…
- Tăng cường thu hút nguồn lực đầu tư cả trong và ngoài nước, không chỉ góp phần tăng trưởng kinh tế mà còn giúp doanh nghiệp trong nước học hỏi được nhiều kinh nghiệm từ các doanh nghiệp nước ngoài.
Nhận thức được vai trò và tiềm năng to lớn của kinh tế xanh, Việt Nam đã và đang nỗ lực triển khai các chiến lược, chương trình phát triển kinh tế xanh một cách hiệu quả. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, mỗi cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức cần có sự chung tay để hiện thực hóa mục tiêu này.
Nhà biên tập và quản lý đội ngũ sản xuất nội dung tại Maison Office.
Với hơn 05 năm kinh nghiệm tư vấn và biên tập nội dung sâu rộng trong lĩnh vực dịch vụ bất động sản và thiết kế nội thất. Chia sẻ thông tin giá trị đến khách hàng, đối tác và thu hút hàng triệu lượt xem.