Sơ đồ tổ chức công ty cổ phần: Vai trò & mô hình áp dụng

Sơ đồ tổ chức công ty cổ phần là nền tảng định hình bộ máy quản trị và vận hành của doanh nghiệp, giúp phân định rõ quyền hạn và trách nhiệm giữa các cấp quản lý. Một cơ cấu tổ chức được thiết kế khoa học tạo nên sự minh bạch trong quản trị, đồng thời tăng cường hiệu quả điều hành và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
>>> Nếu doanh nghiệp có nhu cầu tìm văn phòng đáp ứng tiêu chuẩn đặt trụ sở hợp pháp, có thể tham khảo danh mục cho thuê văn phòng TP.HCM và cho thuê văn phòng Hà Nội để lựa chọn địa điểm phù hợp.
Nội dung chính
1. Tổng quan sơ đồ tổ chức công ty cổ phần
Sơ đồ tổ chức công ty là biểu đồ thể hiện cấu trúc quản lý và mối quan hệ giữa các phòng ban, bộ phận trong doanh nghiệp. Thông qua sơ đồ này, doanh nghiệp có thể xác định rõ cấp bậc, quyền hạn, trách nhiệm và vai trò của từng cá nhân hoặc đơn vị, từ đó đảm bảo sự phối hợp hiệu quả trong quản lý và vận hành.
Đối với công ty cổ phần, Điều 137 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong hai mô hình tổ chức hoạt động sau đây:
1.1 Sơ đồ tổ chức có Ban kiểm soát
Đây là mô hình phổ biến được nhiều công ty cổ phần lựa chọn, đặc biệt là những doanh nghiệp có quy mô lớn hoặc cơ cấu cổ đông phức tạp.
Mô hình này bao gồm các cấp quản lý sau:
Đại hội đồng cổ đông → Hội đồng quản trị → Ban kiểm soát → Giám đốc hoặc Tổng giám đốc

Theo quy định, trường hợp công ty có dưới 11 cổ đông và các cổ đông là tổ chức sở hữu dưới 50% tổng số cổ phần, thì không bắt buộc phải có Ban kiểm soát. Tuy nhiên, việc duy trì bộ phận này vẫn giúp doanh nghiệp tăng cường cơ chế kiểm tra, giám sát nội bộ, đảm bảo tính minh bạch trong quản trị và tài chính.
1.2 Sơ đồ tổ chức không có Ban kiểm soát
Mô hình không có Ban kiểm soát được áp dụng khi công ty cổ phần mong muốn tinh gọn bộ máy quản lý, tăng tính linh hoạt trong vận hành nhưng vẫn đảm bảo cơ chế kiểm soát nội bộ chặt chẽ.
Cấu trúc mô hình này gồm:
Đại hội đồng cổ đông → Hội đồng quản trị → Giám đốc hoặc Tổng giám đốc

Theo quy định, trong mô hình này, ít nhất 20% số thành viên Hội đồng quản trị phải là thành viên độc lập, và Ủy ban kiểm toán sẽ được thành lập trực thuộc Hội đồng quản trị để thực hiện chức năng giám sát, thay thế vai trò của Ban kiểm soát.
Cơ cấu tổ chức, nhiệm vụ và chức năng của Ủy ban kiểm toán sẽ được quy định cụ thể trong Điều lệ công ty hoặc quy chế hoạt động do Hội đồng quản trị ban hành, nhằm bảo đảm cơ chế giám sát độc lập và hiệu quả trong toàn hệ thống.
2. Vai trò các bộ phận trong cơ cấu tổ chức công ty cổ phần
Trong sơ đồ tổ chức công ty cổ phần, mỗi bộ phận đều giữ một vị trí và chức năng riêng, góp phần tạo nên sự vận hành ổn định, minh bạch và hiệu quả của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ vai trò của từng cấp quản lý giúp công ty xây dựng cơ chế điều hành thống nhất và tối ưu hóa quy trình ra quyết định.
2.1 Đại hội đồng cổ đông
Căn cứ Điều 138 Luật Doanh nghiệp 2020, Đại hội đồng cổ đông là cơ quan có thẩm quyền cao nhất trong công ty cổ phần, bao gồm toàn bộ các cổ đông có quyền biểu quyết bao gồm cổ đông phổ thông và cổ đông ưu đãi biểu quyết. Đây là bộ phận quyết định những vấn đề mang tính chiến lược, ảnh hưởng trực tiếp đến định hướng phát triển và cơ cấu quản trị của doanh nghiệp.
Đại hội đồng cổ đông có vai trò trọng yếu trong việc:
- Thông qua chiến lược phát triển và kế hoạch kinh doanh dài hạn của công ty;
- Phê duyệt báo cáo tài chính hằng năm, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong hoạt động;
- Quyết định mức cổ tức, chia lợi nhuận cho từng loại cổ phần;
- Bầu, miễn nhiệm hoặc bãi nhiệm thành viên Hội đồng quản trị và Kiểm soát viên;
- Phê duyệt sửa đổi, bổ sung điều lệ công ty hoặc thay đổi cơ cấu vốn;
- Ra quyết định tổ chức lại, sáp nhập, chia tách hoặc giải thể công ty khi cần thiết.

Với vai trò là trung tâm quyền lực cao nhất, Đại hội đồng cổ đông giữ vị trí then chốt trong cơ chế quản trị của công ty cổ phần, đảm bảo mọi quyết định chiến lược đều được thông qua công khai, minh bạch và thống nhất giữa các cổ đông.
2.2 Hội đồng quản trị
Hội đồng quản trị là cơ quan quản lý cấp cao của công ty cổ phần, có quyền nhân danh công ty để quyết định và thực hiện các quyền, nghĩa vụ không thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông. Đây là bộ phận giữ vai trò định hướng chiến lược, giám sát hoạt động và đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Theo quy định, Hội đồng quản trị của công ty cổ phần có từ 3 đến 11 thành viên, nhiệm kỳ không quá 5 năm và có thể được bầu lại tối đa 2 nhiệm kỳ liên tiếp.
Hội đồng quản trị có các quyền và nghĩa vụ chủ yếu sau:
- Quyết định chiến lược, kế hoạch phát triển trung và dài hạn của công ty;
- Bổ nhiệm, miễn nhiệm hoặc cách chức Chủ tịch HĐQT, Giám đốc/Tổng giám đốc và các vị trí quản lý chủ chốt;
- Ban hành, sửa đổi các quy chế nội bộ, điều lệ hoạt động, trình Đại hội đồng cổ đông thông qua khi cần;
- Phê duyệt phương án huy động vốn, phát hành cổ phiếu, trái phiếu và các công cụ tài chính khác trong phạm vi thẩm quyền;
- Phê duyệt dự án đầu tư, hợp đồng kinh tế lớn, đảm bảo an toàn và hiệu quả tài chính cho doanh nghiệp;
- Kiến nghị việc tổ chức lại, sáp nhập hoặc giải thể công ty khi cần thiết.

Với vai trò trung tâm trong hệ thống quản trị, Hội đồng quản trị là cầu nối giữa cổ đông và ban điều hành, chịu trách nhiệm cao nhất trong việc đảm bảo hoạt động của công ty tuân thủ đúng định hướng, pháp luật và lợi ích cổ đông.
2.3 Giám đốc/Tổng giám đốc
Giám đốc hoặc Tổng giám đốc là người điều hành cao nhất trong bộ máy quản lý hằng ngày của công ty cổ phần, chịu trách nhiệm trực tiếp trước Hội đồng quản trị và pháp luật về việc thực hiện quyền, nghĩa vụ được giao. Chức danh này có thể do Hội đồng quản trị bổ nhiệm từ một thành viên trong HĐQT hoặc thuê người có năng lực chuyên môn phù hợp từ bên ngoài.
Theo quy định, Giám đốc/Tổng giám đốc có nhiệm kỳ không quá 5 năm và có thể được bổ nhiệm lại nhiều lần, tùy theo năng lực và nhu cầu phát triển của doanh nghiệp.
Các quyền và nghĩa vụ chính của Giám đốc/Tổng giám đốc bao gồm:
- Tổ chức thực hiện nghị quyết, quyết định của Hội đồng quản trị;
- Điều hành hoạt động kinh doanh hằng ngày, đảm bảo tiến độ và hiệu quả theo chiến lược đã được phê duyệt;
- Tổ chức thực hiện kế hoạch kinh doanh và phương án đầu tư của công ty;
- Bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức các chức danh quản lý trong phạm vi thẩm quyền (ngoại trừ các vị trí thuộc quyền HĐQT);
- Tuyển dụng, đào tạo và quản lý nguồn nhân lực phục vụ cho hoạt động sản xuất – kinh doanh;

Với vai trò là “đầu tàu” vận hành doanh nghiệp, Giám đốc/Tổng giám đốc chính là người biến định hướng chiến lược của Hội đồng quản trị thành hành động thực tiễn, đảm bảo công ty vận hành hiệu quả, linh hoạt và tuân thủ quy định pháp luật.
2.4 Ban kiểm soát
Ban kiểm soát là cơ quan giám sát độc lập trong cơ cấu tổ chức công ty cổ phần, có nhiệm vụ kiểm tra, đánh giá tính minh bạch và hiệu quả trong hoạt động quản trị, tài chính và điều hành của doanh nghiệp. Bộ phận này đảm bảo mọi hoạt động của công ty được thực hiện đúng quy định pháp luật, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cổ đông.
Theo quy định, Ban kiểm soát thường bao gồm từ 3 đến 5 thành viên, hoạt động với nhiệm kỳ không quá 5 năm và có thể được bầu lại không giới hạn số nhiệm kỳ.
Thành viên Ban kiểm soát phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện và tiêu chuẩn sau:
- Không thuộc đối tượng bị cấm đảm nhiệm chức vụ quản lý, như cán bộ, công chức, viên chức nhà nước; người thuộc lực lượng vũ trang; người chưa thành niên hoặc đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự;
- Có trình độ chuyên môn phù hợp, được đào tạo bài bản trong các lĩnh vực như tài chính, kế toán, kiểm toán, kinh tế, luật hoặc quản trị kinh doanh;
- Không có quan hệ gia đình trực hệ với thành viên Hội đồng quản trị, Giám đốc/Tổng giám đốc hoặc các vị trí quản lý chủ chốt khác trong công ty;
- Không phải là người quản lý doanh nghiệp, và không bắt buộc phải là cổ đông của công ty.

Ban kiểm soát chịu trách nhiệm giám sát hoạt động quản lý và điều hành của Hội đồng quản trị, Giám đốc/Tổng giám đốc, đảm bảo việc tuân thủ pháp luật, Điều lệ công ty và nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông.
3. Vai trò của sơ đồ tổ chức công ty cổ phần
Sơ đồ tổ chức công ty cổ phần là biểu đồ trực quan thể hiện cấu trúc quản lý và mối quan hệ giữa các bộ phận, phòng ban trong doanh nghiệp. Đây là nền tảng giúp vận hành doanh nghiệp một cách hiệu quả, khoa học và minh bạch.
- Thể hiện rõ hệ thống cấp bậc và cấu trúc nội bộ: Sơ đồ giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các phòng ban, chức vụ và cấp quản lý trong công ty, hỗ trợ việc phân quyền, phối hợp công việc và ra quyết định một cách mạch lạc.
- Giúp nhân viên hiểu rõ nhiệm vụ và vai trò: Khi sơ đồ tổ chức được trình bày rõ ràng, mỗi cá nhân dễ dàng xác định được vị trí, trách nhiệm và mối quan hệ công việc của mình.
- Tối ưu hóa việc quản lý thông tin và liên hệ nội bộ: Nhiều doanh nghiệp hiện nay tích hợp thông tin cá nhân, chức danh và bộ phận công tác ngay trên sơ đồ, giúp việc tra cứu, liên hệ và phối hợp công việc trở nên nhanh chóng, chính xác và thuận tiện hơn.
- Hỗ trợ công tác quản trị nhân sự hiệu quả: Sơ đồ tổ chức giúp nhà quản lý nắm bắt tổng quan nguồn lực, đánh giá cơ cấu phòng ban, từ đó dễ dàng điều chỉnh nhân sự, bố trí lại vị trí hoặc hoạch định kế hoạch tuyển dụng hợp lý.
- Định hướng phát triển sự nghiệp cho nhân viên: Thông qua sơ đồ tổ chức, mỗi cá nhân có thể nhìn thấy lộ trình thăng tiến rõ ràng, từ đó xác định mục tiêu nghề nghiệp và phát triển bản thân gắn liền với chiến lược của doanh nghiệp.
4. Các mô hình tổ chức công ty cổ phần phổ biến hiện nay
Công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp linh hoạt và có khả năng mở rộng cao, phù hợp với nhiều lĩnh vực hoạt động khác nhau. Tuy nhiên, để vận hành hiệu quả và phát triển bền vững, mỗi doanh nghiệp cần lựa chọn mô hình tổ chức phù hợp với quy mô, chiến lược và nguồn lực của mình.
4.1 Cơ cấu tổ chức theo mô hình ma trận
Cơ cấu tổ chức theo mô hình ma trận là dạng mô hình kết hợp giữa cơ cấu theo chức năng và theo dự án, cho phép dòng thông tin và quyền hạn vận hành theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Đây được xem là một trong những hệ thống quản trị phức tạp nhất, bởi doanh nghiệp phải phân bổ nguồn lực và nhân sự theo nhiều hướng cùng lúc. Tuy nhiên, nếu được vận hành hiệu quả, mô hình ma trận mang lại năng suất cao và khả năng phối hợp linh hoạt giữa các bộ phận.

Ưu điểm:
- Tăng cường giao tiếp và phối hợp giữa các phòng ban.
- Nhân viên có cơ hội phát huy chuyên môn trong nhiều dự án.
- Lãnh đạo dễ dàng ra quyết định linh hoạt, tận dụng tối đa nguồn lực.
Hạn chế:
- Dễ phát sinh xung đột quyền hạn và chồng chéo công việc.
- Nhân viên chịu quản lý từ nhiều cấp, dễ gây rối quy trình.
- Cần thời gian thích ứng, đặc biệt với doanh nghiệp mới triển khai.
4.2 Cơ cấu tổ chức theo chức năng
Cơ cấu tổ chức theo chức năng là mô hình trong đó mỗi phòng ban đảm nhiệm một lĩnh vực chuyên môn. Mỗi bộ phận chịu trách nhiệm thực hiện các nhiệm vụ thuộc chuyên môn của mình, giúp doanh nghiệp vận hành có trật tự và hiệu quả hơn.

Ưu điểm:
- Nhân viên được hướng dẫn rõ ràng về nhiệm vụ, quyền hạn và quy trình làm việc.
- Trách nhiệm của từng cá nhân và phòng ban được xác định cụ thể, giúp việc quản lý minh bạch hơn.
- Khuyến khích nhân sự nâng cao kỹ năng chuyên môn, tạo động lực phát triển nghề nghiệp.
- Giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm – dịch vụ và tối ưu năng suất lao động.
- Người quản lý dễ dàng lập kế hoạch, kiểm soát tiến độ và đánh giá hiệu quả công việc.
Hạn chế:
- Sự phối hợp giữa các phòng ban có thể thiếu linh hoạt, dẫn đến chậm trễ trong xử lý công việc chung.
- Nhân viên dễ tập trung vào mục tiêu của bộ phận hơn là mục tiêu tổng thể của doanh nghiệp.
4.3 Mô hình tổ chức phẳng
Mô hình tổ chức phẳng là cơ cấu quản trị tối giản, nhân viên không có chức danh cụ thể và làm việc theo hình thức tự quản, bình đẳng và linh hoạt. Mô hình này thường phù hợp với các công ty nhỏ hoặc startup, nơi đội ngũ nhân sự gắn bó, hiểu rõ vai trò của nhau và có tinh thần chủ động cao.

Ưu điểm:
- Nhân viên chủ động và có trách nhiệm cao với nhiệm vụ được giao, thúc đẩy tinh thần làm việc tích cực.
- Tăng cường tính tương tác và hợp tác giữa các thành viên trong nhóm.
- Việc ra quyết định nhanh chóng, nhờ loại bỏ các cấp bậc quản lý trung gian.
Hạn chế:
- Dễ xảy ra mất kiểm soát trong quản lý, đặc biệt khi công ty phát triển quy mô lớn hơn.
- Nhân viên có thể chịu áp lực và căng thẳng do phải đảm nhận nhiều trách nhiệm cùng lúc.
- Thiếu sự phân định rõ quyền hạn dễ dẫn đến tranh luận hoặc xung đột nội bộ.
4.4 Cơ cấu tổ chức theo khu vực địa lý
Cơ cấu tổ chức theo khu vực địa lý là mô hình được áp dụng phổ biến trong các công ty có hoạt động kinh doanh tại nhiều địa điểm khác nhau, như hệ thống chi nhánh, văn phòng khu vực hoặc tập đoàn đa quốc gia. Mô hình này giúp doanh nghiệp vận hành linh hoạt và phù hợp với đặc thù từng thị trường địa phương, đồng thời tăng khả năng phản ứng nhanh trước thay đổi về nhu cầu hoặc môi trường kinh doanh.

Ưu điểm:
- Giúp nhân viên hiểu rõ chức năng, nhiệm vụ và phạm vi phụ trách của mình tại từng khu vực.
- Phân bổ quyền hạn và trách nhiệm rõ ràng, đảm bảo quản trị hiệu quả ở nhiều cấp độ.
- Tăng cường sự phối hợp giữa các chi nhánh và văn phòng khu vực, thúc đẩy tinh thần hợp tác nội bộ.
- Thích ứng tốt với điều kiện kinh tế, văn hóa và khách hàng đặc thù của từng địa phương.
Hạn chế:
- Khó giám sát và quản lý tập trung, đặc biệt với hệ thống chi nhánh trải rộng.
- Chi phí quản lý tăng cao do phải duy trì nhiều bộ phận điều hành tại các khu vực.
- Có thể làm chậm quá trình truyền đạt thông tin và ra quyết định nếu không có hệ thống kết nối hiệu quả.
4.5 Mô hình tổ chức phân quyền
Mô hình tổ chức phân quyền là cơ cấu truyền thống, trong đó quyền hạn và trách nhiệm được phân cấp từ lãnh đạo cao nhất xuống các cấp trung gian và nhân viên. Đây là mô hình phổ biến trong nhiều công ty cổ phần, giúp doanh nghiệp duy trì trật tự và tính kỷ luật trong quản lý.
Ưu điểm:
- Quyền hạn và trách nhiệm của từng cá nhân được xác định rõ ràng, tạo sự minh bạch trong công việc.
- Từng bộ phận hoạt động theo chuyên môn hóa, thể hiện sự chuyên nghiệp và năng lực quản lý.
- Nhân viên có cơ hội phát triển kỹ năng nghề nghiệp nhờ nhiệm vụ và trách nhiệm cụ thể.
- Nguồn lực được phân bổ hiệu quả, tối ưu hóa hoạt động vận hành doanh nghiệp.
Hạn chế:
- Quy trình ra quyết định thường trải qua nhiều bước phê duyệt, làm chậm tiến độ công việc.
- Nguy cơ quan liêu hoặc độc đoán từ cấp quản lý cao có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ nội bộ.
- Các bộ phận dễ phát sinh cạnh tranh nội bộ, gây mâu thuẫn nếu không có cơ chế điều phối hợp lý.
5. Quy trình xây dựng sơ đồ tổ chức công ty cổ phần hiệu quả
Trước khi tạo sơ đồ tổ chức công ty, doanh nghiệp cần xác định mô hình phù hợp thông qua các bước cơ bản sau:

Bước 1: Xác định mô hình quản trị theo luật
Trước hết, doanh nghiệp cần lựa chọn mô hình tổ chức theo Điều 137 Luật Doanh nghiệp 2020, gồm hai hình thức hợp pháp:
- Mô hình có Ban kiểm soát
- Mô hình không có Ban kiểm soát
Việc xác định mô hình là nền tảng cho mọi bước tiếp theo, bởi nó ảnh hưởng đến cơ chế ra quyết định, trách nhiệm pháp lý và cấu trúc báo cáo trong doanh nghiệp.
Bước 2: Chuẩn hóa vai trò & quyền hạn
Xác định rõ nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm của từng cấp quản lý (ĐHĐCĐ, HĐQT, Giám đốc/Tổng giám đốc, Ban kiểm soát hoặc Ủy ban kiểm toán). Điều này giúp:
- Tránh chồng chéo quyền hạn.
- Nâng cao tính minh bạch trong quản trị.
- Hỗ trợ nhân viên hiểu rõ vai trò và lộ trình phát triển trong công ty.
Bước 3: Chọn kiểu cấu trúc vận hành phù hợp
Không có mô hình nào “hoàn hảo cho mọi doanh nghiệp”. Mỗi công ty cổ phần nên lựa chọn cấu trúc tổ chức vận hành phù hợp với quy mô, lĩnh vực và chiến lược phát triển.
- Theo chức năng: Phù hợp với doanh nghiệp chuyên môn hóa cao.
- Theo dự án/ma trận: Thích hợp với công ty đa sản phẩm, đa dự án.
- Phẳng: Áp dụng cho startup hoặc doanh nghiệp tinh gọn.
- Phân quyền: Phù hợp với doanh nghiệp đa địa điểm hoặc nhiều cấp quản lý.
- Theo khu vực địa lý: Dành cho công ty có nhiều chi nhánh, văn phòng tại các địa phương.
Lựa chọn đúng kiểu cơ cấu giúp tối ưu hóa luồng thông tin, phối hợp giữa các phòng ban và nâng cao hiệu quả quản lý.

Bước 4: Thiết kế tuyến báo cáo & giám sát
Sau khi xác định mô hình quản trị và kiểu cấu trúc vận hành, doanh nghiệp cần xây dựng tuyến báo cáo rõ ràng cho từng phòng ban, bộ phận và cá nhân, đồng thời thiết lập cơ chế giám sát và kiểm soát nội bộ. Cụ thể:
- Thực thi quyết định hiệu quả: Các quyết định của Hội đồng quản trị, Giám đốc/Tổng giám đốc được triển khai chính xác, nhanh chóng, tránh sai lệch hoặc chậm trễ.
- Phân định trách nhiệm rõ ràng: Giảm xung đột giữa các bộ phận bằng cách xác định ai chịu trách nhiệm chính cho từng nhiệm vụ, dự án hay quy trình.
- Cơ chế giám sát minh bạch: Thiết lập hệ thống giám sát định kỳ, báo cáo tiến độ, đánh giá KPI, ma trận RACI hoặc sơ đồ phê duyệt giao dịch. Giúp quản lý phát hiện kịp thời sai sót, xử lý rủi ro và duy trì hiệu quả hoạt động.
- Tăng tính minh bạch: Mỗi thành viên nắm rõ cấp trên – cấp dưới, luồng thông tin và quyền hạn phê duyệt, đảm bảo hoạt động doanh nghiệp ổn định.
Hệ thống tuyến báo cáo kết hợp cơ chế giám sát giúp đánh giá hiệu quả công việc, hỗ trợ phòng Nhân sự, Tài chính và Pháp chế giám sát hoạt động, đảm bảo tuân thủ các quy định nội bộ và pháp luật.
Bước 5: Công bố & cập nhật thường xuyên
Sơ đồ tổ chức chỉ phát huy hiệu quả khi được truyền thông và áp dụng đồng bộ trong toàn doanh nghiệp.
Các bước triển khai khuyến nghị:
- Công bố nội bộ: đăng tải trên hệ thống intranet hoặc sổ tay nhân viên.
- Tổ chức buổi truyền thông: giải thích chức năng từng cấp, quy trình báo cáo và mục tiêu quản trị.
- Cập nhật định kỳ 6-12 tháng/lần: điều chỉnh khi có thay đổi về chiến lược, nhân sự hoặc mô hình hoạt động.
- Ứng dụng phần mềm quản trị nhân sự (HRM): như MISA AMIS, Base HRM, SAP SuccessFactors để tự động hóa sơ đồ và cập nhật dữ liệu nhân sự theo thời gian thực.
Sơ đồ tổ chức công ty cổ phần giữ vai trò then chốt trong việc định hình cấu trúc và quy trình vận hành của doanh nghiệp. Việc áp dụng cơ cấu tổ chức hợp lý giúp phân định rõ ràng vai trò, trách nhiệm của từng bộ phận, đồng thời tạo nền tảng vững chắc cho quản lý và điều hành hiệu quả. Bên cạnh đó, một sơ đồ tổ chức khoa học còn góp phần giảm thiểu rủi ro pháp lý và thúc đẩy sự phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh năng động ngày nay.
6. FAQ – Câu hỏi thường gặp
6.1 Sơ đồ tổ chức công ty cổ phần khác công ty TNHH thế nào?
Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở cấu trúc sở hữu và cấp quản trị.
- Công ty cổ phần có thể có nhiều cổ đông (tối thiểu 3 người) và được chia thành các cơ quan: Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Giám đốc/Tổng giám đốc và có thể có Ban kiểm soát.
- Công ty TNHH thường chỉ có thành viên góp vốn (tối đa 50 người đối với TNHH hai thành viên trở lên) và cơ cấu quản trị đơn giản hơn: Hội đồng thành viên, Giám đốc/Tổng giám đốc, không bắt buộc có Ban kiểm soát.
6.2 Ai là cơ quan quyết định cao nhất trong công ty cổ phần?
Đại hội đồng cổ đông là cơ quan cao nhất, quyết định các vấn đề chiến lược, phê duyệt báo cáo tài chính, chia lợi nhuận, bầu Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát.
6.5 Tỷ lệ thành viên HĐQT độc lập bao nhiêu là đạt yêu cầu?
Theo Điểm b Khoản 1 Điều 137 Luật Doanh nghiệp 2020, khi công ty cổ phần không có Ban kiểm soát, thì ít nhất 20% tổng số thành viên Hội đồng quản trị phải là thành viên độc lập, và phải có Ủy ban kiểm toán trực thuộc Hội đồng quản trị.

Nhà biên tập và quản lý đội ngũ sản xuất nội dung tại Maison Office.
Với hơn 05 năm kinh nghiệm tư vấn và biên tập nội dung sâu rộng trong lĩnh vực dịch vụ bất động sản và thiết kế nội thất. Chia sẻ thông tin giá trị đến khách hàng, đối tác và thu hút hàng triệu lượt xem.