Mẫu Điều Lệ Công Ty Cổ Phần Chuẩn Nhất [Tải file PDF]

Điều lệ công ty cổ phần là văn bản pháp lý nền tảng, làm cơ sở quản trị và vận hành doanh nghiệp, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các cổ đông. Mẫu điều lệ công ty cổ phần cần được xây dựng trên nguyên tắc tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật hiện hành, đảm bảo minh bạch trong quản lý và phân quyền rõ ràng. Điều này giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, giảm rủi ro tranh chấp và tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.
Nội dung chính
- 1. Điều lệ công ty cổ phần là gì?
- 2. Mẫu điều lệ công ty cố phần mới nhất năm 2025
- 3. Các nội dung bắt buộc trong điều lệ công ty cổ phần
- 4. Nguyên tắc cần chú ý khi soạn điều lệ công ty cổ phần
- 5. Hướng dẫn soạn thảo điều lệ công ty cổ phần
- 6. Ai là người ký điều lệ công ty cổ phần?
- 7. Thời điểm điều lệ công ty cổ phần có hiệu lực
- 8. Giá trị pháp lý của điều lệ công ty cổ phần
- 9. Các lưu ý khi xây dựng điều lệ công ty cổ phần
- 10. Khi nào phải sửa điều lệ công ty cổ phần
- 11. (FAQ) – Một số câu hỏi thường gặp
1. Điều lệ công ty cổ phần là gì?
Điều lệ công ty cổ phần là văn bản nội bộ thể hiện thỏa thuận thống nhất giữa các cổ đông, quy định quyền hạn, nghĩa vụ và cam kết của từng thành viên trong việc tổ chức, quản lý và vận hành doanh nghiệp. Bản điều lệ được xây dựng trên cơ sở tự nguyện và tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành, được các cổ đông sáng lập thông qua và cơ quan đăng ký kinh doanh xác nhận theo đúng quy định.
Theo Điều 24 Luật Doanh nghiệp 2020, điều lệ công ty cổ phần bao gồm hai dạng chính:
- Điều lệ khi đăng ký doanh nghiệp: Là văn bản khởi tạo, xác định cơ cấu quản trị, vốn điều lệ, quyền và nghĩa vụ cổ đông, cơ chế ra quyết định, nguyên tắc phân chia lợi nhuận và xử lý lỗ.
- Điều lệ được sửa đổi, bổ sung trong quá trình hoạt động: Là văn bản cập nhật nhằm phản ánh các thay đổi về cơ cấu cổ đông, vốn điều lệ hoặc cơ chế quản lý, đảm bảo phù hợp với quy định pháp luật và nhu cầu quản trị doanh nghiệp.

2. Mẫu điều lệ công ty cố phần mới nhất năm 2025
Mẫu điều lệ công ty cổ phần là tài liệu tham khảo được xây dựng nhằm cung cấp khuôn khổ chuẩn cho việc soạn thảo điều lệ của doanh nghiệp. Nội dung mẫu bao gồm các điều khoản quan trọng liên quan đến cơ cấu quản lý, quyền và nghĩa vụ của cổ đông, cũng như các quy định vận hành công ty.
3. Các nội dung bắt buộc trong điều lệ công ty cổ phần
Theo Khoản 2 Điều 24 Luật Doanh nghiệp 2020, điều lệ công ty cổ phần phải bao gồm các nội dung cơ bản sau:
- Tên công ty và địa chỉ trụ sở chính: Bao gồm tên công ty, địa chỉ trụ sở chính, các chi nhánh, văn phòng đại diện (nếu có).
- Ngành, nghề kinh doanh: Liệt kê đầy đủ các ngành nghề mà công ty đăng ký hoạt động.
- Vốn điều lệ và cổ phần: Ghi rõ tổng số cổ phần, loại cổ phần và mệnh giá từng loại cổ phần.
- Thông tin cổ đông sáng lập: Bao gồm họ và tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch của các cổ đông sáng lập; số lượng, loại và mệnh giá cổ phần của từng cổ đông.
- Quyền và nghĩa vụ của cổ đông: Xác định quyền biểu quyết, quyền nhận lợi nhuận, nghĩa vụ đóng góp vốn và các quyền lợi hợp pháp khác.
- Cơ cấu tổ chức quản lý: Mô tả các bộ phận quản lý, chức năng, quyền hạn và trách nhiệm của từng cơ quan quản lý.
- Người đại diện theo pháp luật: Ghi số lượng, chức danh, quyền và nghĩa vụ của người đại diện theo pháp luật. Trường hợp có nhiều hơn một người đại diện, điều lệ phải phân chia rõ quyền và nghĩa vụ của từng người.
- Thể thức thông qua quyết định và giải quyết tranh chấp nội bộ: Xác định nguyên tắc biểu quyết, cách thức thông qua quyết định của công ty và cơ chế giải quyết xung đột nội bộ.
- Căn cứ xác định lương, thưởng, thù lao: Nêu phương pháp và tiêu chí xác định lương, thưởng, thù lao của người quản lý và kiểm soát viên.
- Quyền yêu cầu mua lại cổ phần: Xác định trường hợp cổ đông có quyền yêu cầu công ty mua lại cổ phần và thủ tục thực hiện.
- Nguyên tắc phân chia lợi nhuận và xử lý lỗ: Ghi rõ cách phân chia lợi nhuận sau thuế và phương thức xử lý lỗ trong hoạt động kinh doanh.
- Giải thể công ty và thanh lý tài sản: Liệt kê các trường hợp giải thể, trình tự thực hiện và thủ tục thanh lý tài sản.
- Thể thức sửa đổi và bổ sung điều lệ: Xác định cách thức sửa đổi, bổ sung điều lệ khi có thay đổi về cơ cấu cổ đông, vốn điều lệ hoặc các quy định quản lý khác.
4. Nguyên tắc cần chú ý khi soạn điều lệ công ty cổ phần
Điều lệ thành lập công ty cổ phần cần được soạn thảo dựa trên các nguyên tắc cơ bản, nhằm đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch và đồng thuận giữa các cổ đông. Việc tuân thủ những nguyên tắc này tạo nền tảng vững chắc cho quản trị công ty, giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả, hạn chế rủi ro tranh chấp và đảm bảo quyền lợi hợp pháp của tất cả các cổ đông.

4.1 Tuân thủ quy định pháp luật
Điều lệ công ty phải đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật hiện hành, bao gồm Luật Doanh nghiệp 2020, Luật Quản lý thuế 2019, Luật Kế toán 2015 và Bộ luật Lao động 2019. Đồng thời, điều lệ không được vi phạm quyền và lợi ích hợp pháp của bất kỳ bên thứ ba nào, đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong hoạt động của doanh nghiệp.
4.2 Bản thỏa thuận dựa trên pháp luật và nguyên tắc tự nguyện
Điều lệ được xây dựng trên cơ sở tự nguyện và thỏa thuận giữa các cổ đông. Các cổ đông cần thảo luận, thống nhất từng điều khoản, đặc biệt khi sửa đổi, bổ sung điều lệ, nhằm đảm bảo mọi bên đều đồng thuận và cam kết thực hiện đúng các thỏa thuận đã ký kết.
4.3 Đảm bảo đầy đủ nội dung chủ yếu theo luật
Điều lệ phải bao gồm các nội dung cơ bản theo Luật Doanh nghiệp 2020, như: tên và địa chỉ công ty, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, quyền và nghĩa vụ của cổ đông, cơ cấu tổ chức quản lý công ty, nguyên tắc phân chia lợi nhuận, xử lý lỗ, giải thể và sửa đổi điều lệ. Ngoài ra, điều lệ cũng không được mâu thuẫn với các văn bản pháp luật khác như Bộ luật Dân sự, Luật Thương mại, Luật Thuế và Luật Kế toán.
4.4 Thể hiện sự chấp thuận của các cổ đông sáng lập
Theo Khoản 3 Điều 25 Luật Doanh nghiệp 2020, điều lệ chỉ có hiệu lực khi có chữ ký của tất cả các cổ đông sáng lập. Điều này đảm bảo điều lệ được lập dựa trên sự đồng thuận và ý chí thống nhất của tất cả thành viên sáng lập, tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động quản trị và vận hành công ty.
5. Hướng dẫn soạn thảo điều lệ công ty cổ phần
Việc soạn thảo Điều lệ công ty cổ phần cần thực hiện theo trình tự rõ ràng để đảm bảo tính pháp lý, minh bạch và đồng thuận giữa các cổ đông. Dưới đây là các bước cơ bản:

Bước 1: Họp Đại hội đồng cổ đông và thảo luận nội dung điều lệ
Doanh nghiệp cần tiến hành họp Đại hội đồng cổ đông hoặc cuộc họp giữa các cổ đông sáng lập để thảo luận, thống nhất các nội dung cơ bản về cơ cấu tổ chức, cơ chế quản lý, quyền và nghĩa vụ của cổ đông cũng như định hướng quản trị doanh nghiệp.
- Tổng hợp và thống nhất các nội dung chính.
- Ghi nhận biên bản họp về vốn góp, cơ cấu quản lý và quyền lợi cổ đông để làm căn cứ soạn thảo điều lệ.
Bước 2: Soạn thảo điều lệ công ty
Dựa trên mẫu điều lệ công ty cổ phần hoặc thỏa thuận giữa các cổ đông sáng lập, tiến hành soạn thảo văn bản.
- Nội dung bắt buộc phải tuân theo Khoản 2, Điều 24 Luật Doanh nghiệp 2020, bao gồm 13 nhóm thông tin cơ bản như: tên công ty, trụ sở, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, cơ cấu quản lý, quyền và nghĩa vụ của cổ đông, nguyên tắc phân chia lợi nhuận, xử lý lỗ, giải thể và sửa đổi điều lệ.
- Doanh nghiệp có thể bổ sung các điều khoản khác nhằm tăng tính linh hoạt và phù hợp với thực tiễn quản trị. Tuy nhiên, các điều khoản bổ sung này không được vi phạm pháp luật, trái đạo đức xã hội hay xâm phạm quyền lợi cổ đông và bên thứ ba.

Bước 3: Nộp điều lệ công ty
Điều lệ công ty là một phần quan trọng trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Sau khi soạn thảo, doanh nghiệp cần nộp điều lệ cùng hồ sơ thành lập công ty tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư để được cơ quan có thẩm quyền xác nhận và cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
6. Ai là người ký điều lệ công ty cổ phần?
Theo Khoản 3 và Khoản 4 Điều 24 Luật Doanh nghiệp 2020, điều lệ công ty cổ phần phải có chữ ký của các thành viên sáng lập hoặc người đại diện theo pháp luật tại các thời điểm cụ thể để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực pháp lý.
| Trường hợp | Người ký điều lệ |
| Khi đăng ký thành lập | – Cổ đông sáng lập là cá nhân
– Người đại diện theo pháp luật của cổ đông sáng lập là tổ chức |
| Sửa đổi, bổ sung điều lệ | – Người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần |
Lưu ý:
- Việc ký điều lệ đúng đối tượng giúp ngăn ngừa rủi ro pháp lý và tránh tình trạng hồ sơ bị trả lại khi đăng ký tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở KH&ĐT.
- Nếu công ty có nhiều người đại diện theo pháp luật, điều lệ cần phân định rõ quyền và nghĩa vụ của từng người.
7. Thời điểm điều lệ công ty cổ phần có hiệu lực
Điều lệ công ty cổ phần chỉ có hiệu lực khi đáp ứng đầy đủ điều kiện pháp lý theo Luật Doanh nghiệp 2020:
- Khi thành lập công ty: Điều lệ có hiệu lực từ thời điểm các cổ đông sáng lập ký kết và được cơ quan đăng ký kinh doanh chấp thuận.
- Khi sửa đổi, bổ sung điều lệ: Điều lệ sửa đổi có hiệu lực sau khi được Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng quản trị thông qua và được cơ quan đăng ký kinh doanh phê duyệt.
8. Giá trị pháp lý của điều lệ công ty cổ phần
Điều lệ công ty cổ phần là văn bản quy định cách thức tổ chức và vận hành công ty, đồng thời mang giá trị pháp lý quan trọng. Khi được xây dựng rõ ràng và minh bạch, điều lệ tạo ra khung pháp lý vững chắc cho mối quan hệ giữa bộ máy quản trị và các bên liên quan, giúp giảm thiểu rủi ro vi phạm pháp luật, hạn chế tranh chấp nội bộ và nâng cao sự tin tưởng từ cổ đông, nhà đầu tư và đối tác kinh doanh.
8.1 Quan hệ giữa các cổ đông và cơ quan quản trị
Các cổ đông là chủ sở hữu công ty và trực tiếp tham gia vào quản lý cũng như ra quyết định quan trọng. Điều lệ công ty cụ thể hóa quyền hạn của cổ đông thông qua việc thiết lập các cơ quan quản lý nội bộ như Đại hội đồng cổ đông và Hội đồng quản trị, đồng thời xác định rõ phạm vi quyền hạn của từng cơ quan.
Xây dựng điều lệ với cơ cấu quyền lực rõ ràng giúp tăng tính ổn định, minh bạch và tin cậy cho hệ thống quản trị công ty, đồng thời thúc đẩy hoạt động kinh doanh hiệu quả và bền vững.

8.2 Quan hệ giữa các cổ đông với nhau
Điều lệ công ty cổ phần đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập môi trường hợp tác ổn định giữa các cổ đông và thành viên công ty. Theo Khoản 1 – 4 Điều 119 Luật Doanh nghiệp 2020, các nghĩa vụ cơ bản giữa các cổ đông và thành viên được quy định cụ thể như sau:
- Thanh toán cổ phần đúng hạn: Cổ đông phải thực hiện đầy đủ và đúng hạn số cổ phần cam kết mua khi thành lập công ty, đảm bảo công ty có đủ vốn để duy trì và mở rộng hoạt động kinh doanh.
- Cấm rút vốn: Cổ đông không được rút vốn đã góp dưới dạng cổ phần phổ thông, trừ khi công ty hoặc người khác mua lại cổ phần theo quy định. Trường hợp vi phạm, cổ đông và người liên quan phải chịu trách nhiệm liên đới về các khoản nợ, tổn thất và nghĩa vụ tài sản tương ứng với giá trị cổ phần đã rút.
- Tuân thủ điều lệ và quy chế nội bộ: Cổ đông và thành viên bắt buộc tuân thủ điều lệ công ty và các quy định quản lý nội bộ, đồng thời thực hiện đầy đủ nghị quyết và quyết định của Đại hội đồng cổ đông và Hội đồng quản trị.
- Bảo mật thông tin: Các cổ đông và thành viên phải bảo vệ thông tin do công ty cung cấp theo quy định pháp luật và điều lệ. Thông tin chỉ được sử dụng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cổ đông và không được phát tán hoặc chuyển giao cho tổ chức khác khi chưa được phép.

Những quy định này tạo dựng môi trường làm việc công bằng, minh bạch, đồng thời củng cố nền tảng pháp lý vững chắc cho các quan hệ nội bộ. Điều này góp phần duy trì sự ổn định trong quản trị, tăng cường tin cậy giữa các cổ đông và thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty.
8.3 Quan hệ của công ty với bên thứ ba
Điều lệ công ty cổ phần xác định rõ quyền hạn và trách nhiệm của công ty trong các quan hệ với bên thứ ba nhằm đảm bảo hoạt động minh bạch và hợp pháp. Cụ thể:
- Người đại diện theo pháp luật: Thay mặt công ty, người đại diện theo pháp luật ký kết hợp đồng với đối tác, thực hiện các giao dịch kinh tế và các thủ tục pháp lý với cơ quan Nhà nước.
- Phê duyệt hợp đồng: Các hợp đồng quan trọng giữa công ty và bên thứ ba cần được Đại hội đồng cổ đông phê duyệt theo quy định của điều lệ, nhằm bảo vệ quyền lợi của công ty và các cổ đông.
- Quy trình phân chia và thanh lý tài sản: Khi công ty giải thể, điều lệ quy định rõ trình tự phân chia và thanh lý tài sản để đảm bảo thanh toán đầy đủ các nghĩa vụ tài chính với bên thứ ba, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.

9. Các lưu ý khi xây dựng điều lệ công ty cổ phần
Khi soạn thảo mẫu điều lệ công ty cổ phần, doanh nghiệp cần cân nhắc những yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch và hiệu quả quản lý.
(1) Vốn điều lệ
Vốn điều lệ của công ty cổ phần được chia thành các phần bằng nhau gọi là cổ phần. Điều lệ công ty cần xác định rõ vốn điều lệ, tuân thủ mức tối thiểu theo quy định pháp luật đối với từng ngành nghề kinh doanh.
Điều lệ cũng phải quy định chi tiết về cách thức góp vốn của các cổ đông, bao gồm thời gian góp vốn và hình thức góp vốn (tiền mặt, tài sản hoặc hình thức khác). Việc này giúp minh bạch hóa quyền lợi của cổ đông, đồng thời đảm bảo khả năng tài chính và duy trì ổn định hoạt động của công ty.

(2) Số lượng, phân loại và mệnh giá từng loại cổ phần của cổ đông sáng lập
Theo quy định, công ty cổ phần cần có ít nhất 03 cổ đông sáng lập. Điều lệ phải ghi rõ số lượng cổ phần mà mỗi cổ đông sáng lập nắm giữ, từ đó xác định quyền sở hữu, quyền biểu quyết và tỷ lệ phân chia lợi nhuận tương ứng.
Mệnh giá cổ phần là giá trị được ghi trên mỗi cổ phần và không được thấp hơn mức tối thiểu theo quy định pháp luật. Điều lệ cần nêu cụ thể mệnh giá của từng loại cổ phần, đảm bảo minh bạch trong việc xác định giá trị vốn góp của các cổ đông và tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho hoạt động quản trị công ty.

(3) Quyền và nghĩa vụ của cổ đông đối với công ty
Mẫu điều lệ công ty cổ phần cần ghi rõ quyền và nghĩa vụ của cổ đông để bảo đảm sự minh bạch và cân bằng lợi ích.
- Quyền của cổ đông bao gồm: quyền biểu quyết tại các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông, quyền nhận cổ tức theo tỷ lệ sở hữu cổ phần, quyền chuyển nhượng cổ phần theo quy định pháp luật, và quyền được hưởng phần tài sản tương ứng khi công ty giải thể hoặc phá sản.
- Nghĩa vụ của cổ đông gồm: góp đủ và đúng hạn số cổ phần đã cam kết, tuân thủ điều lệ và quy chế nội bộ của công ty, chấp hành nghị quyết và quyết định của Đại hội đồng cổ đông, và thực hiện các nghĩa vụ pháp lý khác theo quy định hiện hành.

(4) Thể thức thông qua quyết định và nguyên tắc giải quyết tranh chấp nội bộ
Quyết định trong công ty cổ phần được thông qua theo phạm vi quyền hạn của Hội đồng quản trị hoặc Đại hội đồng cổ đông, tuân thủ Điều lệ công ty và Luật Doanh nghiệp 2020.
Đối với tranh chấp nội bộ, điều lệ cần nêu rõ nguyên tắc giải quyết cụ thể. Thông thường, các bên sẽ tiến hành thương lượng và hòa giải trước khi áp dụng biện pháp pháp lý. Nếu không đạt thỏa thuận, vụ việc có thể được đưa lên cấp quản lý cao hơn hoặc khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền. Mọi quyết định phải tuân thủ quy định trong điều lệ và pháp luật để bảo đảm tính công bằng và minh bạch.

(5) Trường hợp giải thể, trình tự và thủ tục thanh lý tài sản công ty
Luật Doanh nghiệp 2020 quy định công ty cổ phần có thể giải thể trong các trường hợp: hết thời hạn hoạt động ghi trong điều lệ, theo quyết định của Đại hội đồng cổ đông, hoặc không duy trì đủ số lượng cổ đông tối thiểu theo quy định.
Trình tự giải thể và thủ tục thanh lý tài sản phải tuân theo Luật Doanh nghiệp, bao gồm việc thanh toán đầy đủ các nghĩa vụ tài chính với chủ nợ, đối tác, và chia phần tài sản còn lại cho các cổ đông theo tỷ lệ sở hữu cổ phần. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan và đảm bảo quá trình giải thể được minh bạch, có trật tự.

10. Khi nào phải sửa điều lệ công ty cổ phần
Điều lệ công ty cổ phần cần được sửa đổi khi có sự thay đổi quan trọng trong cơ cấu tổ chức, số lượng hoặc loại hình cổ đông. Ngoài ra, nếu công ty mở rộng hoạt động sang lĩnh vực kinh doanh mới, điều chỉnh ngành nghề hiện tại, hoặc thay đổi các mục tiêu chiến lược, thì việc cập nhật điều lệ là bắt buộc để đảm bảo phù hợp với định hướng mới và quy định pháp luật.
Việc sửa đổi điều lệ công ty cổ phần phải được Đại hội đồng cổ đông thông qua theo đúng trình tự, thủ tục quy định trong Luật Doanh nghiệp. Đây là bước quan trọng nhằm đảm bảo mọi thay đổi trong hoạt động và cơ cấu công ty đều hợp pháp, minh bạch và thống nhất giữa các cổ đông.

Căn cứ theo quy định tại Điều 24 Luật Doanh nghiệp 2020, pháp luật không quy định cụ thể về thời hạn hoặc thời điểm bắt buộc doanh nghiệp phải sửa đổi điều lệ công ty cổ phần. Điều này có nghĩa là, khi có văn bản pháp luật mới ban hành, doanh nghiệp không nhất thiết phải sửa đổi điều lệ, trừ khi một số nội dung trong điều lệ không còn phù hợp với quy định hiện hành và cần được cập nhật để đảm bảo tính hợp pháp.
Các trường hợp doanh nghiệp bắt buộc phải sửa đổi, bổ sung điều lệ thường liên quan đến các thông tin quan trọng được ghi nhận trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, như: tên và mã số doanh nghiệp, vốn điều lệ, địa chỉ trụ sở chính,…
Đối với các nội dung khác trong điều lệ, doanh nghiệp có quyền sửa đổi hoặc bổ sung nhằm hoàn thiện quy chế hoạt động nội bộ, nhưng các thay đổi này phải đảm bảo không trái với quy định của pháp luật và được thông qua theo đúng trình tự quy định tại Luật Doanh nghiệp.
Điều lệ công ty cổ phần là nền tảng pháp lý cốt lõi, quy định rõ cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của cổ đông, cũng như cơ chế quản trị và điều hành doanh nghiệp. Một bản điều lệ được xây dựng chặt chẽ, minh bạch và phù hợp quy định pháp luật giúp doanh nghiệp vận hành ổn định, bảo vệ lợi ích cổ đông và củng cố uy tín trước đối tác, nhà đầu tư.
11. (FAQ) – Một số câu hỏi thường gặp
11.1 Điều lệ công ty cổ phần có bắt buộc không?
Có. Theo Điều 24 Luật Doanh nghiệp 2020, điều lệ công ty cổ phần là tài liệu bắt buộc trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Điều lệ thể hiện cấu trúc quản trị, quyền và nghĩa vụ của cổ đông, đồng thời là căn cứ pháp lý để doanh nghiệp hoạt động hợp lệ.
Không có điều lệ hoặc điều lệ không hợp lệ, Sở Kế hoạch & Đầu tư sẽ từ chối cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
11.2 Điều lệ công ty cổ phần có cần công bố công khai không?
Không bắt buộc công bố công khai toàn bộ. Pháp luật không yêu cầu doanh nghiệp phải đăng tải điều lệ lên cổng thông tin điện tử, trừ trường hợp công ty niêm yết trên sàn chứng khoán hoặc có yêu cầu của cơ quan quản lý.
Tuy nhiên, theo khoản 5 Điều 24 Luật Doanh nghiệp 2020, bản điều lệ phải được lưu giữ tại trụ sở chính, và mọi cổ đông đều có quyền tra cứu, sao chép khi có yêu cầu hợp pháp.
11.3 Mẫu điều lệ công ty cổ phần có thể sửa đổi sau khi đăng ký không?
Có. Doanh nghiệp có quyền sửa đổi hoặc bổ sung điều lệ để phù hợp với thay đổi về vốn, người đại diện, cổ đông hoặc quy định pháp luật. Theo Điều 25 Luật Doanh nghiệp 2020, mọi sửa đổi điều lệ phải được Đại hội đồng cổ đông thông qua và người đại diện theo pháp luật ký xác nhận.
Nếu thay đổi liên quan đến nội dung đăng ký doanh nghiệp (ví dụ vốn điều lệ, tên, trụ sở), công ty cần nộp bản điều lệ mới cho Sở Kế hoạch & Đầu tư.

Nhà biên tập và quản lý đội ngũ sản xuất nội dung tại Maison Office.
Với hơn 05 năm kinh nghiệm tư vấn và biên tập nội dung sâu rộng trong lĩnh vực dịch vụ bất động sản và thiết kế nội thất. Chia sẻ thông tin giá trị đến khách hàng, đối tác và thu hút hàng triệu lượt xem.