Maison Office

Bãi đỗ xe ô tô: Tiêu chuẩn kích thước & Mẹo tìm chỗ đỗ gần nhất

Theo dõi Maison Office trên
bãi đỗ xe ô tô

Ô tô đã trở thành phương tiện di chuyển phổ biến, mang lại sự tiện lợi và độc lập cho người sử dụng. Tuy nhiên, nhu cầu sử dụng ô tô ngày càng tăng cũng dẫn đến tình trạng khan hiếm chỗ đậu xe, đặc biệt ở các đô thị lớn. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc bố trí bãi đậu xe, việc nắm rõ các tiêu chuẩn về kích thước và cách tìm bãi đỗ xe ô tô hiệu quả là điều cần thiết.

1. Tiêu chuẩn về kích thước của xe ô tô

Trước khi tìm hiểu về tiêu chuẩn kích thước bãi đậu xe, bạn cần biết về kích thước trung bình của một chiếc xe ô tô. Thông thường, kích thước xe ô tô được tính dựa trên 3 chiều: chiều dài, chiều rộng và chiều cao.

  • Chiều dài xe (A): 4.75 m
  • Chiều rộng xe (B): 1.80 m
  • Chiều cao xe (C): 1.70 m
  • Khoảng mở tối thiểu (D): 0.50 m
  • Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe (E): 2.90 m
  • Khoảng cách từ đầu xe đến trục bánh trước (F): 0.90 m
  • Khoảng cách từ đuôi xe đến trục bánh sau (G): 1.10 m
  • Đường kính vòng quay xe (H): 13 m
  • Khoảng cách từ tâm đường kính quay đến tường (J): 14 m
  • Khoảng sáng gầm xe (K): 0.10 m
Tiêu chuẩn kích thước thiết kế ô tô phổ biến
Tiêu chuẩn kích thước thiết kế ô tô phổ biến

Các kích thước trên cung cấp một cái nhìn tổng quát về kích thước tiêu chuẩn của một chiếc xe ô tô thông thường. Dưới đây là một số giải thích chi tiết hơn về các thông số này:

  • Chiều dài xe (A): Tổng chiều dài của xe từ đầu đến đuôi.
  • Chiều rộng xe (B): Tổng chiều rộng của xe từ bên này sang bên kia.
  • Chiều cao xe (C): Chiều cao của xe từ mặt đất đến điểm cao nhất của xe.
  • Khoảng mở tối thiểu (D): Khoảng cách tối thiểu cần thiết để mở cửa xe một cách an toàn.
  • Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe (E): Khoảng cách giữa trục bánh trước và trục bánh sau.
  • Khoảng cách từ đầu xe đến trục bánh trước (F): Khoảng cách từ đầu xe đến trục bánh trước.
  • Khoảng cách từ đuôi xe đến trục bánh sau (G): Khoảng cách từ đuôi xe đến trục bánh sau.
  • Đường kính vòng quay xe (H): Đường kính của vòng quay tối thiểu mà xe có thể thực hiện được.
  • Khoảng cách từ tâm đường kính quay đến tường (J): Khoảng cách từ tâm của vòng quay đến tường khi xe quay vòng.
  • Khoảng sáng gầm xe (K): Khoảng cách từ mặt đất đến gầm xe, thường ảnh hưởng đến khả năng di chuyển trên địa hình gồ ghề.

Những kích thước này rất quan trọng trong việc thiết kế và sử dụng xe ô tô, đảm bảo xe có thể di chuyển và vận hành an toàn và hiệu quả trong các điều kiện giao thông khác nhau.

2.  Một số tiêu chuẩn về kích thước bãi đậu xe ô tô

Việc thiết kế bãi đậu xe phù hợp với kích thước xe ô tô là điều tối quan trọng để đảm bảo an toàn và thuận tiện cho người sử dụng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn về kích thước bãi đậu xe phổ biến:

2.1 Tiêu chuẩn kích thước cho các bãi đậu xe thông dụng

Bãi đậu xe thông dụng cần tuân theo một số tiêu chuẩn về kích thước để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.

Tiêu chuẩn kích thước cho bãi đậu xe thông dụng
Tiêu chuẩn kích thước cho bãi đậu xe thông dụng

Chiều dài chỗ đậu xe (L): Từ 4,75m đến 5,5m.

Chiều rộng chỗ đậu xe (M):

  • Tiêu chuẩn: Từ 2,4m đến 2,75m.
  • Thời gian ngắn: Từ 2,3m đến 2,6m.
  • Thời gian dài: Từ 2,5m đến 2,75m.
  • Dành cho người khuyết tật: Từ 3m đến 3,5m.

Chiều rộng lối đi ô tô (N):

  • Làn đường một chiều: Từ 6m đến 9,15m.
  • Làn đường hai chiều: Từ 6,95m đến 10,7m.

Chiều rộng tiêu chuẩn của bãi đậu xe (P): Từ 15.5m đến 20.1m.

2.2 Tiêu chuẩn kích thước cho các bãi xe thiết kế góc chéo 45°

Thiết kế bãi đậu xe góc chéo 45° không chỉ giúp tiết kiệm diện tích mà còn tăng khả năng sử dụng không gian hiệu quả, tạo sự thuận tiện và an toàn cho người sử dụng. Dưới đây là các tiêu chuẩn kích thước cụ thể cho bãi đậu xe thiết kế góc chéo 45°:

Tiêu chuẩn kích thước thiết kế bãi đậu xe góc chéo 45°
Tiêu chuẩn kích thước thiết kế bãi đậu xe góc chéo 45°

Khoảng cách lối đi giữa hai làn đậu xe:

  • Thông thường khoảng cách này là 2.8m.

Kích thước ô đậu xe:

  • Khoảng cách đối với bãi đậu xe trong nhà: A: 3m, B: 4.6m, C: 2.3m, D: 3.26m, E: 5m và F: 2.8m.
  • Khoảng cách đối với bãi đậu xe ngoài trời: A: 3.39m, B: 5.5m, C: 2.4m, D: 3.89m, E: 5.5m và F (2.8 – 3m).

2.3 Tiêu chuẩn kích thước cho các bãi đậu xe thiết kế song song

Bãi đậu xe song song là một trong những cách bố trí bãi đậu xe phổ biến nhất, đặc biệt trong các khu vực đô thị. Cách bố trí này giúp tối ưu hóa không gian và tăng khả năng chứa xe.

Tiêu chuẩn kích thước cho bãi đậu xe song song
Tiêu chuẩn kích thước cho bãi đậu xe song song

Dưới đây là một số tiêu chuẩn kích thước chung:

Bãi đậu xe song song trong nhà:

  •  Khoảng cách A: 5.8m (khoảng cách giữa hai hàng xe song song)
  • Chiều dài một ô để xe: 4.6m
  • Chiều rộng một ô để xe: 2.2 – 2.3m

Bãi đậu xe song song ngoài trời:

  • Khoảng cách A: 6.10 – 6.7m
  • Chiều dài một ô để xe: 5.5m
  • Chiều rộng một ô để xe: 2.4m

2.4 Tiêu chuẩn kích thước cho các bãi đậu xe thiết kế cao tầng

Bãi đậu xe cao tầng, bao gồm cả bãi đậu xe tự động, cung cấp giải pháp hiệu quả cho việc đỗ xe trong các khu vực đô thị có không gian hạn chế. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, thuận tiện và hiệu quả, việc thiết kế bãi đậu xe cao tầng cần tuân thủ các tiêu chuẩn kích thước nghiêm ngặt.

Dưới đây là một số tiêu chuẩn kích thước cơ bản cho bãi đậu xe cao tầng:

Bãi đỗ xe tự động cao tầng cho 2 hoặc 4 xe:

Bãi đỗ xe tự động cao tầng cho 2 hoặc 4 xe

  • Chiều dài tối thiểu của chỗ để ô tô: 5,4m.
  • Chiều cao từ sàn hầm đến sàn liền kề: 4,5m.

Bãi đỗ xe tự động cao tầng ngầm dưới mặt đất:

Bãi đỗ xe tự động cao tầng ngầm dưới mặt đất

  • Chiều dài chỗ đỗ xe: 5,1m.
  • Chiều cao từ sàn hầm đến tầng xe thứ hai: 5,2m.
  • Chiều cao của một tầng để xe: 1,8m.

Bãi đỗ xe tự động cao tầng 3 hoặc 6 xe ngầm dưới mặt đất:

Bãi đỗ xe tự động cao tầng 3 hoặc 6 xe ngầm dưới mặt đất

  • Chiều dài của gian để xe: 5,1m.
  • Chiều cao từ sàn hầm đến nóc của sàn tầng ba: 9m.

Các loại hệ thống bãi đậu xe cao tầng và kích thước

  • Hệ thống tháp: Hệ thống này có thể tận dụng tối đa không gian chiều cao, nhưng yêu cầu diện tích mặt bằng lớn. Kích thước ô đậu và lối đi thường linh hoạt hơn các hệ thống khác.
  • Hệ thống xoay: Hệ thống này có khả năng chứa nhiều xe trên một diện tích nhỏ, nhưng yêu cầu thiết kế kỹ lưỡng về cấu trúc và hệ thống điều khiển.
  • Hệ thống nâng hạ tự động: Hệ thống này hoạt động tự động, giúp tiết kiệm nhân lực, nhưng chi phí đầu tư cao hơn.

Các tiêu chuẩn kích thước cho các bãi đậu xe thiết kế cao tầng giúp đảm bảo việc thiết kế bãi đậu xe an toàn, hiệu quả và phù hợp với nhu cầu sử dụng.

3. Cách bố trí bãi đỗ xe ô tô theo kích thước tiêu chuẩn

Việc bố trí bãi đỗ xe cần tuân theo các tiêu chuẩn về kích thước để đảm bảo an toàn và thuận tiện cho người sử dụng.

3.1 Bố trí bãi đỗ xe ô tô vuông góc 90° chéo góc 45°

Bố trí bãi đỗ xe ô tô vuông góc 90° giúp tận dụng tối đa diện tích, dễ dàng ra vào, phù hợp cho các bãi đậu xe có diện tích nhỏ. Tuy nhiên, cách bố trí này sẽ khó khăn trong việc lùi xe, dễ xảy ra va chạm.

Cách bố trí bãi đỗ xe ô tô vuông góc 90°:

  • Chiều dài của một ô đỗ xe: 5,5m.
  • Chiều rộng tối thiểu của một ô đỗ xe: Từ 2,3m đến 4m.
  • Khoảng cách giữa hai ô đỗ xe: 6m, đảm bảo bán kính vòng quay xe ra vào bãi dễ dàng.

Cách bố trí bãi đỗ xe ô tô chéo góc 45°:

  • Chiều dài của cạnh góc vuông ô để xe: 8,5m.
  • Chiều rộng tối thiểu của một ô để xe: 2,3m, tối đa là 4m.
  • Khoảng cách lối đi giữa hai ô đậu xe: 4m.

3.2 Bố trí bãi đỗ xe ô tô đấu lưng nhau 45°

Bố trí bãi đỗ xe ô tô đấu lưng nhau 45° giúp tiết kiệm diện tích, phù hợp cho các bãi đậu xe có diện tích hẹp. Nhưng cách bố trí này gây ra sự khó trong việc ra vào, dễ xảy ra va chạm.

Cách bố trí bãi đỗ xe ô tô đấu lưng nhau 45°

  • Chiều dài của cạnh góc vuông ô để xe: 8,5m.
  • Chiều rộng tối thiểu của một ô để xe: 2,3m, tối đa là 4m.
  • Khoảng cách lối đi giữa hai ô đậu xe: 4m.

3.3  Bố trí bãi đậu xe thông dụng

Bố trí bãi đỗ xe ô tô thông dụng cần diện tích lớn nhưng giúp cho xe dễ dàng ra vào và thuận tiện cho việc lùi xe.

Cách bố trí bãi đỗ xe thông dụng:

  • Chiều dài của cạnh góc vuông ô để xe: 6m.
  • Chiều rộng tối thiểu của một ô để xe: 2,3m, tối đa là 4m.
  • Khoảng cách lối đi giữa hai ô đậu xe: 2,5m.

3.4 Bố trí chỗ đậu xe rộng với lối đi hẹp

Bố trí chỗ đậu xe rộng với lối đi hẹp giúp tiết kiệm diện tích, phù hợp cho các bãi đậu xe có diện tích nhỏ. Cách bố trí này cũng đem đến nhiều sự khó khăn cho những người mới biết lái xe bởi khó khăn trong việc ra vào, dễ xảy ra va chạm.

Trong trường hợp diện tích không đủ, cần bố trí như sau:

  • Chiều dài chỗ để xe: 5,5m.
  • Chiều ngang của một ô đỗ xe: Đảm bảo đủ 3m.
  • Lối đi giữa hai ô đỗ xe: 4m, đủ để di chuyển xe ra/vào dễ dàng.

3.5 Bố trí bãi đậu xe chạy xuyên qua 45°

Bố trí bãi đậu xe chạy xuyên qua 45° phù  hợp cho các bãi đậu xe có lưu lượng xe lớn, dễ dàng ra vào. Tuy nhiên, cách bố trí này cần diện tích lớn và dễ xảy ra va chạm nếu không chú ý.

Cách bố trí bãi đậu xe chạy xuyên qua 45°

  • Chiều dài của cạnh góc vuông ô để xe: 6m.
  • Chiều rộng tối thiểu của một ô để xe: 2,3m, tối đa là 4m.
  • Khoảng cách lối đi giữa hai ô đậu xe: 2,5m.

4. Mẹo giúp bạn tìm được bãi đậu xe ô tô gần nhất trong một nốt nhạc

Tìm bãi đậu xe gần nhất có thể là một thử thách, đặc biệt trong những giờ cao điểm. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn tìm được chỗ đậu xe nhanh chóng:

4.1 Tìm bãi đỗ xe ô tô gần đây trên bằng Google Map

Google Maps là công cụ hữu ích giúp bạn tìm kiếm bãi đậu xe gần nhất:

  • Mở ứng dụng Google Maps.
  • Nhập từ khóa “bãi đậu xe” hoặc “parking” vào ô tìm kiếm.
  • Google Maps sẽ hiển thị các bãi đậu xe gần vị trí của bạn và cung cấp thông tin chi tiết như địa chỉ, khoảng cách và đánh giá của người dùng.
Tìm bãi đỗ xe gần đây bằng Google Map
Tìm bãi đỗ xe gần đây bằng Google Map

4.2 Tìm bãi đậu xe ô tô gần đây bằng Google

Sử dụng công cụ tìm kiếm Google để tìm bãi đậu xe gần bạn:

  • Mở trình duyệt và truy cập vào trang chủ của Google.
  • Nhập từ khóa “bãi đậu xe gần đây” hoặc “parking near me” vào ô tìm kiếm.
  • Google sẽ hiển thị danh sách các bãi đậu xe gần bạn cùng với thông tin về địa chỉ, khoảng cách và đánh giá của người dùng.
Tìm chỗ đậu xe gần đây bằng Google
Tìm chỗ đậu xe gần đây bằng Google

4.3 Tìm bãi đậu xe ô tô thông qua ứng dụng MyParking

MyParking là ứng dụng chuyên biệt giúp bạn tìm kiếm và đặt chỗ đậu xe:

  • Tải và cài đặt ứng dụng MyParking trên điện thoại của bạn.
  • Mở ứng dụng và cho phép truy cập vị trí hiện tại của bạn.
  • Ứng dụng sẽ hiển thị các bãi đậu xe gần bạn, cho phép bạn xem thông tin chi tiết và đặt chỗ trước nếu cần.
Tìm chỗ đỗ xe gần đây bằng app MyParking
Tìm chỗ đỗ xe gần đây bằng app MyParking

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng nhiều ứng dụng hỗ trợ khác ngoài MyParking để tìm kiếm bãi đậu xe như: ParkMe, SpotHero, và ParkWhiz.

5. Một số lưu ý khi tìm bãi đậu xe ô tô online

Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi tìm bãi đậu xe ô tô trực tuyến mà bạn cần biết:

  • Kiểm tra đánh giá và đánh giá của người dùng: Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về chất lượng và độ an toàn của bãi đậu xe.
  • Xem giờ hoạt động: Đảm bảo bãi đậu xe bạn chọn mở cửa vào thời gian bạn cần.
  • Kiểm tra phí đậu xe: Một số bãi đậu xe có thể có phí đậu xe khác nhau, hãy kiểm tra trước để tránh bất ngờ.
Một số lưu ý khi tìm kiếm chỗ đậu xe ô tô trực tuyến
Một số lưu ý khi tìm kiếm chỗ đậu xe ô tô trực tuyến
  • Lên kế hoạch trước: Nếu bạn biết trước rằng bạn sẽ cần chỗ đậu xe, hãy tìm và đặt chỗ trước để đảm bảo bạn có chỗ đậu khi đến nơi.
  • Đọc kỹ điều khoản: Đọc kỹ các điều khoản và điều kiện của dịch vụ trước khi sử dụng.

Việc hiểu rõ về các tiêu chuẩn về kích thước bãi đậu xe và áp dụng các mẹo tìm kiếm hiệu quả sẽ giúp bạn tìm được chỗ đậu xe nhanh chóng và thuận tiện, tránh những phiền toái không đáng có. Hy vọng những thông tin trên đây đã mang đến cho bạn nhiều thông tin bổ ích về bãi đỗ xe ô tô hiện nay, đừng quên theo dõi Maison Office để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!

5/5 - (1 vote)
Contact Me on Zalo