Giá Net, giá Gộp là gì? Các thuật ngữ giá thuê văn phòng
Khi thuê văn phòng, việc hiểu rõ các thuật ngữ về giá khi thuê văn phòng là vô cùng quan trọng để đảm bảo bạn có cái nhìn toàn diện về chi phí thực tế. Trong số đó, giá Net và giá Gộp là hai khái niệm mà mọi doanh nghiệp cần nắm vững để đưa ra quyết định tài chính đúng đắn. Những thuật ngữ này không chỉ phản ánh giá trị của không gian thuê mà còn giúp bạn so sánh và đánh giá các lựa chọn văn phòng khác nhau một cách hiệu quả.
Nội dung chính
- 1. Giá Net (Net Price)
- 2. Giá Gộp (Gross Price)
- 3. Giá thuê trên mỗi mét vuông (Price per Square Meter)
- 4. Phí dịch vụ (Service Charge)
- 5. Phí quản lý (Management Fee)
- 6. Phí VAT (Value-Added Tax)
- 7. Tiền đặt cọc (Deposit)
- 8. Thời gian miễn phí thuê (Rent-Free Period)
- 9. Phí duy trì (Maintenance Fee)
- 10. Phí điều chỉnh (Escalation Clause)
- 11. Giá thuê mặt bằng (Face Rent)
- 12. Giá thuê thực tế (Effective Rent)
- 13. Chi phí cải tạo (Fit-Out Cost)
- 14. Câu hỏi thường gặp khi tìm hiểu giá thuê văn phòng
1. Giá Net (Net Price)
Giá net (Net Price) trong thuê văn phòng là giá thuê cơ bản mà người thuê sẽ phải trả mà không bao gồm các chi phí phát sinh khác như phí dịch vụ, thuế, bảo hiểm, chi phí duy trì hoặc các tiện ích khác. Đây là mức giá thuê mà người thuê sẽ phải trả cho không gian thuê mà không tính đến bất kỳ chi phí bổ sung nào. Do đó, khi xem xét giá thuê văn phòng, người thuê cần chú ý đến cả giá net và các chi phí bổ sung để có được cái nhìn tổng thể về chi phí thực sự mà họ sẽ phải chi trả.
2. Giá Gộp (Gross Price)
Giá Gộp (Gross Price) trong thuê văn phòng là tổng chi phí mà người thuê phải trả, bao gồm cả giá thuê cơ bản và tất cả các chi phí phát sinh khác liên quan đến việc thuê văn phòng. Đây là mức giá thuê toàn bộ mà người thuê sẽ trả cho chủ nhà hoặc đơn vị quản lý, không có các chi phí ẩn khác.
3. Giá thuê trên mỗi mét vuông (Price per Square Meter)
Giá thuê trên mỗi mét vuông (Price per Square Meter) trong văn phòng là mức giá mà người thuê phải trả cho mỗi mét vuông diện tích văn phòng trong một khoảng thời gian nhất định, thường là theo tháng hoặc năm. Đây là một cách tính giá phổ biến trong lĩnh vực cho thuê bất động sản thương mại, giúp người thuê dễ dàng so sánh chi phí giữa các không gian văn phòng có diện tích khác nhau.
4. Phí dịch vụ (Service Charge)
Phí dịch vụ (Service Charge) là khoản phí mà khách thuê văn phòng phải trả để sử dụng các dịch vụ và tiện ích chung trong tòa nhà, bao gồm chi phí duy trì, vận hành các tiện ích công cộng như hệ thống điều hòa, vệ sinh, an ninh và quản lý tòa nhà. Đây là khoản phí bổ sung bên cạnh giá thuê cơ bản (Net Price) và thường được tính kèm với thuế VAT.
5. Phí quản lý (Management Fee)
Phí quản lý (Management Fee) trong lĩnh vực thuê văn phòng là khoản phí mà khách thuê phải trả cho đơn vị quản lý vận hành tòa nhà để đảm bảo việc vận hành và duy trì các hoạt động hàng ngày của tòa nhà một cách hiệu quả. Khoản phí này bao gồm các chi phí liên quan đến bảo trì cơ sở vật chất, vận hành hệ thống kỹ thuật, dọn dẹp vệ sinh, an ninh và các dịch vụ quản lý khác nhằm duy trì một môi trường làm việc an toàn, sạch sẽ và tiện nghi cho tất cả các doanh nghiệp trong tòa nhà.
6. Phí VAT (Value-Added Tax)
Phí VAT trong lĩnh vực thuê văn phòng là một loại thuế giá trị gia tăng áp dụng trên tổng giá trị của các dịch vụ và hợp đồng thuê văn phòng. Đây là khoản thuế bắt buộc phải nộp theo quy định của nhà nước, và thường được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của tổng chi phí thuê văn phòng, bao gồm cả giá thuê cơ bản và các loại phí dịch vụ khác như phí quản lý, phí tiện ích. Hiện tại, thuế giá trị gia tăng áp dụng cho giá thuê văn phòng, thường là 10% ở Việt Nam.
7. Tiền đặt cọc (Deposit)
Tiền đặt cọc (Deposit) trong thuê văn phòng là khoản tiền mà người thuê phải trả trước cho chủ nhà hoặc đơn vị quản lý để đảm bảo cam kết thuê văn phòng trong một thời gian nhất định. Khoản tiền này đóng vai trò như một biện pháp đảm bảo rằng người thuê nghiêm túc trong việc thực hiện hợp đồng thuê và sẽ tuân thủ các điều khoản đã thỏa thuận. Cụ thể, số tiền mà người thuê phải đặt cọc trước khi ký hợp đồng, thường từ 1 đến 3 tháng tiền thuê.
8. Thời gian miễn phí thuê (Rent-Free Period)
Thời gian miễn phí thuê (Rent-Free Period) trong thuê văn phòng là một khoảng thời gian mà người thuê không phải trả tiền thuê trong giai đoạn đầu của hợp đồng thuê. Đây thường là một điều khoản được đưa ra trong các thỏa thuận thuê văn phòng nhằm khuyến khích người thuê hoặc giúp họ tiết kiệm chi phí trong thời gian đầu chuyển vào và setup văn phòng mới.
9. Phí duy trì (Maintenance Fee)
Phí duy trì (Maintenance Fee) trong thuê văn phòng là khoản phí định kỳ mà người thuê phải trả để đảm bảo việc bảo dưỡng và duy trì các tiện ích và cơ sở hạ tầng của tòa nhà luôn trong tình trạng hoạt động tốt. Khoản phí này bao gồm các chi phí liên quan đến việc bảo trì hệ thống kỹ thuật, sửa chữa, vệ sinh, chăm sóc cảnh quan và các dịch vụ khác nhằm đảm bảo môi trường làm việc luôn an toàn, sạch sẽ và hiệu quả.
10. Phí điều chỉnh (Escalation Clause)
Phí điều chỉnh (Escalation Clause) trong hợp đồng thuê văn phòng là một điều khoản cho phép chủ nhà tăng giá thuê theo thời gian dựa trên các yếu tố nhất định như lạm phát, chi phí vận hành tăng lên hoặc sự gia tăng trong chi phí dịch vụ và bảo trì tòa nhà. Điều khoản này thường được đưa ra để bảo vệ quyền lợi của chủ nhà trong trường hợp giá cả thị trường hoặc chi phí quản lý tăng lên đáng kể trong suốt thời gian thuê.
11. Giá thuê mặt bằng (Face Rent)
Giá thuê mặt bằng (Face Rent) là giá thuê niêm yết trước khi tính các khoản ưu đãi hay chiết khấu. Đây là giá thuê được quảng bá trên các phương tiện truyền thông hoặc các tài liệu tiếp thị và thường được tính trên cơ sở mỗi mét vuông diện tích thuê. Tuy nhiên, giá thuê mặt bằng thường chưa bao gồm các khoản giảm giá, ưu đãi, hoặc các điều chỉnh khác mà người thuê có thể thương lượng được.
12. Giá thuê thực tế (Effective Rent)
Giá thuê thực tế (Effective Rent) là giá thuê sau khi đã tính tất cả các khoản ưu đãi, chiết khấu và các điều khoản khác trong hợp đồng. Đây là con số phản ánh tổng chi phí thực tế mà người thuê sẽ chi trả trong suốt thời gian thuê, sau khi đã trừ đi các khoản giảm giá như thời gian miễn phí thuê, khoản hỗ trợ di chuyển, hoặc các ưu đãi tài chính khác.
13. Chi phí cải tạo (Fit-Out Cost)
Chi phí cải tạo (Fit-Out Cost) là chi phí liên quan đến việc thiết kế và trang trí văn phòng theo yêu cầu của người thuê. Chi phí cải tạo (Fit-Out Cost) trong thuê văn phòng là khoản chi phí mà người thuê phải bỏ ra để tùy chỉnh và trang bị không gian văn phòng theo nhu cầu và yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp mình. Khoản chi phí này bao gồm việc lắp đặt các hệ thống nội thất, điều hòa, điện nước, ánh sáng, vách ngăn, sàn nhà và các thiết bị khác để tạo ra một không gian làm việc hoàn chỉnh và phù hợp với hoạt động của doanh nghiệp.
Hiểu rõ các thuật ngữ như giá Net, giá Gộp cùng những các thuật ngữ về giá khi thuê văn phòng khác trong hợp đồng thuê văn phòng, sẽ giúp bạn tránh được những rủi ro không mong muốn và tối ưu hóa chi phí thuê một cách hiệu quả. Dù bạn đang tìm kiếm một không gian văn phòng mới hay chuẩn bị ký kết hợp đồng thuê, việc nắm vững những khái niệm này sẽ là chìa khóa giúp bạn đưa ra các quyết định chính xác và hợp lý.
Nếu bạn đang trong quá trình tìm kiếm văn phòng cho thuê phù hợp với nhu cầu và ngân sách, đừng ngần ngại liên hệ công ty tư vấn cho thuê văn phòng – Maison Office. Với dữ liệu từ hơn 1.000 tòa nhà tại TP.HCM và Hà Nội cùng đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi đồng hành từ khảo sát, đàm phán đến bàn giao – hoàn toàn miễn phí.
14. Câu hỏi thường gặp khi tìm hiểu giá thuê văn phòng
14.1 Nên so sánh giá Net hay giá Gross khi thuê văn phòng?
Việc so sánh giá Gộp (Gross) được khuyến nghị hơn vì đây là mức chi phí toàn diện đã bao gồm các khoản phí dịch vụ, quản lý và các phụ phí khác. Giá Net chỉ phản ánh phần giá thuê cơ bản và không thể hiện đầy đủ chi phí thực tế mà doanh nghiệp phải chi trả mỗi tháng. Do đó, khi đánh giá các lựa chọn văn phòng, nên sử dụng giá Gộp để so sánh nhằm đảm bảo quyết định thuê phù hợp với ngân sách tổng thể.
14.2 Giá thuê đã bao gồm VAT có phải là giá Gộp?
Không hẳn. Giá Gộp thường bao gồm giá Net cộng các khoản phí dịch vụ, phí quản lý, nhưng chưa chắc đã bao gồm thuế VAT. Trong nhiều bảng báo giá, khoản thuế 10% VAT thường được liệt kê tách riêng để tính tổng chi phí thanh toán. Vì vậy, doanh nghiệp cần đọc kỹ điều khoản báo giá để tránh nhầm lẫn và chủ động trong việc hoạch định chi phí.
14.3 Giá thuê thực tế tính như thế nào khi có ưu đãi?
Giá thuê thực tế (Effective Rent) là mức giá trung bình doanh nghiệp thực sự phải trả trong suốt thời gian thuê, sau khi đã khấu trừ các ưu đãi như: thời gian miễn phí thuê, miễn phí dịch vụ, hoặc hỗ trợ cải tạo. Cách tính phổ biến là:
Giá thuê thực tế = (Tổng tiền thuê phải trả – Ưu đãi nhận được) / Tổng số tháng thuê
Việc tính giá thực tế giúp doanh nghiệp đánh giá đúng giá trị hợp đồng thuê và dễ dàng so sánh các lựa chọn trên thị trường.
14.4 Vì sao giá thuê khác nhau dù diện tích giống nhau?
Giá thuê không chỉ phụ thuộc vào diện tích, mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như:
- Phân hạng tòa nhà (hạng A, B, C)
- Tầng cao và hướng văn phòng
- Thời hạn hợp đồng
- Ưu đãi từ chủ đầu tư
- Mức độ hoàn thiện không gian thuê
Do đó, cùng một diện tích nhưng giá thuê có thể chênh lệch đáng kể tùy theo chính sách từng tòa nhà hoặc mức độ thương lượng của doanh nghiệp.
14.5 Có thể thương lượng điều khoản giá thuê không?
Có. Trong thị trường văn phòng hiện nay, doanh nghiệp hoàn toàn có thể thương lượng nhiều yếu tố trong hợp đồng thuê như:
- Giá thuê cơ bản
- Thời gian miễn phí thuê (rent-free)
- Phí dịch vụ hoặc bảo trì
- Hỗ trợ chi phí cải tạo
- Điều kiện thanh toán, đặt cọc
Việc thương lượng nên dựa trên dữ liệu thị trường, thời điểm thuê (cao điểm hay thấp điểm) và sự hỗ trợ từ đơn vị môi giới chuyên nghiệp như Maison Office để đạt được các điều khoản có lợi nhất.
Nhà biên tập và quản lý đội ngũ sản xuất nội dung tại Maison Office.
Với hơn 05 năm kinh nghiệm tư vấn và biên tập nội dung sâu rộng trong lĩnh vực dịch vụ bất động sản và thiết kế nội thất. Chia sẻ thông tin giá trị đến khách hàng, đối tác và thu hút hàng triệu lượt xem.