BREEAM là gì? Tiêu chí đánh giá công trình xanh toàn cầu

BREEAM là gì? Chuẩn công trình xanh giúp đo lường hiệu suất tòa nhà, cải thiện vận hành

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu ESG ngày càng khắt khe, việc hiểu BREEAM là gì trở thành yếu tố quan trọng đối với các chủ đầu tư và doanh nghiệp thuê văn phòng. BREEAM hiện là một trong những hệ thống đánh giá công trình xanh được áp dụng rộng rãi tại châu Âu và ngày càng mở rộng ảnh hưởng tại châu Á. Hệ thống này đo lường hiệu suất thiết kế, thi công và vận hành công trình, giúp tòa nhà tăng giá trị khai thác, tối ưu chi phí vòng đời và thể hiện năng lực phát triển bền vững theo chuẩn quốc tế.

Nội dung chính

1. Chứng chỉ BREEAM là gì?

BREEAM (Building Research Establishment Environmental Assessment Method) là hệ thống đánh giá công trình xanh được BRE Group (Anh Quốc) phát triển từ năm 1990 và được xem là một trong những tiêu chuẩn bền vững có lịch sử lâu đời nhất trên thế giới. Hệ thống này thiết lập bộ khung đánh giá toàn diện nhằm đo lường và xác nhận hiệu suất môi trường của công trình ở mọi giai đoạn phát triển, từ thiết kế, thi công đến vận hành và tái sử dụng.

BREEAM là gì
BREEAM là gì và cách hệ thống vận hành

Khác với các tiêu chuẩn xanh phổ biến khác, BREEAM áp dụng phương pháp đánh giá định lượng theo chuẩn mực quốc tế, được điều chỉnh phù hợp với từng loại công trình và từng điều kiện thực tế. Mỗi dự án được chấm điểm trên nhiều nhóm tiêu chí liên quan đến môi trường, quản lý tài nguyên, sức khỏe người sử dụng, khả năng thích ứng biến đổi khí hậu và giá trị sinh thái. Quá trình đánh giá do các BREEAM Assessor được cấp phép thực hiện và chịu sự kiểm định nghiêm ngặt từ tổ chức chứng nhận quốc tế BRE Global.

Tính đến nay, BREEAM đã được triển khai tại hơn 80 quốc gia với hơn 600.000 công trình được chứng nhận, bao gồm các tòa nhà văn phòng hạng A, trung tâm thương mại, khu dân cư cao tầng và nhiều dự án hạ tầng quy mô lớn. Đây là lựa chọn phù hợp cho các chủ đầu tư muốn nâng chuẩn phát triển bền vững, gia tăng giá trị tài sản và tối ưu chi phí vận hành dài hạn.

2. Mục tiêu chính của chứng chỉ BREEAM

BREEAM được phát triển nhằm thiết lập một khung đánh giá bền vững rõ ràng cho các công trình xây dựng, giúp dự án đáp ứng tiêu chuẩn môi trường quốc tế và nâng cao hiệu quả vận hành.

  • Bảo vệ môi trường: Hệ thống tập trung giảm phát thải carbon, kiểm soát ô nhiễm và bảo tồn tài nguyên thông qua giải pháp năng lượng tái tạo, quản lý nước và hạn chế tác động đến hệ sinh thái.
  • Tối ưu tài nguyên và chi phí vòng đời: BREEAM khuyến khích sử dụng năng lượng hiệu quả, giảm tiêu hao vật liệu và cải thiện quy trình xử lý chất thải, từ đó hỗ trợ tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.
  • Cải thiện chất lượng không gian làm việc: Các tiêu chí về ánh sáng tự nhiên, chất lượng không khí và kiểm soát tiếng ồn góp phần tạo ra môi trường làm việc khỏe mạnh và ổn định cho người sử dụng.
  • Nâng tiêu chuẩn phát triển bền vững: Khung đánh giá minh bạch giúp định hướng chủ đầu tư và đội ngũ triển khai theo quy chuẩn quốc tế, từ đó cải thiện hiệu suất tổng thể của công trình.
  • Gia tăng nhận thức và cam kết ESG: BREEAM củng cố tư duy phát triển xanh trong toàn bộ hệ sinh thái dự án, tạo động lực để doanh nghiệp và cộng đồng áp dụng các chuẩn bền vững trong dài hạn.
Mục tiêu cốt lõi của chứng chỉ BREEAM
Mục tiêu cốt lõi của chứng chỉ BREEAM trong phát triển bền vững

3. Các tiêu chí đánh giá trong hệ thống chứng nhận BREEAM

BREEAM thiết lập một khung đánh giá toàn diện nhằm đo lường hiệu suất bền vững của công trình thông qua các nhóm tiêu chí định lượng, được chuẩn hóa cho từng hạng mục. Cách tiếp cận này giúp phản ánh mức độ hiệu quả trong thiết kế, thi công và vận hành, đồng thời tạo cơ sở để cải thiện chất lượng công trình và minh bạch hóa các chỉ số ESG trong suốt vòng đời dự án.

Hệ thống hiện sử dụng 10 nhóm tiêu chí cốt lõi, tập trung vào những yếu tố tác động trực tiếp đến môi trường, chi phí vòng đời và sức khỏe người sử dụng:

STT Tiêu chí Nội dung đánh giá
1 Quản lý (Management) Hiệu quả quy trình quản lý thiết kế, thi công và vận hành; bao gồm hồ sơ xây dựng, bảo trì và kiểm soát rủi ro.
2 Năng lượng (Energy) Mức tiêu thụ năng lượng, hiệu suất hệ HVAC, chiếu sáng và khả năng tích hợp năng lượng tái tạo.
3 Nước (Water) Quản lý tiêu thụ nước, sử dụng thiết bị tiết kiệm, tái sử dụng nước xám và tối ưu hóa hệ thống cấp thoát nước.
4 Vận chuyển (Transport) Khả năng tiếp cận giao thông công cộng, không gian cho xe đạp và giải pháp giảm phát thải trong quá trình di chuyển.
5 Sức khỏe & Hạnh phúc (Health & Wellbeing) Chất lượng không khí, ánh sáng tự nhiên, vi khí hậu và kiểm soát tiếng ồn trong không gian làm việc.
6 Vật liệu (Materials) Nguồn gốc vật liệu, chứng nhận bền vững, mức phát thải carbon và tác động của vật liệu trong quá trình xây dựng.
7 Chất thải (Waste) Phân loại, thu gom và tái chế rác thải xây dựng cùng hệ thống xử lý rác thải trong giai đoạn vận hành.
8 Ô nhiễm (Pollution) Giảm phát thải khí nhà kính, kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn, ánh sáng và dòng chảy mặt.
9 Sử dụng đất & sinh thái (Land Use & Ecology) Tác động đến hệ sinh thái tại vị trí dự án, các hoạt động bảo tồn và phục hồi đa dạng sinh học.
10 Đổi mới (Innovation) Ghi nhận các giải pháp hoặc công nghệ tiên tiến vượt mức tiêu chuẩn yêu cầu và được chứng minh bằng kiểm định độc lập.

Mỗi tiêu chí được quy đổi thành điểm với trọng số riêng, tổng điểm đạt được sẽ quyết định mức xếp hạng của công trình theo các mức Pass, Good, Very Good, Excellent hoặc Outstanding. BREEAM đồng thời cho phép tùy chỉnh linh hoạt theo loại hình dự án và điều kiện địa lý, đảm bảo phù hợp bối cảnh bản địa cũng như mục tiêu bền vững của chủ đầu tư.

4. Phân loại hình thức đánh giá của BREEAM

BREEAM được xây dựng như một hệ sinh thái chứng nhận linh hoạt, có khả năng áp dụng cho mọi giai đoạn của vòng đời công trình, từ quy hoạch, phát triển dự án, thi công, cải tạo đến vận hành. Mỗi chương trình đánh giá (scheme) được thiết kế phù hợp với loại hình tài sản, mục tiêu ESG của chủ đầu tư và điều kiện tại từng quốc gia.

Hệ thống hiện bao gồm năm nhóm đánh giá chính: BREEAM New Construction, BREEAM In-Use, BREEAM Refurbishment & Fit-out, BREEAM Communities và BREEAM Infrastructure.

4.1 BREEAM New Construction

BREEAM New Construction là chương trình đánh giá mức độ bền vững dành cho các công trình xây mới, đặc biệt phù hợp với dự án thương mại, văn phòng, bán lẻ, khách sạn hoặc các công trình phi cư trú. Ngoài phiên bản áp dụng tại Anh Quốc, BREEAM còn triển khai bản quốc tế cho hơn 70 quốc gia, được điều chỉnh theo tiêu chuẩn kỹ thuật, khí hậu và quy định địa phương.

Chứng nhận này hỗ trợ chủ đầu tư tích hợp chiến lược bền vững ngay từ giai đoạn thiết kế và lựa chọn giải pháp kỹ thuật, giúp dự án đạt hiệu quả môi trường và vận hành ở mức cao nhất.

Lợi ích:

  • Tối ưu hiệu suất năng lượng và quản lý tài nguyên
  • Giảm chi phí vận hành trong suốt vòng đời công trình
  • Tăng giá trị tài sản và nâng khả năng thu hút khách thuê có yêu cầu ESG cao
Áp dụng tiêu chuẩn BREEAM New Construction
Áp dụng tiêu chuẩn BREEAM New Construction

4.2 BREEAM In-Use

BREEAM In-Use là chương trình đánh giá dành cho các công trình đang vận hành, giúp chủ tài sản và đơn vị quản lý đo lường hiệu suất môi trường thực tế, từ đó tối ưu chi phí khai thác và nâng cao mức độ bền vững của tòa nhà.

Phiên bản mới nhất, BREEAM In-Use Version 6 (V6) ra mắt từ năm 2020, áp dụng cho cả công trình phi dân cư như văn phòng, thương mại, công nghiệp và cho các loại hình nhà ở.

Chương trình được chia thành hai cấu phần:

  • Asset Performance: đánh giá đặc tính bền vững của tài sản vật lý, bao gồm vỏ công trình, hệ thống kỹ thuật và thiết kế cơ sở.
  • Building Management: đánh giá hiệu quả quản lý vận hành, quy trình bảo trì, tiêu thụ năng lượng và chất lượng dịch vụ tòa nhà.

Lợi ích:

  • Xác định cơ hội cải thiện hiệu suất vận hành dựa trên dữ liệu định lượng
  • Tạo nguồn thông tin minh bạch cho báo cáo ESG theo chuẩn quốc tế
  • Nâng cao khả năng thu hút vốn và tăng sức cạnh tranh khi tiếp cận khách thuê dài hạn
 tòa nhà vận hành trong chương trình BREEAM In Use
Vận hành tòa nhà trong chương trình BREEAM In Use

4.3 BREEAM Refurbishment & Fit-out

BREEAM Refurbishment & Fit-out (RFO) là chương trình dành cho các dự án cải tạo, nâng cấp hoặc hoàn thiện nội thất, được xây dựng nhằm cải thiện hiệu quả môi trường của các công trình hiện hữu theo hướng tiết kiệm chi phí. Phiên bản phổ biến cho công trình phi dân cư là RFO 2014, bao gồm cả đánh giá cải tạo cấu trúc và hoàn thiện nội thất.

Chương trình đặc biệt phù hợp với các dự án văn phòng cần nâng cấp tiêu chuẩn xanh, chuyển đổi công năng hoặc tái định vị (repositioning) để nâng giá trị tài sản.

Lợi ích:

  • Giảm chi phí retrofit và kéo dài vòng đời khai thác của công trình
  • Cải thiện chất lượng môi trường bên trong, tăng trải nghiệm và hiệu suất làm việc của người dùng
  • Hỗ trợ đáp ứng yêu cầu bền vững khi nâng cấp hạng tòa nhà hoặc điều chỉnh mục đích sử dụng
Tiêu chuẩn BREEAM Refurbishment
Tiêu chuẩn BREEAM Refurbishment và Fit out

4.4 BREEAM Communities

BREEAM Communities là chương trình định hướng cho các dự án quy hoạch tổng thể ở giai đoạn tiền khả thi, bao gồm khu đô thị, khu phức hợp thương mại – dịch vụ hoặc các mô hình phát triển đô thị mới. Hệ thống này giúp đánh giá khả năng hình thành một cộng đồng bền vững dựa trên các yếu tố như thiết kế hạ tầng, kết nối giao thông, tiện ích xã hội, không gian công cộng và khả năng phục hồi sinh thái trong dài hạn.

Lợi ích:

  • Hỗ trợ đơn vị quy hoạch tích hợp tiêu chí phát triển xanh ngay từ bước xây dựng master plan
  • Tối ưu thiết kế đô thị hướng đến nhu cầu cư dân và doanh nghiệp
  • Tăng mức độ khả thi cho các mô hình thành phố thông minh và phát triển bền vững
Khu đô thị quy hoạch theo khung đánh giá BREEAM Communities
Khu đô thị được quy hoạch theo khung đánh giá BREEAM Communities

4.5 BREEAM Infrastructure

BREEAM Infrastructure là bộ tiêu chuẩn đánh giá bền vững dành cho các dự án hạ tầng quy mô lớn, bao gồm giao thông đường bộ, cầu cảng, đường sắt, sân bay và công trình thủy lợi. Chương trình được thiết kế để hỗ trợ chủ đầu tư, kỹ sư và cơ quan quản lý triển khai các dự án hạ tầng thân thiện môi trường và có khả năng thích ứng tốt trước tác động của biến đổi khí hậu.

Lợi ích:

  • Cung cấp phương pháp đánh giá khoa học và minh bạch cho các dự án hạ tầng dân dụng
  • Giảm rủi ro đầu tư thông qua việc kiểm soát tác động môi trường và nâng cao hiệu quả vận hành
  • Phù hợp với các dự án cần chứng minh tiêu chí bền vững để tiếp cận nguồn vốn ưu đãi, green bond hoặc quỹ phát triển hạ tầng
Hạ tầng giao thông lớn thiết kế theo tiêu chuẩn BREEAM Infrastructure
Hạ tầng giao thông lớn được thiết kế theo tiêu chuẩn BREEAM Infrastructure

5. Các cấp độ đạt được trong chứng nhận BREEAM

Hệ thống chứng nhận BREEAM phân loại mức độ bền vững của công trình theo sáu cấp độ, dựa trên tổng số điểm đạt được từ các hạng mục đánh giá như năng lượng, nước, vật liệu, quản lý, sinh thái và đổi mới. Việc phân cấp rõ ràng giúp chủ đầu tư, đơn vị vận hành và khách thuê nhận diện chất lượng công trình cũng như mức độ đáp ứng các tiêu chí ESG.

Cấp độ chứng nhận Điểm số yêu cầu Ý nghĩa
Outstanding ≥ 85% Cấp cao nhất, phản ánh hiệu suất môi trường xuất sắc và khả năng vận hành tối ưu trên toàn bộ vòng đời.
Excellent ≥ 70% Công trình đạt hiệu suất bền vững vượt trội, được tối ưu về thiết kế và sử dụng tài nguyên.
Very Good ≥ 55% Phù hợp với các dự án có định hướng ESG, đảm bảo cân bằng giữa hiệu quả và chi phí đầu tư.
Good ≥ 45% Đáp ứng các yêu cầu cơ bản về bền vững; thường thấy ở công trình cải tạo hoặc retrofit trong giới hạn ngân sách.
Pass ≥ 30% Mức đạt tối thiểu, phản ánh tính bền vững ở mức nền tảng và tuân thủ các tiêu chí cơ bản.
Unclassified < 30% Không đủ điều kiện chứng nhận, cần cải thiện để đạt chuẩn BREEAM.

Riêng cấp độ Acceptable được áp dụng cho chương trình BREEAM In-Use (V6 trở lên), phản ánh mức đánh giá tối thiểu trong trường hợp dữ liệu vận hành chưa đầy đủ.

Cách tính điểm và phương pháp đánh giá

  • Mỗi nhóm tiêu chí được phân bổ tỷ trọng điểm khác nhau, tùy theo loại hình công trình (New Construction, In-Use, Refurbishment & Fit-out…).
  • Điểm số được cộng dồn sau khi đánh giá từng hạng mục, chuyển đổi thành phần trăm để xác định cấp độ chứng nhận.
  • Các Innovation Credits được cộng thêm khi công trình áp dụng giải pháp bền vững vượt tiêu chuẩn kỹ thuật thông thường.

Lưu ý khi công bố chứng nhận

  • Công trình đạt chuẩn BREEAM sẽ được cấp BREEAM Certificate với hệ thống biểu tượng sao (từ 1 sao đến 6 sao) tương ứng với cấp độ đạt được.
  • Chủ đầu tư và đơn vị quản lý có quyền sử dụng BREEAM Certification Mark trong tài liệu dự án, hoạt động tiếp thị và báo cáo ESG nhằm khẳng định giá trị bền vững của công trình.

6. Quy trình đăng ký và đạt chứng nhận BREEAM gồm những bước nào?

Quy trình chứng nhận BREEAM được triển khai theo từng bước rõ ràng, giúp chủ đầu tư quản lý chất lượng dự án và đáp ứng các tiêu chí bền vững quốc tế.

Quy trình đăng ký và đánh giá chứng chỉ BREEAM
Quy trình đăng ký và đánh giá chứng chỉ BREEAM cho dự án

Bước 1: Lựa chọn chương trình BREEAM phù hợp với dự án

Chủ đầu tư cần xác định loại hình và giai đoạn phát triển của công trình để chọn đúng BREEAM scheme:

  • BREEAM Communities: dành cho dự án quy hoạch tổng thể
  • BREEAM New Construction: cho công trình xây mới
  • BREEAM In-Use: cho tòa nhà đang vận hành
  • BREEAM Refurbishment & Fit-Out: cho công trình cải tạo hoặc nâng cấp nội thất
  • BREEAM Infrastructure: cho dự án hạ tầng kỹ thuật và công trình dân dụng

Bước 2: Tìm và hợp tác với chuyên gia đánh giá (BREEAM Assessor)

Dự án cần có sự đồng hành của một BREEAM Assessor được BRE đào tạo và cấp phép. Chuyên gia này chịu trách nhiệm hướng dẫn, kiểm tra mức độ tuân thủ tiêu chí và lập báo cáo đánh giá. Danh sách assessor được công bố trên nền tảng GreenBookLive của BRE.

Bước 3: Thực hiện đánh giá sơ bộ và xác định mục tiêu

Trước khi đăng ký chính thức, nhóm dự án phối hợp với chuyên gia để xây dựng kế hoạch sơ bộ:

  • Nghiên cứu bộ tiêu chí và trọng số điểm
  • Dự báo điểm số tiềm năng
  • Xác định mức chứng nhận mục tiêu (Pass, Good, Very Good, Excellent, Outstanding) phù hợp với ngân sách và chiến lược ESG

Giai đoạn này giúp định hướng thiết kế kỹ thuật và phương án vận hành nhằm tối ưu hóa điểm số trước khi bước vào đánh giá chính thức.

Mục tiêu chứng nhận giúp định hướng chiến lược thiết kế
Mục tiêu chứng nhận giúp định hướng chiến lược thiết kế bền vững

Bước 4: Đăng ký dự án trên hệ thống của BRE

Khi đã hoàn tất bước chuẩn bị ban đầu, chủ đầu tư tiến hành đăng ký dự án trên hệ thống của BRE. Hồ sơ đăng ký bao gồm:

  • Điền thông tin mô tả dự án theo mẫu của BRE
  • Thanh toán phí đăng ký tùy theo quy mô, loại hình công trình và quốc gia triển khai
  • Truy cập bộ tài liệu kỹ thuật và hướng dẫn dành cho thành viên

Từ thời điểm đăng ký, dự án được theo dõi chính thức trong cơ sở dữ liệu BREEAM và sẵn sàng bước vào giai đoạn kiểm định.

Bước 5: Chuẩn bị hồ sơ và nộp báo cáo đánh giá chi tiết

Với sự hỗ trợ của BREEAM Assessor, đội ngũ dự án thu thập tài liệu chứng minh mức độ đáp ứng các tiêu chí đánh giá, bao gồm:

  • Bản vẽ kỹ thuật và mô tả các hệ thống vận hành
  • Báo cáo liên quan đến môi trường, năng lượng, nước, vật liệu và quản lý tài nguyên
  • Hồ sơ vật liệu, hồ sơ nhà thầu và quy trình thi công

Chuyên gia đánh giá sẽ tổng hợp các tài liệu này thành báo cáo chính thức và gửi tới BRE Global để thực hiện quy trình kiểm duyệt chất lượng (Quality Assurance).

Bộ tài liệu kỹ thuật và chứng cứ được thu thập để hoàn thiện báo cáo
Bộ tài liệu kỹ thuật và chứng cứ được thu thập để hoàn thiện báo cáo đánh giá BREEAM

Bước 6: Nhận kết quả và chứng nhận chính thức từ BREEAM

Sau khi hoàn tất quy trình kiểm định, BRE sẽ:

  • Cấp chứng nhận BREEAM dành cho công trình
  • Công bố cấp độ xếp hạng đạt được: Pass, Good, Very Good, Excellent hoặc Outstanding
  • Đưa dự án vào danh sách công trình được chứng nhận trên GreenBookLive

Chứng nhận này có thể được sử dụng trong tài liệu bán hàng, hồ sơ pháp lý, hoạt động truyền thông và báo cáo ESG, giúp nâng giá trị công trình, hỗ trợ tiếp cận nguồn vốn xanh và củng cố hình ảnh bền vững của chủ đầu tư.

7. Lợi ích của chứng chỉ BREEAM mang lại

7.1 Lợi ích đối với chủ đầu tư và doanh nghiệp phát triển dự án

Chứng chỉ BREEAM được xem là công cụ quan trọng giúp gia tăng giá trị tài sản và nâng cao hiệu quả vận hành cho các dự án bất động sản thương mại.

  • Tăng giá trị tài sản: Các nghiên cứu quốc tế cho thấy tòa nhà đạt chuẩn BREEAM có thể tăng 5-10% giá thuê, nhờ hiệu suất vận hành tốt và chi phí năng lượng thấp.
  • Thu hút khách thuê chất lượng cao: Các doanh nghiệp FDI, ngành tài chính, công nghệ và nhóm ưu tiên ESG thường ưu tiên các công trình được chứng nhận BREEAM, giúp rút ngắn thời gian lấp đầy và tăng tỷ lệ duy trì khách thuê.
  • Giảm chi phí vận hành: Giải pháp chiếu sáng hiệu quả, hệ HVAC tiết kiệm năng lượng, tái sử dụng nước và quản lý tài nguyên theo chuẩn quốc tế giúp tối ưu chi phí vận hành trong suốt vòng đời tài sản.
  • Nâng cao uy tín và năng lực cạnh tranh: Chứng nhận BREEAM củng cố hình ảnh chủ đầu tư trên thị trường, hỗ trợ gọi vốn xanh, đấu thầu dự án và đáp ứng yêu cầu ESG của các đối tác quốc tế.
Hệ thống hóa các lợi ích BREEAM giúp tăng giá trị tài sản và tối ưu chi phí
Hệ thống hóa các lợi ích BREEAM giúp tăng giá trị tài sản và tối ưu chi phí vận hành

7.2 Lợi ích đối với môi trường và hệ sinh thái tự nhiên

Chứng chỉ BREEAM hướng các công trình tới mô hình phát triển bền vững thông qua việc giảm tác động tiêu cực lên môi trường tự nhiên và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.

  • Tiết kiệm năng lượng và tài nguyên: Công trình đạt chuẩn BREEAM được tối ưu về chiếu sáng, HVAC, năng lượng tái tạo và thu gom nước mưa, giúp giảm tiêu hao tài nguyên và nâng hiệu quả vận hành.
  • Giảm tác động môi trường: BREEAM yêu cầu kiểm soát phát thải carbon, hạn chế ô nhiễm và quản lý nước thải – chất thải theo quy chuẩn quốc tế, góp phần giảm rủi ro môi trường trong quá trình xây dựng và vận hành.
  • Cải thiện chất lượng môi trường trong nhà: Việc chú trọng chất lượng không khí, ánh sáng tự nhiên và lựa chọn vật liệu an toàn giúp nâng cao sức khỏe và sự thoải mái cho người sử dụng.
giải pháp năng lượng, nước, vật liệu bền vững theo tiêu chuẩn BREEAM
Các giải pháp năng lượng, nước, vật liệu bền vững theo tiêu chuẩn BREEAM

7.3 Lợi ích đối với cộng đồng và xã hội

Chứng chỉ BREEAM mang lại giá trị thiết thực cho xã hội thông qua việc thúc đẩy mô hình phát triển đô thị bền vững và nâng cao ý thức cộng đồng về môi trường.

  • Góp phần hình thành cộng đồng bền vững: Các công trình đạt chuẩn BREEAM được quy hoạch và vận hành theo hướng giảm tác động môi trường, cải thiện chất lượng không gian sống và tạo điều kiện để cộng đồng phát triển ổn định trong dài hạn.
  • Nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường: Việc áp dụng BREEAM khuyến khích chủ đầu tư, cư dân và doanh nghiệp chú trọng hơn đến tiêu chuẩn xanh, góp phần thay đổi hành vi sử dụng tài nguyên và lan tỏa lối sống bền vững trong xã hội.
Cộng đồng xanh bền vững được cải thiện nhờ công trình đạt chứng chỉ
Cộng đồng xanh bền vững được cải thiện nhờ công trình đạt chứng chỉ BREEAM

8. Ưu điểm & nhược điểm của chứng chỉ BREEAM

Chứng chỉ BREEAM được xem là một trong những hệ thống đánh giá công trình bền vững toàn diện nhất hiện nay. Việc áp dụng BREEAM mang lại nhiều giá trị cho chủ đầu tư và cộng đồng, nhưng đồng thời cũng đặt ra những yêu cầu kỹ thuật và chi phí mà dự án cần cân nhắc.

Ưu điểm của chứng chỉ BREEAM

  • Khuyến khích thiết kế bền vững: BREEAM định hướng chủ đầu tư và đội ngũ thiết kế tích hợp các giải pháp xanh ngay từ giai đoạn đầu, giúp công trình đạt hiệu suất tốt hơn trong suốt vòng đời.
  • Cải thiện hiệu suất môi trường: Hệ thống đánh giá thúc đẩy việc giảm phát thải carbon, quản lý nước hiệu quả và tối ưu sử dụng tài nguyên, góp phần giảm tác động đến hệ sinh thái.
  • Nâng cao sức khỏe người sử dụng: Các tiêu chí liên quan đến chất lượng không khí, ánh sáng tự nhiên và vật liệu an toàn giúp cải thiện hiệu suất làm việc và sự thoải mái trong không gian văn phòng.
  • Giảm chi phí vận hành: Nhờ các giải pháp tiết kiệm năng lượng và quy trình vận hành hiệu quả, công trình có chi phí quản lý thấp hơn trong dài hạn.
  • Tăng giá trị thương hiệu: BREEAM giúp khẳng định cam kết phát triển bền vững của chủ đầu tư, tạo lợi thế trong đấu thầu, gọi vốn xanh và tiếp cận khách thuê ưu tiên tiêu chuẩn ESG.
  • Đáp ứng yêu cầu pháp lý và xã hội: Nhiều thị trường đang siết chặt tiêu chuẩn môi trường, khiến các công trình đạt BREEAM trở thành lựa chọn phù hợp với xu hướng phát triển đô thị bền vững.

Nhược điểm của chứng chỉ BREEAM

  • Quy trình phức tạp và mất thời gian: Hệ thống tiêu chí chi tiết đòi hỏi kiểm chứng tài liệu kỹ lưỡng, dẫn đến thời gian chuẩn bị hồ sơ và đánh giá kéo dài.
  • Chi phí đầu tư và chi phí chứng nhận cao: Công trình có thể cần nâng cấp thiết kế, lựa chọn vật liệu đạt chuẩn hoặc đầu tư hệ thống công nghệ mới để đáp ứng tiêu chí, gây áp lực tài chính cho dự án.
  • Khó áp dụng tại thị trường mới: Tại những khu vực thiếu dữ liệu kỹ thuật, thiếu chuyên gia assessor hoặc chưa phổ biến vật liệu đạt chuẩn xanh, việc triển khai BREEAM có thể gặp nhiều thách thức.
  • Phụ thuộc vào tính toán và chứng cứ kỹ thuật: BREEAM yêu cầu lượng dữ liệu chi tiết để chứng minh mức độ tuân thủ, đòi hỏi đội ngũ dự án am hiểu tiêu chuẩn và có khả năng cung cấp tài liệu đầy đủ.

9. So sánh chứng chỉ BREEAM với các tiêu chuẩn xanh khác

BREEAM, LEED, LOTUSEDGE là bốn hệ thống đánh giá công trình xanh được sử dụng rộng rãi hiện nay. Mỗi hệ thống có phương pháp tiếp cận và phạm vi áp dụng riêng, phù hợp với nhu cầu và điều kiện của từng dự án.

  • BREEAM: Thích hợp cho các dự án quy mô lớn và cần đánh giá toàn diện. Hệ thống này được ứng dụng rộng rãi tại châu Âu và các thị trường phát triển nhờ cấu trúc tiêu chí chi tiết và khả năng tùy chỉnh theo loại hình công trình.
  • LEED: Phù hợp với các dự án quốc tế, đặc biệt tại khu vực Bắc Mỹ. LEED chú trọng vào giảm phát thải carbon, tiết kiệm năng lượng và tính minh bạch trong vận hành.
  • LOTUS: Được phát triển dành riêng cho thị trường Việt Nam, LOTUS chú trọng vào yếu tố khí hậu nhiệt đới, điều kiện vận hành và văn hóa địa phương, giúp các công trình đạt được mức độ bền vững phù hợp với bối cảnh trong nước.
  • EDGE: Hướng đến các dự án quy mô nhỏ và trung bình, tập trung vào tiết kiệm năng lượng, nước và vật liệu với chi phí triển khai hợp lý. EDGE phù hợp cho các doanh nghiệp hoặc dự án cần tối ưu ngân sách nhưng vẫn đáp ứng tiêu chí xanh cơ bản.
BREEAM, LEED, LOTUS và EDGE
BREEAM, LEED, LOTUS và EDGE theo các nhóm tiêu chí chính

10. Tiêu chuẩn chứng chỉ BREEAM đối với các toà nhà văn phòng

Đối với phân khúc văn phòng cho thuê, chứng chỉ BREEAM đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng vận hành, tối ưu chi phí và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường. Hạng mục BREEAM Office được thiết kế để đánh giá các tiêu chí trọng yếu ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường làm việc và hiệu suất tài sản.

  • Quản lý và vận hành: BREEAM yêu cầu hệ thống quản lý tòa nhà vận hành nhất quán, đảm bảo công trình duy trì các tiêu chuẩn bền vững trong suốt vòng đời. Điều này bao gồm quản lý hồ sơ, kế hoạch bảo trì và kiểm soát rủi ro.
  • Hiệu suất năng lượng: Các tòa nhà văn phòng cần tối ưu hệ thống chiếu sáng, điều hòa không khí và thiết bị tiêu thụ điện. Việc tích hợp năng lượng tái tạo và công nghệ thông minh giúp giảm phát thải và cải thiện hiệu quả vận hành.
  • Quản lý tài nguyên nước: Công trình đạt chuẩn BREEAM phải sử dụng nước hiệu quả, thông qua thiết bị tiết kiệm, hệ thống giám sát tiêu thụ và khả năng thu gom, tái sử dụng nước.
  • Chất lượng không khí và sức khỏe người sử dụng: Các tiêu chí tập trung vào chất lượng không khí trong nhà, khả năng chiếu sáng tự nhiên, cảm quan nhiệt, ẩm và kiểm soát tiếng ồn. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và tăng sự hài lòng của khách thuê.
  • Vật liệu bền vững: Tòa nhà cần ứng dụng vật liệu có nguồn gốc rõ ràng, đạt tiêu chí môi trường và phát thải carbon thấp, phù hợp với mục tiêu giảm tác động vòng đời công trình.
  • Vận tải và kết nối giao thông: BREEAM Office khuyến khích các giải pháp giao thông bền vững như ưu tiên phương tiện công cộng, bố trí chỗ để xe đạp và cơ sở hạ tầng hỗ trợ di chuyển xanh.

>> Có thể bạn quan tâm:

11. Các công trình tại Việt Nam đạt chứng nhận BREEAM

Tại Việt Nam, một số dự án thương mại và văn phòng đã áp dụng thành công tiêu chuẩn BREEAM, góp phần thúc đẩy xu hướng phát triển công trình xanh theo chuẩn quốc tế. Dưới đây là các công trình nổi bật đang được công nhận về hiệu suất bền vững và khả năng vận hành hiệu quả.

Capital Place – Hà Nội

  • Vị trí: 29 Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội
  • Chứng chỉ: BREEAM Excellent
  • Quy mô: Hai tòa tháp, cao 37 tầng, tổng diện tích sàn hơn 100.000 m²

Capital Place nổi bật với hệ mặt dựng kính Low-E giúp giảm bức xạ nhiệt, tối ưu ánh sáng tự nhiên và giảm tải cho hệ thống điều hòa. Tòa nhà sử dụng hệ thống điều hòa trung tâm VRV tiết kiệm năng lượng và được tích hợp hệ thống quản lý tòa nhà BMS, cho phép giám sát, tối ưu vận hành theo thời gian thực.

Capital Place với kính Low-E đạt chuẩn BREEAM Excellent
Capital Place với hệ kính Low-E đạt chuẩn BREEAM Excellent

Deutsches Haus – TP.HCM

  • Vị trí: 33 Lê Duẩn, Quận 1, TP.HCM
  • Chứng chỉ: BREEAM Outstanding
  • Quy mô: Tòa tháp cao 25 tầng, diện tích sàn hơn 40.000 m²

Deutsches Haus là một trong những tòa nhà văn phòng tiêu biểu về kiến trúc bền vững tại Việt Nam. Công trình sử dụng hệ kính cách nhiệt đa lớp với khả năng chống tia UV và giảm hấp thụ nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Hệ thống kỹ thuật được thiết kế theo tiêu chí tiết kiệm điện, kết hợp với giải pháp thông gió và kiểm soát chất lượng không khí hiện đại.

Deutsches Haus Q1, tòa nhà đạt chứng chỉ BREEAM Outstanding
Deutsches Haus Quận 1, tòa nhà đạt chứng chỉ BREEAM Outstanding

Aeon Mall Hà Đông – Hà Nội

  • Vị trí: Quận Hà Đông, Hà Nội
  • Chứng chỉ: BREEAM Very Good
  • Quy mô: Khoảng 150.000 m² diện tích sàn

Aeon Mall Hà Đông đạt chứng nhận BREEAM nhờ việc ứng dụng vật liệu bền vững, tối ưu năng lượng trong các khu vực thương mại và sử dụng thiết bị tiết kiệm nước đạt chuẩn quốc tế. Dự án chú trọng không gian xanh thông qua hệ thống cây xanh nội khu, khu vườn ngoài trời và khu vực sinh hoạt cộng đồng được bố trí thông thoáng.

Aeon Mall Hà Đông, dự án thương mại đạt chứng nhận BREEAM
Aeon Mall Hà Đông, dự án thương mại đạt chứng nhận BREEAM

Việc hiểu rõ BREEAM là gì giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác giá trị bền vững của tòa nhà và tối ưu chi phí vận hành trong dài hạn. Các công trình đạt chuẩn BREEAM thường có hiệu suất năng lượng tốt hơn, chất lượng môi trường làm việc cao hơn và khả năng thu hút khách thuê ổn định hơn, đặc biệt với nhóm doanh nghiệp ưu tiên ESG.

12. Câu hỏi thường gặp (FAQ) về chứng chỉ BREEAM

12.1 Chứng nhận BREEAM có hiệu lực trong bao lâu?

Chứng nhận BREEAM có hiệu lực trong 3 năm kể từ ngày được BRE cấp chứng nhận. Đối với BREEAM In-Use, chủ đầu tư cần thực hiện đánh giá lại hàng năm để cập nhật dữ liệu vận hành và duy trì mức xếp hạng.

12.2 Doanh nghiệp Việt Nam có thể đăng ký chứng nhận BREEAM không?

Có. Doanh nghiệp Việt Nam hoàn toàn có thể đăng ký chứng nhận BREEAM cho mọi loại hình công trình như văn phòng, trung tâm thương mại, nhà máy, khu đô thị hoặc dự án cải tạo. Việc đăng ký được thực hiện thông qua hệ thống BRE Global và phối hợp cùng chuyên gia đánh giá được cấp phép (BREEAM Assessor).

12.3 Chứng chỉ BREEAM có ảnh hưởng đến giá thuê văn phòng không?

Có ảnh hưởng. Các tòa nhà đạt chứng nhận BREEAM thường ghi nhận:

  • Giá thuê cao hơn khoảng 5- 10% so với tòa nhà không chứng nhận (theo nghiên cứu quốc tế).
  • Công suất thuê ổn định hơn, đặc biệt trong nhóm khách thuê FDI, tài chính, công nghệ và doanh nghiệp có yêu cầu ESG.
  • Chi phí vận hành thấp, giúp giá vận hành tổng thể (occupancy cost) trở nên cạnh tranh.

>> Xem ngay: Top 11 Chứng Chỉ Công Trình Xanh Phổ Biến Trên Thế Giới

5/5 - (1 bình chọn)